MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Khoáng sản FECON (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 683,209,502,629 711,312,803,856 712,452,612,016 685,634,390,515
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 100,008,218,867 82,850,499,136 103,385,879,301 60,820,641,108
1. Tiền 76,008,218,867 58,850,499,136 79,385,879,301 25,820,641,108
2. Các khoản tương đương tiền 24,000,000,000 24,000,000,000 24,000,000,000 35,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,597,100,000 9,597,100,000 9,597,100,000 25,597,100,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,597,100,000 9,597,100,000 9,597,100,000 25,597,100,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 398,700,178,046 422,348,344,106 402,223,288,938 490,967,186,230
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 396,797,079,375 416,318,436,915 404,293,473,406 500,366,623,794
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,448,569,220 9,812,839,117 2,029,555,984 1,546,783,040
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,465,473,143 13,514,793,733 13,197,985,207 13,522,543,827
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,011,601,259 -17,297,725,659 -17,297,725,659 -24,478,205,696
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 657,567 9,441,265
IV. Hàng tồn kho 170,686,381,165 189,883,296,224 192,240,629,274 105,129,742,652
1. Hàng tồn kho 181,789,793,945 200,986,709,004 204,114,303,437 115,779,757,219
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -11,103,412,780 -11,103,412,780 -11,873,674,163 -10,650,014,567
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,217,624,551 6,633,564,390 5,005,714,503 3,119,720,525
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,591,380,201 3,119,335,121 2,485,929,336 1,803,632,722
2. Thuế GTGT được khấu trừ 401,732,805 3,432,277,985 2,269,954,925 1,316,087,803
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,224,511,545 81,951,284 249,830,242
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 148,045,215,588 144,116,155,440 137,609,848,546 144,818,598,061
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,728,492,892 2,680,790,300 2,637,510,300 2,616,883,239
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,728,492,892 2,680,790,300 2,637,510,300 2,616,883,239
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 117,741,409,931 111,065,408,591 104,530,067,622 98,507,920,889
1. Tài sản cố định hữu hình 112,909,795,777 106,279,196,584 99,779,897,420 93,803,152,834
- Nguyên giá 512,023,883,454 512,023,883,454 512,023,883,454 512,395,958,454
- Giá trị hao mòn lũy kế -399,114,087,677 -405,744,686,870 -412,243,986,034 -418,592,805,620
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,831,614,154 4,786,212,007 4,750,170,202 4,704,768,055
- Nguyên giá 7,153,776,109 7,153,776,109 7,153,776,109 7,153,776,109
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,322,161,955 -2,367,564,102 -2,403,605,907 -2,449,008,054
III. Bất động sản đầu tư 864,700,000 864,700,000 864,700,000 864,700,000
- Nguyên giá 864,700,000 864,700,000 864,700,000 864,700,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 26,114,456,025 26,256,036,486 26,426,516,149 28,094,971,444
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 28,094,971,444
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 26,114,456,025 26,256,036,486 26,426,516,149
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,757,960,000 2,757,960,000 13,951,800,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,757,960,000 2,757,960,000 13,951,800,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 596,156,740 491,260,063 393,094,475 782,322,489
1. Chi phí trả trước dài hạn 544,156,740 444,135,063 350,844,475 744,947,489
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 52,000,000 47,125,000 42,250,000 37,375,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 831,254,718,217 855,428,959,296 850,062,460,562 830,452,988,576
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 269,330,505,575 301,733,514,172 288,565,379,260 258,007,099,472
I. Nợ ngắn hạn 268,874,305,575 301,277,314,172 288,129,179,260 257,722,099,472
1. Phải trả người bán ngắn hạn 103,924,596,603 132,306,793,574 124,297,528,559 101,361,749,264
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,262,164,244 8,637,839,681 9,497,462,052 8,700,636,739
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,087,018,634 2,188,567,586 5,110,024,052 10,122,691,242
4. Phải trả người lao động 5,389,012,252 5,558,516,132 5,056,531,661 5,038,214,988
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 162,136,110 677,610,531 2,710,543,159 3,531,113,915
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 985,616,455 12,376,976,693 12,297,354,839 1,034,805,222
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 145,355,860,093 135,902,826,896 126,230,079,059 125,061,732,223
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,707,901,184 3,628,183,079 2,929,655,879 2,871,155,879
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 456,200,000 456,200,000 436,200,000 285,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 305,000,000 305,000,000 285,000,000 285,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 151,200,000 151,200,000 151,200,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 561,924,212,642 553,695,445,124 561,497,081,302 572,445,889,104
I. Vốn chủ sở hữu 561,924,212,642 553,695,445,124 561,497,081,302 572,445,889,104
1. Vốn góp của chủ sở hữu 450,999,690,000 450,999,690,000 450,999,690,000 450,999,690,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 450,999,690,000 450,999,690,000 450,999,690,000 450,999,690,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -1,873,645,455 -1,873,645,455 -1,873,645,455 -1,873,645,455
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 946,684,087 946,684,088 946,684,088 946,684,088
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 33,144,167,437 35,147,690,280 35,147,690,280 35,147,690,280
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,475,298,642 20,331,199,048 28,008,976,398 37,501,254,592
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,162,574,765 3,493,772,629 11,411,430,040 16,357,546,357
- LNST chưa phân phối kỳ này 31,637,873,407 16,837,426,419 16,597,546,358 21,143,708,235
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 48,232,017,931 48,143,827,163 48,267,685,991 49,724,215,599
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 831,254,718,217 855,428,959,296 850,062,460,562 830,452,988,576
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.