1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
177,607,815,683 |
173,480,130,714 |
99,342,948,641 |
130,595,184,291 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
177,607,815,683 |
173,480,130,714 |
99,342,948,641 |
130,595,184,291 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
157,452,875,219 |
144,422,890,520 |
87,602,133,293 |
115,518,976,813 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,154,940,464 |
29,057,240,194 |
11,740,815,348 |
15,076,207,478 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
71,449,132 |
209,084,748 |
64,208,367 |
590,500,769 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,600,293,449 |
3,618,110,938 |
3,220,764,519 |
2,188,148,703 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,573,334,310 |
3,617,020,092 |
3,213,112,719 |
2,189,683,738 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,166,398,020 |
527,851,261 |
576,520,793 |
483,099,545 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,144,211,961 |
3,042,549,609 |
5,170,794,282 |
4,653,157,321 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,315,486,166 |
22,077,813,134 |
2,836,944,121 |
8,342,302,678 |
|
12. Thu nhập khác |
832,508,660 |
235,063,463 |
433,374,266 |
1,006,900,061 |
|
13. Chi phí khác |
677,206,927 |
23,333,792 |
-128,832,423 |
542,729,018 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
155,301,733 |
211,729,671 |
562,206,689 |
464,171,043 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,470,787,899 |
22,289,542,805 |
3,399,150,810 |
8,806,473,721 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,475,493,799 |
4,137,344,660 |
882,957,923 |
1,778,018,159 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,995,294,100 |
18,152,198,145 |
2,516,192,887 |
7,028,455,562 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,212,664,375 |
17,117,384,677 |
3,166,334,867 |
7,063,851,386 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-217,370,275 |
1,034,813,468 |
-650,141,980 |
-35,395,824 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
117 |
417 |
77 |
213 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|