MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Khoáng sản FECON (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 629,721,847,549 633,001,481,814 684,914,598,528 712,713,214,136
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,496,274,914 36,067,598,679 64,834,021,246 49,396,110,422
1. Tiền 33,496,274,914 32,067,598,679 60,834,021,246 35,396,110,422
2. Các khoản tương đương tiền 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000 14,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,000,000,000 6,500,000,000 6,500,000,000 9,597,100,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 6,500,000,000 6,500,000,000 9,597,100,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 409,381,567,655 452,880,791,594 429,880,782,011 457,771,447,715
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 396,554,975,695 434,292,687,748 413,125,549,283 441,295,814,851
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,780,147,602 13,832,183,122 13,065,089,469 12,716,948,440
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,868,905,635 16,937,969,076 16,543,986,865 16,735,124,884
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,822,461,277 -12,182,048,352 -12,853,843,606 -12,976,440,460
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 176,252,106,827 135,614,116,501 180,001,682,091 193,068,640,264
1. Hàng tồn kho 184,876,008,479 145,826,638,688 190,298,118,365 204,038,378,886
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,623,901,652 -10,212,522,187 -10,296,436,274 -10,969,738,622
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,591,898,153 1,938,975,040 3,698,113,180 2,879,915,735
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,481,087,732 1,028,884,403 2,602,764,379 2,814,420,524
2. Thuế GTGT được khấu trừ 25,727,636 786,456,389 1,065,734,726 31,681,136
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 85,082,785 123,634,248 29,614,075 33,814,075
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 185,773,594,223 177,539,670,234 170,131,578,316 162,919,767,236
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,637,368,984 2,739,771,089 2,710,978,009 2,687,635,538
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,637,368,984 2,739,771,089 2,710,978,009 2,687,635,538
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 160,953,989,042 152,795,185,440 145,541,596,558 138,107,073,034
1. Tài sản cố định hữu hình 155,849,962,006 147,736,560,551 140,528,373,816 133,139,252,439
- Nguyên giá 511,340,383,454 511,340,383,454 511,723,883,454 511,723,883,454
- Giá trị hao mòn lũy kế -355,490,421,448 -363,603,822,903 -371,195,509,638 -378,584,631,015
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,104,027,036 5,058,624,889 5,013,222,742 4,967,820,595
- Nguyên giá 7,153,776,109 7,153,776,109 7,153,776,109 7,153,776,109
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,049,749,073 -2,095,151,220 -2,140,553,367 -2,185,955,514
III. Bất động sản đầu tư 864,700,000 864,700,000 864,700,000 864,700,000
- Nguyên giá 864,700,000 864,700,000 864,700,000 864,700,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20,375,028,477 20,425,740,827 20,428,740,827 20,502,440,212
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20,375,028,477 20,425,740,827 20,428,740,827 20,502,440,212
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 942,507,720 714,272,878 585,562,922 757,918,452
1. Chi phí trả trước dài hạn 861,257,720 637,897,878 514,062,922 691,293,452
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 81,250,000 76,375,000 71,500,000 66,625,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 815,495,441,772 810,541,152,048 855,046,176,844 875,632,981,372
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 245,088,223,708 244,790,531,299 285,625,756,335 355,134,085,653
I. Nợ ngắn hạn 244,316,623,708 244,016,931,299 284,952,956,335 354,461,285,653
1. Phải trả người bán ngắn hạn 87,566,460,591 78,282,461,330 101,471,763,055 116,527,621,748
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 15,191,770,864 9,804,240,549 11,000,669,069 14,031,060,869
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,139,378,902 4,809,199,491 1,157,419,037 2,069,892,667
4. Phải trả người lao động 4,996,399,890 9,019,493,783 6,506,434,657 5,877,240,068
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 150,598,618 147,131,799 144,295,465 188,810,567
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 56,659,973 56,659,973 56,659,973
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,055,972,060 1,094,555,663 1,019,788,843 52,311,025,691
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 114,585,278,019 136,483,083,920 159,387,455,610 156,572,477,859
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,574,104,791 4,320,104,791 4,208,470,626 6,883,156,184
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 771,600,000 773,600,000 672,800,000 672,800,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 318,000,000 320,000,000 320,000,000 320,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 453,600,000 453,600,000 352,800,000 352,800,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 570,407,218,064 565,750,620,749 569,420,420,509 520,498,895,719
I. Vốn chủ sở hữu 570,407,218,064 565,750,620,749 569,420,420,509 520,498,895,719
1. Vốn góp của chủ sở hữu 410,000,000,000 410,000,000,000 410,000,000,000 410,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 410,000,000,000 410,000,000,000 410,000,000,000 410,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -1,873,645,455 -1,873,645,455 -1,873,645,455 -1,873,645,455
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 946,684,087 946,684,088 946,684,089 946,684,088
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 28,963,823,493 28,963,823,494 28,963,823,494 33,144,167,437
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 76,272,339,420 78,040,121,931 81,313,905,059 27,863,511,466
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 26,725,652,540 33,980,655,215 3,663,610,025 8,708,576,879
- LNST chưa phân phối kỳ này 49,546,686,880 44,059,466,716 77,650,295,034 19,154,934,587
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 50,069,653,322 50,418,178,183
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 56,098,016,519 49,673,636,691
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 815,495,441,772 810,541,152,048 855,046,176,844 875,632,981,372
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.