TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
176,904,410,374 |
178,565,871,760 |
213,714,194,796 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
13,310,651,328 |
36,430,950,639 |
19,474,092,396 |
|
1. Tiền |
|
13,310,651,328 |
36,430,950,639 |
19,474,092,396 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
63,457,936,233 |
77,163,594,137 |
102,106,761,414 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
60,507,228,155 |
73,673,980,783 |
93,487,510,876 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
2,198,525,854 |
3,225,613,520 |
8,356,394,928 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
773,644,011 |
475,849,519 |
839,692,680 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-21,461,787 |
-211,849,685 |
-576,837,070 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
100,014,007,416 |
63,010,726,215 |
88,485,450,707 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
107,225,340,040 |
71,313,556,159 |
92,671,846,591 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-7,211,332,624 |
-8,302,829,944 |
-4,186,395,884 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
121,815,397 |
1,960,600,769 |
3,647,890,279 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
121,815,397 |
67,688,042 |
68,892,915 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
1,892,912,727 |
3,088,178,406 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
490,818,958 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
91,119,746,457 |
85,040,439,521 |
87,711,654,479 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
90,191,408,311 |
84,890,617,219 |
77,743,226,377 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
86,530,360,311 |
84,890,617,219 |
77,743,226,377 |
|
- Nguyên giá |
|
289,130,773,782 |
316,774,808,836 |
334,256,205,069 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-202,600,413,471 |
-231,884,191,617 |
-256,512,978,692 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
3,661,048,000 |
|
|
|
- Nguyên giá |
|
3,829,048,000 |
168,000,000 |
168,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-168,000,000 |
-168,000,000 |
-168,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
778,515,844 |
|
45,412,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
778,515,844 |
|
45,412,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
149,822,302 |
149,822,302 |
149,822,302 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
149,822,302 |
149,822,302 |
149,822,302 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
9,773,193,800 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
9,773,193,800 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
268,024,156,831 |
263,606,311,281 |
301,425,849,275 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
212,198,289,235 |
198,142,991,345 |
227,375,274,256 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
210,198,289,235 |
188,069,839,729 |
211,842,708,100 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
59,844,292,527 |
78,288,531,122 |
110,817,415,477 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
565,822,652 |
379,344,431 |
156,270,060 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,480,179,372 |
4,554,262,033 |
2,670,678,581 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
35,939,118,578 |
43,759,489,858 |
58,762,584,316 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,190,829,772 |
822,363,819 |
336,409,307 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
5,300,068,774 |
11,420,923,064 |
10,200,455,592 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
94,699,148,075 |
38,372,676,343 |
18,027,058,912 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
7,011,000,412 |
8,638,735,490 |
6,423,987,790 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
2,167,829,073 |
1,833,513,569 |
4,447,848,065 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
2,000,000,000 |
10,073,151,616 |
15,532,566,156 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
8,154,545,447 |
9,570,757,559 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
4,365,200,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
2,000,000,000 |
1,918,606,169 |
1,596,608,597 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
55,825,867,596 |
65,463,319,936 |
74,050,575,019 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
55,825,867,596 |
65,463,319,936 |
74,050,575,019 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
37,000,000,000 |
37,000,000,000 |
37,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
37,000,000,000 |
37,000,000,000 |
37,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
1,422,124,618 |
1,422,124,618 |
3,512,124,618 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
17,403,742,978 |
27,041,195,318 |
33,538,450,401 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
14,026,862,041 |
20,898,952,145 |
22,651,358,484 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
3,376,880,937 |
6,142,243,173 |
10,887,091,917 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
268,024,156,831 |
263,606,311,281 |
301,425,849,275 |
|