MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,060,106,003,128 1,013,286,710,743 878,345,287,612 834,550,109,087
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 195,398,543,483 250,113,287,081 154,654,621,594 75,392,343,211
1. Tiền 194,398,543,483 239,413,287,081 118,932,163,512 53,647,240,245
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000 10,700,000,000 35,722,458,082 21,745,102,966
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 28,936,781,529 28,936,781,529 27,245,487,699 27,444,538,048
1. Chứng khoán kinh doanh 498,543,390
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 28,936,781,529 28,936,781,529 27,245,487,699 26,945,994,658
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 667,354,940,978 575,377,695,103 556,366,668,916 566,359,404,702
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 559,138,008,519 459,127,424,640 429,460,309,137 456,442,806,659
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 106,513,629,100 93,633,689,899 123,025,012,931 98,838,791,209
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 14,192,000,000 14,192,000,000 6,292,000,000 6,292,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,380,754,793 34,433,771,998 32,255,770,005 39,452,229,991
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -35,869,451,434 -26,009,191,434 -34,666,423,157 -34,666,423,157
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 167,276,207,519 157,661,936,129 138,755,044,899 155,648,945,932
1. Hàng tồn kho 167,276,207,519 157,661,936,129 138,755,044,899 155,648,945,932
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,139,529,619 1,197,010,901 1,323,464,504 9,704,877,194
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 337,603,623 367,659,865 466,154,828 3,606,249,504
2. Thuế GTGT được khấu trừ 801,925,996 829,351,036 857,309,676 6,086,779,692
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,847,998
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 302,941,378,196 247,998,182,352 268,853,648,954 318,388,440,030
I. Các khoản phải thu dài hạn 181,700,000 181,700,001 181,700,000 52,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 181,700,000 181,700,001 181,700,000 52,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 63,770,158,288 9,409,437,868 10,808,666,196 65,407,825,948
1. Tài sản cố định hữu hình 61,395,492,775 7,211,088,659 8,728,885,895 63,446,614,554
- Nguyên giá 183,524,246,127 85,681,617,415 87,619,347,126 143,774,857,380
- Giá trị hao mòn lũy kế -122,128,753,352 -78,470,528,756 -78,890,461,231 -80,328,242,826
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,374,665,513 2,198,349,209 2,079,780,301 1,961,211,394
- Nguyên giá 7,833,342,257 7,833,342,257 7,833,342,257 7,833,342,257
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,458,676,744 -5,634,993,048 -5,753,561,956 -5,872,130,863
III. Bất động sản đầu tư 8,038,288,648 8,038,288,648 8,038,288,648 8,038,288,648
- Nguyên giá 10,190,534,149 10,190,534,149 10,190,534,149 10,190,534,149
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,152,245,501 -2,152,245,501 -2,152,245,501 -2,152,245,501
IV. Tài sản dở dang dài hạn 246,601,885 246,601,885 246,601,885 246,601,885
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 246,601,885 246,601,885 246,601,885 246,601,885
V. Đầu tư tài chính dài hạn 227,041,120,102 227,016,409,938 246,228,292,905 240,101,161,202
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 97,579,022,759 97,554,312,595 129,885,078,645 123,757,946,942
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 137,218,792,457 137,218,792,457 123,357,748,457 123,357,748,457
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,756,695,114 -7,756,695,114 -7,014,534,197 -7,014,534,197
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,663,509,273 3,105,744,012 3,350,099,320 4,542,062,347
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,351,847,191 2,807,911,248 3,066,095,874 4,271,888,219
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 311,662,082 297,832,764 284,003,446 270,174,128
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,363,047,381,324 1,261,284,893,095 1,147,198,936,566 1,152,938,549,117
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 492,109,824,215 407,421,312,948 276,867,796,822 265,915,380,097
I. Nợ ngắn hạn 481,355,520,252 396,278,689,229 267,894,135,089 258,663,916,076
1. Phải trả người bán ngắn hạn 77,505,241,263 169,641,065,987 129,412,323,384 132,179,090,576
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 220,626,846,376 50,609,866,240 58,079,784,283 58,581,937,692
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,277,868,134 7,253,953,020 4,164,258,949 2,354,626,454
4. Phải trả người lao động 3,660,890,830 4,346,058,107 8,868,731,561 5,214,740,615
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,439,118,728 11,011,958,852 10,308,389,267 7,650,663,703
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 31,764,465 48,257,229 1,391,019,396 1,482,194,063
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,841,315,540 47,866,117,272 11,843,812,494 24,509,360,730
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 130,391,728,953 98,939,003,216 31,385,928,049 17,095,434,358
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,372,372,321 1,387,688,564 7,496,580,356 4,760,573,535
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,208,373,642 5,174,720,742 4,943,307,350 4,835,294,350
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,754,303,963 11,142,623,719 8,973,661,733 7,251,464,021
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,341,071,400 1,361,458,900 2,591,698,900 2,591,698,900
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,006,634,804 7,355,301,076
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,406,597,759 2,425,863,743 6,381,962,833 4,659,765,121
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 870,937,557,109 853,863,580,147 870,331,139,744 887,023,169,020
I. Vốn chủ sở hữu 870,937,557,109 853,863,580,147 870,331,139,744 887,023,169,020
1. Vốn góp của chủ sở hữu 509,282,430,000 509,282,430,000 509,282,430,000 509,282,430,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 509,282,430,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 88,677,010,000 86,677,010,000 86,677,010,000 86,423,625,180
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,349,334,820 -1,349,334,820 -1,349,334,820
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 41,410,255,576 41,410,255,576 41,410,255,576 41,410,255,576
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,200,000,000 5,200,000,000 5,200,000,000 5,200,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 218,751,856,417 199,330,030,023 215,785,607,596 223,008,939,285
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,849,501,754 29,798,864,160 48,166,560,360 10,973,745,200
- LNST chưa phân phối kỳ này 199,902,354,663 169,531,165,863 167,619,047,236 212,035,194,085
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,965,339,936 13,313,189,368 13,325,171,392 21,697,918,979
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,363,047,381,324 1,261,284,893,095 1,147,198,936,566 1,152,938,549,117
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.