MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 86,246,227,934 81,248,837,387 112,127,781,796 107,746,088,163
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,049,553,609 11,311,357,962 5,005,800,540 3,402,593,425
1. Tiền 7,977,970,293 5,466,696,855 5,005,800,540 3,402,593,425
2. Các khoản tương đương tiền 5,071,583,316 5,844,661,107
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,530,420,000 420,000 1,500,420,000 420,000
1. Chứng khoán kinh doanh 420,000 420,000 420,000 420,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,530,000,000 1,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 67,647,968,563 69,818,637,274 101,300,020,273 98,626,391,570
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 63,683,056,244 72,020,245,927 100,855,459,867 107,680,562,906
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,690,826,142 6,770,851,542 10,083,807,323 2,694,468,215
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,979,073,348 2,822,605,096 2,089,611,658 280,219,024
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,704,987,171 -11,795,065,291 -11,728,858,575 -12,028,858,575
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,197,509,790 4,990,553,415
1. Hàng tồn kho 4,197,509,790 4,990,553,415
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 18,285,762 118,422,151 124,031,193 726,129,753
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 659,133,727
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 18,285,762 118,422,151 124,031,193 66,996,026
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,071,723,159 5,254,016,386 4,760,264,142 12,823,791,208
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,988,798,794 4,482,630,409 3,677,469,848 11,098,308,507
1. Tài sản cố định hữu hình 5,988,798,794 4,482,630,409 3,677,469,848 11,098,308,507
- Nguyên giá 46,752,508,329 46,798,525,329 47,475,236,280 55,689,793,875
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,763,709,535 -42,315,894,920 -43,797,766,432 -44,591,485,368
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 492,597,727 511,377,545 511,377,545 511,377,545
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 492,597,727 511,377,545 511,377,545 511,377,545
V. Đầu tư tài chính dài hạn 441,798,948 157,580,960 457,580,960 760,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 800,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 200,000,000 200,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -358,201,052 -42,419,040 -42,419,040
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 300,000,000 760,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 148,527,690 102,427,472 113,835,789 454,105,156
1. Chi phí trả trước dài hạn 148,527,690 102,427,472 113,835,789 454,105,156
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 93,317,951,093 86,502,853,773 116,888,045,938 120,569,879,371
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 25,185,778,082 15,106,443,054 42,252,455,035 39,257,262,696
I. Nợ ngắn hạn 24,653,959,937 14,716,443,081 42,004,273,234 34,882,299,067
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,373,799,829 4,311,660,239 18,438,737,794 6,696,063,599
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 27,404,300 50,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,998,519,134 1,981,918,781 2,112,317,285 2,251,701,525
4. Phải trả người lao động 2,593,959,200 1,655,810,700 2,000,276,000 2,439,251,900
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 45,000,000 45,000,000 24,750,000 20,250,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 141,818,172 141,818,172 141,818,172 201,702,534
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,021,762,088 998,002,088 998,639,963 985,988,088
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14,866,439,825 3,489,807,600 15,969,177,640 19,859,122,907
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,612,661,689 2,092,425,501 2,291,152,080 2,378,218,514
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 531,818,145 389,999,973 248,181,801 4,374,963,629
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 531,818,145 389,999,973 248,181,801 106,363,629
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,268,600,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 68,132,173,011 71,396,410,719 74,635,590,903 81,312,616,675
I. Vốn chủ sở hữu 68,132,173,011 71,396,410,719 74,635,590,903 81,312,616,675
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,268,437,760 13,232,189,572 14,171,748,426 15,121,616,860
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,863,735,251 28,164,221,147 30,463,842,477 36,190,999,815
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,060,318,120 9,395,588,532 8,718,484,038 13,038,079,409
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,803,417,131 18,768,632,615 21,745,358,439 23,152,920,406
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 93,317,951,093 86,502,853,773 116,888,045,938 120,569,879,371
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.