TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
86,246,227,934 |
81,248,837,387 |
112,127,781,796 |
107,746,088,163 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,049,553,609 |
11,311,357,962 |
5,005,800,540 |
3,402,593,425 |
|
1. Tiền |
7,977,970,293 |
5,466,696,855 |
5,005,800,540 |
3,402,593,425 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,071,583,316 |
5,844,661,107 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,530,420,000 |
420,000 |
1,500,420,000 |
420,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
420,000 |
420,000 |
420,000 |
420,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,530,000,000 |
|
1,500,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
67,647,968,563 |
69,818,637,274 |
101,300,020,273 |
98,626,391,570 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
63,683,056,244 |
72,020,245,927 |
100,855,459,867 |
107,680,562,906 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,690,826,142 |
6,770,851,542 |
10,083,807,323 |
2,694,468,215 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,979,073,348 |
2,822,605,096 |
2,089,611,658 |
280,219,024 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,704,987,171 |
-11,795,065,291 |
-11,728,858,575 |
-12,028,858,575 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
4,197,509,790 |
4,990,553,415 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
4,197,509,790 |
4,990,553,415 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,285,762 |
118,422,151 |
124,031,193 |
726,129,753 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
659,133,727 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
18,285,762 |
118,422,151 |
124,031,193 |
66,996,026 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,071,723,159 |
5,254,016,386 |
4,760,264,142 |
12,823,791,208 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,988,798,794 |
4,482,630,409 |
3,677,469,848 |
11,098,308,507 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,988,798,794 |
4,482,630,409 |
3,677,469,848 |
11,098,308,507 |
|
- Nguyên giá |
46,752,508,329 |
46,798,525,329 |
47,475,236,280 |
55,689,793,875 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,763,709,535 |
-42,315,894,920 |
-43,797,766,432 |
-44,591,485,368 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
492,597,727 |
511,377,545 |
511,377,545 |
511,377,545 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
492,597,727 |
511,377,545 |
511,377,545 |
511,377,545 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
441,798,948 |
157,580,960 |
457,580,960 |
760,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
800,000,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
200,000,000 |
200,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-358,201,052 |
-42,419,040 |
-42,419,040 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
300,000,000 |
760,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
148,527,690 |
102,427,472 |
113,835,789 |
454,105,156 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
148,527,690 |
102,427,472 |
113,835,789 |
454,105,156 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
93,317,951,093 |
86,502,853,773 |
116,888,045,938 |
120,569,879,371 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
25,185,778,082 |
15,106,443,054 |
42,252,455,035 |
39,257,262,696 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
24,653,959,937 |
14,716,443,081 |
42,004,273,234 |
34,882,299,067 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,373,799,829 |
4,311,660,239 |
18,438,737,794 |
6,696,063,599 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
27,404,300 |
50,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,998,519,134 |
1,981,918,781 |
2,112,317,285 |
2,251,701,525 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,593,959,200 |
1,655,810,700 |
2,000,276,000 |
2,439,251,900 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
45,000,000 |
45,000,000 |
24,750,000 |
20,250,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
141,818,172 |
141,818,172 |
141,818,172 |
201,702,534 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,021,762,088 |
998,002,088 |
998,639,963 |
985,988,088 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
14,866,439,825 |
3,489,807,600 |
15,969,177,640 |
19,859,122,907 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,612,661,689 |
2,092,425,501 |
2,291,152,080 |
2,378,218,514 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
531,818,145 |
389,999,973 |
248,181,801 |
4,374,963,629 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
531,818,145 |
389,999,973 |
248,181,801 |
106,363,629 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
4,268,600,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
68,132,173,011 |
71,396,410,719 |
74,635,590,903 |
81,312,616,675 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
68,132,173,011 |
71,396,410,719 |
74,635,590,903 |
81,312,616,675 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,268,437,760 |
13,232,189,572 |
14,171,748,426 |
15,121,616,860 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
25,863,735,251 |
28,164,221,147 |
30,463,842,477 |
36,190,999,815 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,060,318,120 |
9,395,588,532 |
8,718,484,038 |
13,038,079,409 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,803,417,131 |
18,768,632,615 |
21,745,358,439 |
23,152,920,406 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
93,317,951,093 |
86,502,853,773 |
116,888,045,938 |
120,569,879,371 |
|