MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Điện cơ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 119,348,940,951 98,203,480,427 71,084,715,440 77,826,190,923
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 240,251,376
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 119,348,940,951 97,963,229,051 71,084,715,440 77,826,190,923
4. Giá vốn hàng bán 124,693,234,017 82,879,065,488 61,478,590,855 60,804,502,703
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -5,344,293,066 15,084,163,563 9,606,124,585 17,021,688,220
6. Doanh thu hoạt động tài chính 148,870,878 1,002,503,888 467,730,022 1,421,720,674
7. Chi phí tài chính 2,279,026,440 1,587,600,584 1,172,787,173 547,442,848
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,279,026,440 1,587,600,584 1,172,787,173 505,180,198
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 375,269,710 8,509,237,215 3,130,465,210 6,418,025,037
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,064,440,001 6,126,340,026 5,991,652,349 10,009,490,140
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -16,914,158,339 -136,510,374 -221,050,125 1,468,450,869
12. Thu nhập khác 79,592,311,612 759,905,031 751,314,777 511,616,776
13. Chi phí khác 17,874,430,265 405,400,790 433,290,206 311,421,178
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 61,717,881,347 354,504,241 318,024,571 200,195,598
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 44,803,723,008 217,993,867 96,974,446 1,668,646,467
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,168,268,419 149,796,371 60,784,889 287,723,530
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 35,635,454,589 68,197,496 36,189,557 1,380,922,937
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 35,635,454,589 68,197,496 36,189,557 1,380,922,937
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 8,484 16 10 101
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 8,484 16 10 101
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.