TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,060,106,003,128 |
1,013,286,710,743 |
878,345,287,612 |
834,550,109,087 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
195,398,543,483 |
250,113,287,081 |
154,654,621,594 |
75,392,343,211 |
|
1. Tiền |
194,398,543,483 |
239,413,287,081 |
118,932,163,512 |
53,647,240,245 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,000,000,000 |
10,700,000,000 |
35,722,458,082 |
21,745,102,966 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
28,936,781,529 |
28,936,781,529 |
27,245,487,699 |
27,444,538,048 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
498,543,390 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
28,936,781,529 |
28,936,781,529 |
27,245,487,699 |
26,945,994,658 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
667,354,940,978 |
575,377,695,103 |
556,366,668,916 |
566,359,404,702 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
559,138,008,519 |
459,127,424,640 |
429,460,309,137 |
456,442,806,659 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
106,513,629,100 |
93,633,689,899 |
123,025,012,931 |
98,838,791,209 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
14,192,000,000 |
14,192,000,000 |
6,292,000,000 |
6,292,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,380,754,793 |
34,433,771,998 |
32,255,770,005 |
39,452,229,991 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-35,869,451,434 |
-26,009,191,434 |
-34,666,423,157 |
-34,666,423,157 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
167,276,207,519 |
157,661,936,129 |
138,755,044,899 |
155,648,945,932 |
|
1. Hàng tồn kho |
167,276,207,519 |
157,661,936,129 |
138,755,044,899 |
155,648,945,932 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,139,529,619 |
1,197,010,901 |
1,323,464,504 |
9,704,877,194 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
337,603,623 |
367,659,865 |
466,154,828 |
3,606,249,504 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
801,925,996 |
829,351,036 |
857,309,676 |
6,086,779,692 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
11,847,998 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
302,941,378,196 |
247,998,182,352 |
268,853,648,954 |
318,388,440,030 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
181,700,000 |
181,700,001 |
181,700,000 |
52,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
181,700,000 |
181,700,001 |
181,700,000 |
52,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
63,770,158,288 |
9,409,437,868 |
10,808,666,196 |
65,407,825,948 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
61,395,492,775 |
7,211,088,659 |
8,728,885,895 |
63,446,614,554 |
|
- Nguyên giá |
183,524,246,127 |
85,681,617,415 |
87,619,347,126 |
143,774,857,380 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-122,128,753,352 |
-78,470,528,756 |
-78,890,461,231 |
-80,328,242,826 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,374,665,513 |
2,198,349,209 |
2,079,780,301 |
1,961,211,394 |
|
- Nguyên giá |
7,833,342,257 |
7,833,342,257 |
7,833,342,257 |
7,833,342,257 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,458,676,744 |
-5,634,993,048 |
-5,753,561,956 |
-5,872,130,863 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
8,038,288,648 |
8,038,288,648 |
8,038,288,648 |
8,038,288,648 |
|
- Nguyên giá |
10,190,534,149 |
10,190,534,149 |
10,190,534,149 |
10,190,534,149 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,152,245,501 |
-2,152,245,501 |
-2,152,245,501 |
-2,152,245,501 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
246,601,885 |
246,601,885 |
246,601,885 |
246,601,885 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
246,601,885 |
246,601,885 |
246,601,885 |
246,601,885 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
227,041,120,102 |
227,016,409,938 |
246,228,292,905 |
240,101,161,202 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
97,579,022,759 |
97,554,312,595 |
129,885,078,645 |
123,757,946,942 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
137,218,792,457 |
137,218,792,457 |
123,357,748,457 |
123,357,748,457 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-7,756,695,114 |
-7,756,695,114 |
-7,014,534,197 |
-7,014,534,197 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,663,509,273 |
3,105,744,012 |
3,350,099,320 |
4,542,062,347 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,351,847,191 |
2,807,911,248 |
3,066,095,874 |
4,271,888,219 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
311,662,082 |
297,832,764 |
284,003,446 |
270,174,128 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,363,047,381,324 |
1,261,284,893,095 |
1,147,198,936,566 |
1,152,938,549,117 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
492,109,824,215 |
407,421,312,948 |
276,867,796,822 |
265,915,380,097 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
481,355,520,252 |
396,278,689,229 |
267,894,135,089 |
258,663,916,076 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
77,505,241,263 |
169,641,065,987 |
129,412,323,384 |
132,179,090,576 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
220,626,846,376 |
50,609,866,240 |
58,079,784,283 |
58,581,937,692 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,277,868,134 |
7,253,953,020 |
4,164,258,949 |
2,354,626,454 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,660,890,830 |
4,346,058,107 |
8,868,731,561 |
5,214,740,615 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,439,118,728 |
11,011,958,852 |
10,308,389,267 |
7,650,663,703 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
31,764,465 |
48,257,229 |
1,391,019,396 |
1,482,194,063 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,841,315,540 |
47,866,117,272 |
11,843,812,494 |
24,509,360,730 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
130,391,728,953 |
98,939,003,216 |
31,385,928,049 |
17,095,434,358 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,372,372,321 |
1,387,688,564 |
7,496,580,356 |
4,760,573,535 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,208,373,642 |
5,174,720,742 |
4,943,307,350 |
4,835,294,350 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,754,303,963 |
11,142,623,719 |
8,973,661,733 |
7,251,464,021 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,341,071,400 |
1,361,458,900 |
2,591,698,900 |
2,591,698,900 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,006,634,804 |
7,355,301,076 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,406,597,759 |
2,425,863,743 |
6,381,962,833 |
4,659,765,121 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
870,937,557,109 |
853,863,580,147 |
870,331,139,744 |
887,023,169,020 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
870,937,557,109 |
853,863,580,147 |
870,331,139,744 |
887,023,169,020 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
509,282,430,000 |
509,282,430,000 |
509,282,430,000 |
509,282,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
509,282,430,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
88,677,010,000 |
86,677,010,000 |
86,677,010,000 |
86,423,625,180 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,349,334,820 |
-1,349,334,820 |
-1,349,334,820 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
41,410,255,576 |
41,410,255,576 |
41,410,255,576 |
41,410,255,576 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
218,751,856,417 |
199,330,030,023 |
215,785,607,596 |
223,008,939,285 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,849,501,754 |
29,798,864,160 |
48,166,560,360 |
10,973,745,200 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
199,902,354,663 |
169,531,165,863 |
167,619,047,236 |
212,035,194,085 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,965,339,936 |
13,313,189,368 |
13,325,171,392 |
21,697,918,979 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,363,047,381,324 |
1,261,284,893,095 |
1,147,198,936,566 |
1,152,938,549,117 |
|