MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cơ khí Phổ Yên (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 213,714,194,796 204,555,172,814 221,647,923,760 281,656,191,895
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,474,092,396 50,095,949,247 76,190,263,585 66,729,054,260
1. Tiền 19,474,092,396 25,095,949,247 26,190,263,585 36,396,781,472
2. Các khoản tương đương tiền 25,000,000,000 50,000,000,000 30,332,272,788
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,000,000,000 20,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000 20,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 102,106,761,414 103,625,485,671 89,992,539,659 120,532,943,197
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 93,487,510,876 101,114,299,061 88,333,576,091 119,646,784,716
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,356,394,928 1,719,016,970 1,737,792,694 541,269,182
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 839,692,680 1,441,686,528 400,653,113 736,852,561
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -576,837,070 -649,516,888 -479,482,239 -391,963,262
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 88,485,450,707 49,963,179,264 25,081,205,323 65,160,757,782
1. Hàng tồn kho 92,671,846,591 54,322,835,801 25,801,663,735 65,743,770,752
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,186,395,884 -4,359,656,537 -720,458,412 -583,012,970
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,647,890,279 870,558,632 383,915,193 9,233,436,656
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 68,892,915 65,174,722 98,675,517 112,184,338
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,088,178,406 693,598,749 285,239,676 9,121,252,318
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 490,818,958 111,785,161
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 87,711,654,479 82,746,142,900 90,965,749,724 86,374,870,075
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 77,743,226,377 73,180,076,434 80,678,016,594 76,354,972,733
1. Tài sản cố định hữu hình 77,743,226,377 73,180,076,434 80,678,016,594 76,354,972,733
- Nguyên giá 334,256,205,069 362,147,377,819 399,514,731,951 424,449,392,358
- Giá trị hao mòn lũy kế -256,512,978,692 -288,967,301,385 -318,836,715,357 -348,094,419,625
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 168,000,000 168,000,000 168,000,000 168,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -168,000,000 -168,000,000 -168,000,000 -168,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 45,412,000 1,078,616,300 796,545,454
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 45,412,000 1,078,616,300 796,545,454
V. Đầu tư tài chính dài hạn 149,822,302 149,822,302 149,822,302 149,822,302
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 149,822,302 149,822,302 149,822,302 149,822,302
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,773,193,800 9,416,244,164 9,059,294,528 9,073,529,586
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,773,193,800 9,416,244,164 9,059,294,528 9,073,529,586
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 301,425,849,275 287,301,315,714 312,613,673,484 368,031,061,970
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 227,375,274,256 201,598,153,264 195,495,433,517 251,536,926,751
I. Nợ ngắn hạn 211,842,708,100 191,091,572,568 185,649,638,281 242,351,916,975
1. Phải trả người bán ngắn hạn 110,817,415,477 98,086,041,773 94,809,463,717 137,528,432,803
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 156,270,060 501,060,265 113,584,608 3,387,404,985
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,670,678,581 4,201,026,662 4,890,231,734 2,434,114,410
4. Phải trả người lao động 58,762,584,316 63,410,804,670 63,847,927,857 66,740,784,096
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 336,409,307 327,063,732 255,990,645 874,650,197
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,200,455,592 9,704,801,226 8,645,310,911 10,596,867,562
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 18,027,058,912
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,423,987,790 10,998,765,679 8,423,524,523 2,169,058,636
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,447,848,065 3,862,008,561 4,663,604,286 18,620,604,286
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,532,566,156 10,506,580,696 9,845,795,236 9,185,009,776
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 9,570,757,559 9,231,969,671 8,893,181,783 8,554,393,895
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,365,200,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1,596,608,597 1,274,611,025 952,613,453 630,615,881
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 74,050,575,019 85,703,162,450 117,118,239,967 116,494,135,219
I. Vốn chủ sở hữu 74,050,575,019 85,703,162,450 117,118,239,967 116,494,135,219
1. Vốn góp của chủ sở hữu 37,000,000,000 37,000,000,000 37,000,000,000 37,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 37,000,000,000 37,000,000,000 37,000,000,000 37,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,512,124,618 3,512,124,618 3,512,124,618 3,512,124,618
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 33,538,450,401 45,191,037,832 76,606,115,349 75,982,010,601
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 22,651,358,484 31,210,587,431 46,791,606,889 33,804,895,252
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,887,091,917 13,980,450,401 29,814,508,460 42,177,115,349
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 301,425,849,275 287,301,315,714 312,613,673,484 368,031,061,970
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.