MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Khoáng sản FECON (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 177,607,815,683 173,480,130,714 99,342,948,641 130,595,184,291
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 177,607,815,683 173,480,130,714 99,342,948,641 130,595,184,291
4. Giá vốn hàng bán 157,452,875,219 144,422,890,520 87,602,133,293 115,518,976,813
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 20,154,940,464 29,057,240,194 11,740,815,348 15,076,207,478
6. Doanh thu hoạt động tài chính 71,449,132 209,084,748 64,208,367 590,500,769
7. Chi phí tài chính 3,600,293,449 3,618,110,938 3,220,764,519 2,188,148,703
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,573,334,310 3,617,020,092 3,213,112,719 2,189,683,738
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,166,398,020 527,851,261 576,520,793 483,099,545
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,144,211,961 3,042,549,609 5,170,794,282 4,653,157,321
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,315,486,166 22,077,813,134 2,836,944,121 8,342,302,678
12. Thu nhập khác 832,508,660 235,063,463 433,374,266 1,006,900,061
13. Chi phí khác 677,206,927 23,333,792 -128,832,423 542,729,018
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 155,301,733 211,729,671 562,206,689 464,171,043
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,470,787,899 22,289,542,805 3,399,150,810 8,806,473,721
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,475,493,799 4,137,344,660 882,957,923 1,778,018,159
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,995,294,100 18,152,198,145 2,516,192,887 7,028,455,562
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,212,664,375 17,117,384,677 3,166,334,867 7,063,851,386
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -217,370,275 1,034,813,468 -650,141,980 -35,395,824
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 117 417 77 213
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.