TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
312,719,075,291 |
271,555,610,332 |
269,793,135,718 |
434,800,843,207 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,881,146,937 |
4,008,651,115 |
267,097,028 |
92,215,407,112 |
|
1. Tiền |
1,881,146,937 |
408,651,115 |
267,097,028 |
1,415,407,112 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
3,600,000,000 |
|
90,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
163,384,342,527 |
125,652,728,682 |
127,541,175,451 |
199,593,947,609 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
66,809,843,793 |
37,917,931,332 |
32,006,408,818 |
23,598,803,520 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
27,957,197,170 |
28,005,039,149 |
27,883,279,449 |
27,767,276,649 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,800,000,000 |
19,477,000,000 |
18,307,000,000 |
22,787,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
96,332,717,436 |
68,804,762,782 |
77,896,491,765 |
153,992,872,021 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-30,515,415,872 |
-28,552,004,581 |
-28,552,004,581 |
-28,552,004,581 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
139,902,517,391 |
134,069,581,086 |
134,139,817,450 |
134,945,586,541 |
|
1. Hàng tồn kho |
148,908,874,877 |
143,075,938,572 |
143,146,174,936 |
143,951,944,027 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-9,006,357,486 |
-9,006,357,486 |
-9,006,357,486 |
-9,006,357,486 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,551,068,436 |
7,824,649,449 |
7,845,045,789 |
8,045,901,945 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
87,742,763 |
48,926,453 |
4,044,051 |
261,816,449 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,463,309,138 |
7,775,706,461 |
7,840,985,203 |
7,784,068,961 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
16,535 |
16,535 |
16,535 |
16,535 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
359,818,642,777 |
357,489,703,386 |
349,332,283,474 |
354,548,204,841 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,238,860,000 |
8,238,860,000 |
1,645,280,000 |
8,238,860,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,238,860,000 |
8,238,860,000 |
1,645,280,000 |
8,238,860,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
20,081,821,121 |
18,395,868,176 |
17,148,968,543 |
16,083,646,467 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,081,821,121 |
18,395,868,176 |
17,148,968,543 |
16,083,646,467 |
|
- Nguyên giá |
46,769,903,119 |
45,695,221,301 |
45,695,221,301 |
45,888,904,029 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,688,081,998 |
-27,299,353,125 |
-28,546,252,758 |
-29,805,257,562 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
72,000,000 |
72,000,000 |
72,000,000 |
72,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,000,000 |
-72,000,000 |
-72,000,000 |
-72,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
135,565,751,828 |
134,512,860,089 |
133,459,968,350 |
132,407,076,611 |
|
- Nguyên giá |
156,623,586,602 |
156,623,586,602 |
156,623,586,602 |
156,623,586,602 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,057,834,774 |
-22,110,726,513 |
-23,163,618,252 |
-24,216,509,991 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
43,277,626,092 |
43,277,626,092 |
44,031,281,647 |
43,570,639,592 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
43,277,626,092 |
44,031,281,647 |
43,570,639,592 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
73,153,384,092 |
73,153,384,092 |
73,153,384,092 |
73,153,384,092 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
75,000,000,000 |
75,000,000,000 |
75,000,000,000 |
75,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,846,615,908 |
-1,846,615,908 |
-1,846,615,908 |
-1,846,615,908 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
79,501,199,644 |
79,911,104,937 |
79,893,400,842 |
81,094,598,079 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,944,925,618 |
2,502,076,364 |
2,484,372,269 |
3,667,219,506 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
77,556,274,026 |
77,409,028,573 |
77,409,028,573 |
77,427,378,573 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
672,537,718,068 |
629,045,313,718 |
619,125,419,192 |
789,349,048,048 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
201,097,128,662 |
155,555,271,182 |
145,803,173,742 |
319,539,650,894 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
107,183,201,550 |
64,908,033,070 |
59,572,602,630 |
235,809,098,422 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,094,655,640 |
4,541,366,418 |
4,399,456,624 |
1,678,677,605 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,600,000,000 |
|
|
1,100 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,193,530,331 |
5,371,873,509 |
4,563,709,299 |
8,586,310,308 |
|
4. Phải trả người lao động |
896,891,289 |
|
156,418,067 |
231,123,197 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,715,505,161 |
8,476,772,494 |
9,926,084,922 |
8,367,157,292 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
5,164,500,000 |
|
5,164,500,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
51,623,449,718 |
20,593,818,238 |
16,885,231,307 |
194,864,067,509 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
19,593,908,000 |
17,294,441,000 |
20,194,441,000 |
13,500,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,465,261,411 |
3,465,261,411 |
3,447,261,411 |
3,417,261,411 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
93,913,927,112 |
90,647,238,112 |
86,230,571,112 |
83,730,552,472 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,786,127,112 |
9,786,127,112 |
9,786,127,112 |
9,730,552,472 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
84,127,800,000 |
80,861,111,000 |
76,444,444,000 |
74,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
471,440,589,406 |
473,490,042,536 |
473,322,245,450 |
469,809,397,154 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
471,440,589,406 |
473,490,042,536 |
473,322,245,450 |
469,809,397,154 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
442,910,400,000 |
442,910,400,000 |
442,910,400,000 |
442,910,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
442,910,400,000 |
442,910,400,000 |
442,910,400,000 |
442,910,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,474,459,500 |
11,474,459,500 |
11,474,459,500 |
11,474,459,500 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,705,931,500 |
910,815,323 |
910,815,323 |
910,815,323 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-13,422,665,578 |
-10,091,853,772 |
-10,333,059,974 |
-13,856,029,377 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-10,172,234,740 |
-2,213,817,019 |
-2,455,023,221 |
-2,411,747,942 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,250,430,838 |
-7,878,036,753 |
-7,878,036,753 |
-11,444,281,435 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
26,772,463,984 |
28,286,221,485 |
28,359,630,601 |
28,369,751,708 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
672,537,718,068 |
629,045,313,718 |
619,125,419,192 |
789,349,048,048 |
|