MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Bất động sản E Xim (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 312,719,075,291 271,555,610,332 269,793,135,718 434,800,843,207
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,881,146,937 4,008,651,115 267,097,028 92,215,407,112
1. Tiền 1,881,146,937 408,651,115 267,097,028 1,415,407,112
2. Các khoản tương đương tiền 3,600,000,000 90,800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 163,384,342,527 125,652,728,682 127,541,175,451 199,593,947,609
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 66,809,843,793 37,917,931,332 32,006,408,818 23,598,803,520
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 27,957,197,170 28,005,039,149 27,883,279,449 27,767,276,649
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,800,000,000 19,477,000,000 18,307,000,000 22,787,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 96,332,717,436 68,804,762,782 77,896,491,765 153,992,872,021
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -30,515,415,872 -28,552,004,581 -28,552,004,581 -28,552,004,581
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 139,902,517,391 134,069,581,086 134,139,817,450 134,945,586,541
1. Hàng tồn kho 148,908,874,877 143,075,938,572 143,146,174,936 143,951,944,027
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,006,357,486 -9,006,357,486 -9,006,357,486 -9,006,357,486
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,551,068,436 7,824,649,449 7,845,045,789 8,045,901,945
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 87,742,763 48,926,453 4,044,051 261,816,449
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,463,309,138 7,775,706,461 7,840,985,203 7,784,068,961
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 16,535 16,535 16,535 16,535
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 359,818,642,777 357,489,703,386 349,332,283,474 354,548,204,841
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,238,860,000 8,238,860,000 1,645,280,000 8,238,860,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,238,860,000 8,238,860,000 1,645,280,000 8,238,860,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 20,081,821,121 18,395,868,176 17,148,968,543 16,083,646,467
1. Tài sản cố định hữu hình 20,081,821,121 18,395,868,176 17,148,968,543 16,083,646,467
- Nguyên giá 46,769,903,119 45,695,221,301 45,695,221,301 45,888,904,029
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,688,081,998 -27,299,353,125 -28,546,252,758 -29,805,257,562
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 72,000,000 72,000,000 72,000,000 72,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -72,000,000 -72,000,000 -72,000,000 -72,000,000
III. Bất động sản đầu tư 135,565,751,828 134,512,860,089 133,459,968,350 132,407,076,611
- Nguyên giá 156,623,586,602 156,623,586,602 156,623,586,602 156,623,586,602
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,057,834,774 -22,110,726,513 -23,163,618,252 -24,216,509,991
IV. Tài sản dở dang dài hạn 43,277,626,092 43,277,626,092 44,031,281,647 43,570,639,592
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 43,277,626,092 44,031,281,647 43,570,639,592
V. Đầu tư tài chính dài hạn 73,153,384,092 73,153,384,092 73,153,384,092 73,153,384,092
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 75,000,000,000 75,000,000,000 75,000,000,000 75,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,846,615,908 -1,846,615,908 -1,846,615,908 -1,846,615,908
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 79,501,199,644 79,911,104,937 79,893,400,842 81,094,598,079
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,944,925,618 2,502,076,364 2,484,372,269 3,667,219,506
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 77,556,274,026 77,409,028,573 77,409,028,573 77,427,378,573
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 672,537,718,068 629,045,313,718 619,125,419,192 789,349,048,048
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 201,097,128,662 155,555,271,182 145,803,173,742 319,539,650,894
I. Nợ ngắn hạn 107,183,201,550 64,908,033,070 59,572,602,630 235,809,098,422
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,094,655,640 4,541,366,418 4,399,456,624 1,678,677,605
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,600,000,000 1,100
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,193,530,331 5,371,873,509 4,563,709,299 8,586,310,308
4. Phải trả người lao động 896,891,289 156,418,067 231,123,197
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,715,505,161 8,476,772,494 9,926,084,922 8,367,157,292
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,164,500,000 5,164,500,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 51,623,449,718 20,593,818,238 16,885,231,307 194,864,067,509
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 19,593,908,000 17,294,441,000 20,194,441,000 13,500,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,465,261,411 3,465,261,411 3,447,261,411 3,417,261,411
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 93,913,927,112 90,647,238,112 86,230,571,112 83,730,552,472
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 9,786,127,112 9,786,127,112 9,786,127,112 9,730,552,472
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 84,127,800,000 80,861,111,000 76,444,444,000 74,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 471,440,589,406 473,490,042,536 473,322,245,450 469,809,397,154
I. Vốn chủ sở hữu 471,440,589,406 473,490,042,536 473,322,245,450 469,809,397,154
1. Vốn góp của chủ sở hữu 442,910,400,000 442,910,400,000 442,910,400,000 442,910,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 442,910,400,000 442,910,400,000 442,910,400,000 442,910,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,474,459,500 11,474,459,500 11,474,459,500 11,474,459,500
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,705,931,500 910,815,323 910,815,323 910,815,323
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -13,422,665,578 -10,091,853,772 -10,333,059,974 -13,856,029,377
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -10,172,234,740 -2,213,817,019 -2,455,023,221 -2,411,747,942
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,250,430,838 -7,878,036,753 -7,878,036,753 -11,444,281,435
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 26,772,463,984 28,286,221,485 28,359,630,601 28,369,751,708
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 672,537,718,068 629,045,313,718 619,125,419,192 789,349,048,048
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.