1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
119,348,940,951 |
98,203,480,427 |
71,084,715,440 |
77,826,190,923 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
240,251,376 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
119,348,940,951 |
97,963,229,051 |
71,084,715,440 |
77,826,190,923 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
124,693,234,017 |
82,879,065,488 |
61,478,590,855 |
60,804,502,703 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-5,344,293,066 |
15,084,163,563 |
9,606,124,585 |
17,021,688,220 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
148,870,878 |
1,002,503,888 |
467,730,022 |
1,421,720,674 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,279,026,440 |
1,587,600,584 |
1,172,787,173 |
547,442,848 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,279,026,440 |
1,587,600,584 |
1,172,787,173 |
505,180,198 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
375,269,710 |
8,509,237,215 |
3,130,465,210 |
6,418,025,037 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,064,440,001 |
6,126,340,026 |
5,991,652,349 |
10,009,490,140 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-16,914,158,339 |
-136,510,374 |
-221,050,125 |
1,468,450,869 |
|
12. Thu nhập khác |
79,592,311,612 |
759,905,031 |
751,314,777 |
511,616,776 |
|
13. Chi phí khác |
17,874,430,265 |
405,400,790 |
433,290,206 |
311,421,178 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
61,717,881,347 |
354,504,241 |
318,024,571 |
200,195,598 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
44,803,723,008 |
217,993,867 |
96,974,446 |
1,668,646,467 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,168,268,419 |
149,796,371 |
60,784,889 |
287,723,530 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
35,635,454,589 |
68,197,496 |
36,189,557 |
1,380,922,937 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
35,635,454,589 |
68,197,496 |
36,189,557 |
1,380,922,937 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
8,484 |
16 |
10 |
101 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
8,484 |
16 |
10 |
101 |
|