MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Khoáng sản FECON (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 146,093,503,272 276,974,236,969 185,653,579,990 212,379,886,045
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 477,713,026 405,274,010 130,886,550 123,690,260
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 145,615,790,246 276,568,962,959 185,522,693,440 212,256,195,785
4. Giá vốn hàng bán 122,170,833,699 233,918,094,382 163,278,158,370 176,622,114,236
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 23,444,956,547 42,650,868,577 22,244,535,070 35,634,081,549
6. Doanh thu hoạt động tài chính 133,025,770 151,536,117 204,260,043 205,750,837
7. Chi phí tài chính 4,423,557,043 5,176,243,991 4,054,703,341 4,818,623,058
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,418,098,957 5,097,201,386 3,986,751,291 4,704,097,338
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,563,697,329 2,117,300,013 1,369,417,562 1,671,356,074
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,915,073,013 15,009,786,262 6,031,439,499 9,239,534,269
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,675,654,932 20,499,074,428 10,993,234,711 20,110,318,985
12. Thu nhập khác 2,181,941,747 173,972,254 7,847,258,720 -6,331,924,825
13. Chi phí khác 17,680,074 43,500,440 7,057,416,771 -6,906,407,004
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,164,261,673 130,471,814 789,841,949 574,482,179
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,839,916,605 20,629,546,242 11,783,076,660 20,684,801,164
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,341,400,131 3,622,921,267 1,637,488,287 3,844,339,721
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -180,292,003
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,498,516,474 17,186,916,978 10,145,588,373 16,840,461,443
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,199,835,476 14,952,429,608 8,432,835,335 15,845,468,339
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,298,680,998 2,234,487,370 1,712,753,038 994,993,104
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 243 371 200 380
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.