1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,633,520,585 |
6,603,272,983 |
6,406,129,363 |
6,524,182,753 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,633,520,585 |
6,603,272,983 |
6,406,129,363 |
6,524,182,753 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,944,775,284 |
4,428,973,650 |
3,839,637,361 |
3,792,680,695 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,688,745,301 |
2,174,299,333 |
2,566,492,002 |
2,731,502,058 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,956,008,636 |
384,946,028 |
2,936,965,134 |
10,806,055 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,303,409,371 |
2,514,851,121 |
3,466,887,970 |
2,580,798,263 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,303,409,371 |
2,514,851,121 |
3,466,887,970 |
2,580,798,263 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
45,894,463 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,344,129,682 |
2,020,961,459 |
1,707,805,993 |
2,395,988,302 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,048,679,579 |
-1,976,567,219 |
328,763,173 |
-2,234,478,452 |
|
12. Thu nhập khác |
106,220 |
1,816,250,467 |
1,363,636 |
612,150 |
|
13. Chi phí khác |
1,825,160,295 |
1,833,275,689 |
12,690,000 |
892,462,657 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,825,054,075 |
-17,025,222 |
-11,326,364 |
-891,850,507 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,873,733,654 |
-1,993,592,441 |
317,436,809 |
-3,126,328,959 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
296,827,235 |
228,155,197 |
495,233,895 |
337,199,336 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,170,560,889 |
-2,221,747,638 |
-177,797,086 |
-3,463,528,295 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,636,469,263 |
-2,213,817,019 |
-241,206,202 |
-3,473,649,402 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-534,091,626 |
-7,930,619 |
63,409,116 |
10,121,107 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-82 |
-50 |
-05 |
-78 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|