TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
76,469,999,382 |
152,397,785,308 |
97,178,388,476 |
69,494,278,678 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,318,962,995 |
48,404,231,466 |
9,565,516,644 |
4,473,440,000 |
|
1. Tiền |
7,318,962,995 |
48,404,231,466 |
9,565,516,644 |
4,473,440,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
3,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
3,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
35,231,319,293 |
60,346,299,222 |
39,757,358,848 |
22,042,170,499 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,589,099,690 |
46,074,294,999 |
29,362,026,198 |
22,699,776,816 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,582,616,842 |
2,372,176,431 |
2,046,649,653 |
1,440,980,496 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,346,698,186 |
16,470,445,909 |
13,701,735,191 |
3,711,296,647 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,287,095,425 |
-4,570,618,117 |
-5,353,052,194 |
-5,809,883,460 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
33,375,353,351 |
37,195,999,088 |
41,505,396,363 |
33,562,552,604 |
|
1. Hàng tồn kho |
33,390,481,785 |
40,300,288,381 |
41,505,396,363 |
33,562,552,604 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-15,128,434 |
-3,104,289,293 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
544,363,743 |
6,451,255,532 |
6,350,116,621 |
5,916,115,575 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
33,850,606 |
82,994,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
544,363,743 |
6,451,255,532 |
6,316,266,015 |
5,833,121,575 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
19,108,779,616 |
16,040,175,219 |
17,760,347,128 |
18,930,968,992 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
172,838,708 |
214,400,429 |
164,400,429 |
166,580,402 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
172,838,708 |
214,400,429 |
164,400,429 |
166,580,402 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,225,295,312 |
7,930,043,001 |
9,289,264,573 |
9,688,580,721 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,225,295,312 |
7,930,043,001 |
9,289,264,573 |
9,688,580,721 |
|
- Nguyên giá |
24,739,696,701 |
22,630,559,162 |
25,659,486,153 |
28,009,486,153 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,514,401,389 |
-14,700,516,161 |
-16,370,221,580 |
-18,320,905,432 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
7,100,774,553 |
6,593,576,373 |
6,086,378,193 |
5,579,180,013 |
|
- Nguyên giá |
12,679,954,545 |
12,679,954,545 |
12,679,954,545 |
12,679,954,545 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,579,179,992 |
-6,086,378,172 |
-6,593,576,352 |
-7,100,774,532 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,952,514,484 |
1,042,754,262 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,952,514,484 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,042,754,262 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
160,000,000 |
160,000,000 |
160,000,000 |
160,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
160,000,000 |
160,000,000 |
160,000,000 |
160,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,497,356,559 |
99,401,154 |
2,060,303,933 |
3,336,627,856 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,400,695,410 |
2,740,005 |
1,963,642,784 |
3,239,966,707 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
96,661,149 |
96,661,149 |
96,661,149 |
96,661,149 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
95,578,778,998 |
168,437,960,527 |
114,938,735,604 |
88,425,247,670 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
49,774,557,718 |
87,176,387,554 |
45,441,666,876 |
22,412,760,055 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
48,626,947,663 |
86,028,777,499 |
44,294,056,821 |
21,265,150,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,747,883,417 |
36,611,391,669 |
13,332,820,696 |
13,467,862,193 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,827,004,255 |
9,457,055,242 |
5,689,755,775 |
1,024,907,909 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,206,829,663 |
7,650,903,530 |
1,018,093,782 |
623,058,872 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,038,851,840 |
3,285,885,637 |
771,975,276 |
445,583,817 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
2,314,839,016 |
241,286,433 |
220,540,016 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,795,251,843 |
1,788,754,592 |
1,805,171,297 |
1,513,937,319 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
22,903,469,147 |
24,919,947,813 |
21,240,772,994 |
3,932,292,486 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
107,657,498 |
|
194,180,568 |
36,967,388 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,147,610,055 |
1,147,610,055 |
1,147,610,055 |
1,147,610,055 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,147,610,055 |
1,147,610,055 |
1,147,610,055 |
1,147,610,055 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
45,804,221,280 |
81,261,572,973 |
69,497,068,728 |
66,012,487,615 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
45,804,221,280 |
81,261,572,973 |
69,497,068,728 |
66,012,487,615 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
37,802,980,000 |
37,802,980,000 |
37,802,980,000 |
37,802,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
37,802,980,000 |
37,802,980,000 |
37,802,980,000 |
37,802,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,387,013,966 |
1,387,013,966 |
1,387,013,966 |
1,387,013,966 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,996,699,553 |
5,996,699,553 |
5,996,699,553 |
5,996,699,553 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
617,527,761 |
36,074,879,454 |
24,310,375,209 |
20,825,794,096 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,781,028,956 |
35,635,454,589 |
68,197,496 |
36,189,557 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,163,501,195 |
439,424,865 |
24,242,177,713 |
20,789,604,539 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
95,578,778,998 |
168,437,960,527 |
114,938,735,604 |
88,425,247,670 |
|