TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
683,209,502,629 |
711,312,803,856 |
712,452,612,016 |
685,634,390,515 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
100,008,218,867 |
82,850,499,136 |
103,385,879,301 |
60,820,641,108 |
|
1. Tiền |
76,008,218,867 |
58,850,499,136 |
79,385,879,301 |
25,820,641,108 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
9,597,100,000 |
9,597,100,000 |
9,597,100,000 |
25,597,100,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
9,597,100,000 |
9,597,100,000 |
9,597,100,000 |
25,597,100,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
398,700,178,046 |
422,348,344,106 |
402,223,288,938 |
490,967,186,230 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
396,797,079,375 |
416,318,436,915 |
404,293,473,406 |
500,366,623,794 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,448,569,220 |
9,812,839,117 |
2,029,555,984 |
1,546,783,040 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,465,473,143 |
13,514,793,733 |
13,197,985,207 |
13,522,543,827 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,011,601,259 |
-17,297,725,659 |
-17,297,725,659 |
-24,478,205,696 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
657,567 |
|
|
9,441,265 |
|
IV. Hàng tồn kho |
170,686,381,165 |
189,883,296,224 |
192,240,629,274 |
105,129,742,652 |
|
1. Hàng tồn kho |
181,789,793,945 |
200,986,709,004 |
204,114,303,437 |
115,779,757,219 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-11,103,412,780 |
-11,103,412,780 |
-11,873,674,163 |
-10,650,014,567 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,217,624,551 |
6,633,564,390 |
5,005,714,503 |
3,119,720,525 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,591,380,201 |
3,119,335,121 |
2,485,929,336 |
1,803,632,722 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
401,732,805 |
3,432,277,985 |
2,269,954,925 |
1,316,087,803 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,224,511,545 |
81,951,284 |
249,830,242 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
148,045,215,588 |
144,116,155,440 |
137,609,848,546 |
144,818,598,061 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,728,492,892 |
2,680,790,300 |
2,637,510,300 |
2,616,883,239 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,728,492,892 |
2,680,790,300 |
2,637,510,300 |
2,616,883,239 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
117,741,409,931 |
111,065,408,591 |
104,530,067,622 |
98,507,920,889 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
112,909,795,777 |
106,279,196,584 |
99,779,897,420 |
93,803,152,834 |
|
- Nguyên giá |
512,023,883,454 |
512,023,883,454 |
512,023,883,454 |
512,395,958,454 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-399,114,087,677 |
-405,744,686,870 |
-412,243,986,034 |
-418,592,805,620 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,831,614,154 |
4,786,212,007 |
4,750,170,202 |
4,704,768,055 |
|
- Nguyên giá |
7,153,776,109 |
7,153,776,109 |
7,153,776,109 |
7,153,776,109 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,322,161,955 |
-2,367,564,102 |
-2,403,605,907 |
-2,449,008,054 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
864,700,000 |
864,700,000 |
864,700,000 |
864,700,000 |
|
- Nguyên giá |
864,700,000 |
864,700,000 |
864,700,000 |
864,700,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
26,114,456,025 |
26,256,036,486 |
26,426,516,149 |
28,094,971,444 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
28,094,971,444 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
26,114,456,025 |
26,256,036,486 |
26,426,516,149 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
2,757,960,000 |
2,757,960,000 |
13,951,800,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
2,757,960,000 |
2,757,960,000 |
13,951,800,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
596,156,740 |
491,260,063 |
393,094,475 |
782,322,489 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
544,156,740 |
444,135,063 |
350,844,475 |
744,947,489 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
52,000,000 |
47,125,000 |
42,250,000 |
37,375,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
831,254,718,217 |
855,428,959,296 |
850,062,460,562 |
830,452,988,576 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
269,330,505,575 |
301,733,514,172 |
288,565,379,260 |
258,007,099,472 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
268,874,305,575 |
301,277,314,172 |
288,129,179,260 |
257,722,099,472 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
103,924,596,603 |
132,306,793,574 |
124,297,528,559 |
101,361,749,264 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,262,164,244 |
8,637,839,681 |
9,497,462,052 |
8,700,636,739 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,087,018,634 |
2,188,567,586 |
5,110,024,052 |
10,122,691,242 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,389,012,252 |
5,558,516,132 |
5,056,531,661 |
5,038,214,988 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
162,136,110 |
677,610,531 |
2,710,543,159 |
3,531,113,915 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
985,616,455 |
12,376,976,693 |
12,297,354,839 |
1,034,805,222 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
145,355,860,093 |
135,902,826,896 |
126,230,079,059 |
125,061,732,223 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,707,901,184 |
3,628,183,079 |
2,929,655,879 |
2,871,155,879 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
456,200,000 |
456,200,000 |
436,200,000 |
285,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
305,000,000 |
305,000,000 |
285,000,000 |
285,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
151,200,000 |
151,200,000 |
151,200,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
561,924,212,642 |
553,695,445,124 |
561,497,081,302 |
572,445,889,104 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
561,924,212,642 |
553,695,445,124 |
561,497,081,302 |
572,445,889,104 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
450,999,690,000 |
450,999,690,000 |
450,999,690,000 |
450,999,690,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
450,999,690,000 |
450,999,690,000 |
450,999,690,000 |
450,999,690,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-1,873,645,455 |
-1,873,645,455 |
-1,873,645,455 |
-1,873,645,455 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
946,684,087 |
946,684,088 |
946,684,088 |
946,684,088 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
33,144,167,437 |
35,147,690,280 |
35,147,690,280 |
35,147,690,280 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
30,475,298,642 |
20,331,199,048 |
28,008,976,398 |
37,501,254,592 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,162,574,765 |
3,493,772,629 |
11,411,430,040 |
16,357,546,357 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
31,637,873,407 |
16,837,426,419 |
16,597,546,358 |
21,143,708,235 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
48,232,017,931 |
48,143,827,163 |
48,267,685,991 |
49,724,215,599 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
831,254,718,217 |
855,428,959,296 |
850,062,460,562 |
830,452,988,576 |
|