MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 691,361,335,751 1,112,489,361,460 958,371,141,547 918,280,736,083
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,431,340,148 42,073,704,656 54,910,243,457 56,997,978,133
1. Tiền 21,811,340,148 33,114,492,095 24,935,135,127 29,454,579,888
2. Các khoản tương đương tiền 12,620,000,000 8,959,212,561 29,975,108,330 27,543,398,245
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,252,295,740 12,912,295,740 20,912,295,740 23,112,295,740
1. Chứng khoán kinh doanh 4,257,295,740 4,257,295,740 4,257,295,740 4,257,295,740
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,995,000,000 8,655,000,000 16,655,000,000 18,855,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 450,242,790,194 835,784,656,333 628,261,530,576 583,682,325,653
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 271,638,258,581 700,806,066,617 499,394,890,016 479,559,874,991
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 139,166,185,604 100,208,328,184 97,309,986,095 91,548,145,363
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 23,642,000,000 23,642,000,000 22,992,000,000 22,992,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 40,872,669,810 36,204,585,333 34,200,437,771 27,724,251,636
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25,076,323,801 -25,076,323,801 -25,635,783,306 -38,141,946,337
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 192,254,949,927 220,602,838,433 252,477,204,200 252,760,456,476
1. Hàng tồn kho 192,254,949,927 220,602,838,433 252,477,204,200 252,760,456,476
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,179,959,742 1,115,866,298 1,809,867,574 1,727,680,081
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 720,869,882 294,664,205 1,078,418,568 980,783,219
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,459,089,860 821,202,093 731,449,006 746,896,862
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 307,068,181,637 301,570,610,476 299,623,223,615 296,482,753,004
I. Các khoản phải thu dài hạn 181,700,000 181,700,000 181,700,000 181,700,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 181,700,000 181,700,000 181,700,000 181,700,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 88,224,332,665 81,023,827,337 78,617,645,801 71,001,409,033
1. Tài sản cố định hữu hình 84,477,514,242 77,598,222,955 75,511,828,686 67,918,882,896
- Nguyên giá 196,628,417,273 189,679,783,791 190,528,857,760 181,659,573,397
- Giá trị hao mòn lũy kế -112,150,903,031 -112,081,560,836 -115,017,029,074 -113,740,690,501
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,746,818,423 3,425,604,382 3,105,817,115 3,082,526,137
- Nguyên giá 7,833,342,257 7,833,342,257 7,833,342,257 7,833,342,257
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,086,523,834 -4,407,737,875 -4,727,525,142 -4,750,816,120
III. Bất động sản đầu tư 2,439,124,331 2,439,124,331 8,038,288,648
- Nguyên giá 2,439,124,331 2,439,124,331 10,190,534,149
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,152,245,501
IV. Tài sản dở dang dài hạn 341,791,885 341,791,885 341,791,885 246,601,885
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 341,791,885 341,791,885 341,791,885 246,601,885
V. Đầu tư tài chính dài hạn 214,097,995,697 214,095,755,064 214,300,712,759 213,616,470,446
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 96,873,543,848 96,871,303,215 97,621,371,027 97,598,292,951
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 123,357,748,457 123,357,748,457 123,357,748,457 123,357,748,457
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,133,296,608 -6,133,296,608 -6,678,406,725 -7,339,570,962
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,222,361,390 3,488,411,859 3,742,248,839 3,398,282,992
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,605,896,667 2,987,786,493 3,256,072,173 3,020,366,823
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 616,464,723 500,625,366 486,176,666 377,916,169
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 998,429,517,388 1,414,059,971,936 1,257,994,365,162 1,214,763,489,087
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 198,801,675,073 590,095,209,301 430,010,630,100 378,377,031,525
I. Nợ ngắn hạn 152,583,633,412 563,227,957,877 402,207,565,591 349,815,808,226
1. Phải trả người bán ngắn hạn 30,668,388,402 436,635,220,282 290,585,020,259 229,740,280,958
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 94,365,958,066 55,202,309,481 50,879,262,935 41,009,686,048
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,887,431,443 8,242,922,363 3,400,856,116 10,321,015,794
4. Phải trả người lao động 3,753,454,600 6,306,366,193 3,334,907,812 3,914,533,200
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 421,804,931 875,182,081 263,474,538 760,686,835
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 398,401,472 694,256,833 1,742,387,534 1,467,570,958
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,733,609,647 3,737,372,893 10,201,755,790 37,752,499,542
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,996,168,924 45,689,365,010 38,004,722,606 19,874,729,330
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,655,081,199 613,885,213 606,652,773 401,039,833
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,703,334,728 5,231,077,528 3,188,525,228 4,573,765,728
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 46,218,041,661 26,867,251,424 27,803,064,509 28,561,223,299
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 629,542,680 1,528,812,400 1,403,812,400 1,603,790,400
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 43,694,319,650 23,358,025,745 24,418,838,830 25,262,000,040
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,894,179,331 1,980,413,279 1,980,413,279 1,695,432,859
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 799,627,842,315 823,964,762,635 827,983,735,062 836,386,457,562
I. Vốn chủ sở hữu 799,627,842,315 823,964,762,635 827,983,735,062 836,386,457,562
1. Vốn góp của chủ sở hữu 509,282,430,000 509,282,430,000 509,282,430,000 509,282,430,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 88,677,010,000 88,677,010,000 88,677,010,000 88,677,010,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,349,334,820 -3,349,334,820 -3,349,334,820 -3,349,334,820
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 41,410,255,576 41,410,255,576 41,410,255,577 41,410,255,576
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,200,000,000 5,200,000,000 5,200,000,000 5,200,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 146,617,102,964 171,445,521,353 175,424,730,343 184,034,567,118
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,535,943,782 30,364,362,171 4,216,714,663 14,374,868,711
- LNST chưa phân phối kỳ này 141,081,159,182 141,081,159,182 171,208,015,680 169,659,698,407
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 11,790,378,595 11,298,880,525 11,338,643,962 11,131,529,687
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 998,429,517,388 1,414,059,971,936 1,257,994,365,162 1,214,763,489,087
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.