TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
213,714,194,796 |
204,555,172,814 |
221,647,923,760 |
281,656,191,895 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,474,092,396 |
50,095,949,247 |
76,190,263,585 |
66,729,054,260 |
|
1. Tiền |
19,474,092,396 |
25,095,949,247 |
26,190,263,585 |
36,396,781,472 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
25,000,000,000 |
50,000,000,000 |
30,332,272,788 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
30,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
30,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
102,106,761,414 |
103,625,485,671 |
89,992,539,659 |
120,532,943,197 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
93,487,510,876 |
101,114,299,061 |
88,333,576,091 |
119,646,784,716 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,356,394,928 |
1,719,016,970 |
1,737,792,694 |
541,269,182 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
839,692,680 |
1,441,686,528 |
400,653,113 |
736,852,561 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-576,837,070 |
-649,516,888 |
-479,482,239 |
-391,963,262 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
88,485,450,707 |
49,963,179,264 |
25,081,205,323 |
65,160,757,782 |
|
1. Hàng tồn kho |
92,671,846,591 |
54,322,835,801 |
25,801,663,735 |
65,743,770,752 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,186,395,884 |
-4,359,656,537 |
-720,458,412 |
-583,012,970 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,647,890,279 |
870,558,632 |
383,915,193 |
9,233,436,656 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
68,892,915 |
65,174,722 |
98,675,517 |
112,184,338 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,088,178,406 |
693,598,749 |
285,239,676 |
9,121,252,318 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
490,818,958 |
111,785,161 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
87,711,654,479 |
82,746,142,900 |
90,965,749,724 |
86,374,870,075 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
77,743,226,377 |
73,180,076,434 |
80,678,016,594 |
76,354,972,733 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
77,743,226,377 |
73,180,076,434 |
80,678,016,594 |
76,354,972,733 |
|
- Nguyên giá |
334,256,205,069 |
362,147,377,819 |
399,514,731,951 |
424,449,392,358 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-256,512,978,692 |
-288,967,301,385 |
-318,836,715,357 |
-348,094,419,625 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
168,000,000 |
168,000,000 |
168,000,000 |
168,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-168,000,000 |
-168,000,000 |
-168,000,000 |
-168,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
45,412,000 |
|
1,078,616,300 |
796,545,454 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
45,412,000 |
|
1,078,616,300 |
796,545,454 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
149,822,302 |
149,822,302 |
149,822,302 |
149,822,302 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
149,822,302 |
149,822,302 |
149,822,302 |
149,822,302 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,773,193,800 |
9,416,244,164 |
9,059,294,528 |
9,073,529,586 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,773,193,800 |
9,416,244,164 |
9,059,294,528 |
9,073,529,586 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
301,425,849,275 |
287,301,315,714 |
312,613,673,484 |
368,031,061,970 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
227,375,274,256 |
201,598,153,264 |
195,495,433,517 |
251,536,926,751 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
211,842,708,100 |
191,091,572,568 |
185,649,638,281 |
242,351,916,975 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
110,817,415,477 |
98,086,041,773 |
94,809,463,717 |
137,528,432,803 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
156,270,060 |
501,060,265 |
113,584,608 |
3,387,404,985 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,670,678,581 |
4,201,026,662 |
4,890,231,734 |
2,434,114,410 |
|
4. Phải trả người lao động |
58,762,584,316 |
63,410,804,670 |
63,847,927,857 |
66,740,784,096 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
336,409,307 |
327,063,732 |
255,990,645 |
874,650,197 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,200,455,592 |
9,704,801,226 |
8,645,310,911 |
10,596,867,562 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
18,027,058,912 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,423,987,790 |
10,998,765,679 |
8,423,524,523 |
2,169,058,636 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,447,848,065 |
3,862,008,561 |
4,663,604,286 |
18,620,604,286 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,532,566,156 |
10,506,580,696 |
9,845,795,236 |
9,185,009,776 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
9,570,757,559 |
9,231,969,671 |
8,893,181,783 |
8,554,393,895 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,365,200,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
1,596,608,597 |
1,274,611,025 |
952,613,453 |
630,615,881 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
74,050,575,019 |
85,703,162,450 |
117,118,239,967 |
116,494,135,219 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
74,050,575,019 |
85,703,162,450 |
117,118,239,967 |
116,494,135,219 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
37,000,000,000 |
37,000,000,000 |
37,000,000,000 |
37,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
37,000,000,000 |
37,000,000,000 |
37,000,000,000 |
37,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,512,124,618 |
3,512,124,618 |
3,512,124,618 |
3,512,124,618 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
33,538,450,401 |
45,191,037,832 |
76,606,115,349 |
75,982,010,601 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
22,651,358,484 |
31,210,587,431 |
46,791,606,889 |
33,804,895,252 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,887,091,917 |
13,980,450,401 |
29,814,508,460 |
42,177,115,349 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
301,425,849,275 |
287,301,315,714 |
312,613,673,484 |
368,031,061,970 |
|