1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
107,929,438,723 |
118,367,462,131 |
108,453,358,380 |
75,145,451,720 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
107,929,438,723 |
118,367,462,131 |
108,453,358,380 |
75,145,451,720 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
85,160,063,936 |
93,744,724,591 |
79,820,227,204 |
47,815,486,702 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,769,374,787 |
24,622,737,540 |
28,633,131,176 |
27,329,965,018 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
351,725,433 |
223,299,567 |
139,086,720 |
25,109,548 |
|
7. Chi phí tài chính |
286,936,572 |
901,737,775 |
1,331,583,043 |
1,370,453,168 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
602,718,584 |
901,737,775 |
1,374,002,083 |
1,368,584,896 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
539,104,453 |
448,030,920 |
404,952,260 |
484,752,640 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,534,789,071 |
11,568,121,727 |
12,205,062,043 |
10,997,325,658 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,760,270,124 |
11,928,146,685 |
14,830,620,550 |
14,502,543,100 |
|
12. Thu nhập khác |
93,194,025 |
85,164,212 |
38,299,732 |
160,605,513 |
|
13. Chi phí khác |
35,300,000 |
61,691,212 |
2,468,282 |
51,058,916 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
57,894,025 |
23,473,000 |
35,831,450 |
109,546,597 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,818,164,149 |
11,951,619,685 |
14,866,452,000 |
14,612,089,697 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,422,575,617 |
2,452,935,344 |
2,115,994,160 |
2,087,531,686 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,395,588,532 |
9,498,684,341 |
12,750,457,840 |
12,524,558,011 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,395,588,532 |
9,498,684,341 |
12,750,457,840 |
12,524,558,011 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,612 |
2,906 |
4,042 |
3,483 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,612 |
|
|
|
|