MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cơ khí Phổ Yên (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 176,904,410,374 178,565,871,760 213,714,194,796
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,310,651,328 36,430,950,639 19,474,092,396
1. Tiền 13,310,651,328 36,430,950,639 19,474,092,396
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 63,457,936,233 77,163,594,137 102,106,761,414
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 60,507,228,155 73,673,980,783 93,487,510,876
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,198,525,854 3,225,613,520 8,356,394,928
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 773,644,011 475,849,519 839,692,680
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21,461,787 -211,849,685 -576,837,070
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 100,014,007,416 63,010,726,215 88,485,450,707
1. Hàng tồn kho 107,225,340,040 71,313,556,159 92,671,846,591
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,211,332,624 -8,302,829,944 -4,186,395,884
V.Tài sản ngắn hạn khác 121,815,397 1,960,600,769 3,647,890,279
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 121,815,397 67,688,042 68,892,915
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,892,912,727 3,088,178,406
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 490,818,958
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 91,119,746,457 85,040,439,521 87,711,654,479
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 90,191,408,311 84,890,617,219 77,743,226,377
1. Tài sản cố định hữu hình 86,530,360,311 84,890,617,219 77,743,226,377
- Nguyên giá 289,130,773,782 316,774,808,836 334,256,205,069
- Giá trị hao mòn lũy kế -202,600,413,471 -231,884,191,617 -256,512,978,692
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,661,048,000
- Nguyên giá 3,829,048,000 168,000,000 168,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -168,000,000 -168,000,000 -168,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 778,515,844 45,412,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 778,515,844 45,412,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 149,822,302 149,822,302 149,822,302
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 149,822,302 149,822,302 149,822,302
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,773,193,800
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,773,193,800
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 268,024,156,831 263,606,311,281 301,425,849,275
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 212,198,289,235 198,142,991,345 227,375,274,256
I. Nợ ngắn hạn 210,198,289,235 188,069,839,729 211,842,708,100
1. Phải trả người bán ngắn hạn 59,844,292,527 78,288,531,122 110,817,415,477
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 565,822,652 379,344,431 156,270,060
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,480,179,372 4,554,262,033 2,670,678,581
4. Phải trả người lao động 35,939,118,578 43,759,489,858 58,762,584,316
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,190,829,772 822,363,819 336,409,307
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,300,068,774 11,420,923,064 10,200,455,592
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 94,699,148,075 38,372,676,343 18,027,058,912
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,011,000,412 8,638,735,490 6,423,987,790
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,167,829,073 1,833,513,569 4,447,848,065
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,000,000,000 10,073,151,616 15,532,566,156
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 8,154,545,447 9,570,757,559
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,365,200,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 2,000,000,000 1,918,606,169 1,596,608,597
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 55,825,867,596 65,463,319,936 74,050,575,019
I. Vốn chủ sở hữu 55,825,867,596 65,463,319,936 74,050,575,019
1. Vốn góp của chủ sở hữu 37,000,000,000 37,000,000,000 37,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 37,000,000,000 37,000,000,000 37,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,422,124,618 1,422,124,618 3,512,124,618
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,403,742,978 27,041,195,318 33,538,450,401
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,026,862,041 20,898,952,145 22,651,358,484
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,376,880,937 6,142,243,173 10,887,091,917
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 268,024,156,831 263,606,311,281 301,425,849,275
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.