1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
869,952,593,295 |
957,981,715,235 |
847,929,556,766 |
1,066,418,638,648 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,024,333,334 |
1,786,178,355 |
1,516,630,642 |
1,132,982,296 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
867,928,259,961 |
956,195,536,880 |
846,412,926,124 |
1,065,285,656,352 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
768,527,157,456 |
835,052,786,255 |
724,057,478,819 |
946,403,080,503 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
99,401,102,505 |
121,142,750,625 |
122,355,447,305 |
118,882,575,849 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
668,859,466 |
721,082,433 |
2,073,316,032 |
3,168,715,407 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,580,058,756 |
1,219,495,470 |
432,726,656 |
721,816,707 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,397,243,645 |
824,001,910 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,289,906,711 |
13,168,999,622 |
14,018,432,115 |
18,664,783,609 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
57,790,283,421 |
68,779,429,495 |
51,459,079,369 |
63,477,945,633 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,409,713,083 |
38,695,908,471 |
58,518,525,197 |
39,186,745,307 |
|
12. Thu nhập khác |
1,192,919,806 |
751,326,471 |
724,680,267 |
3,465,775,021 |
|
13. Chi phí khác |
204,434,784 |
280,140,849 |
665,137,707 |
228,298,069 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
988,485,022 |
471,185,622 |
59,542,560 |
3,237,476,952 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,398,198,105 |
39,167,094,093 |
58,578,067,757 |
42,424,222,259 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,746,839,621 |
7,956,506,662 |
11,786,460,868 |
8,619,327,007 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,651,358,484 |
31,210,587,431 |
46,791,606,889 |
33,804,895,252 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,651,358,484 |
31,210,587,431 |
46,791,606,889 |
33,804,895,252 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
523 |
8,041 |
11,663 |
6,208 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|