TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
774,944,243,700 |
721,030,334,203 |
717,994,364,729 |
691,361,335,751 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
105,654,744,462 |
66,740,953,252 |
41,689,452,073 |
34,431,340,148 |
|
1. Tiền |
56,354,744,462 |
12,040,953,252 |
26,989,452,073 |
21,811,340,148 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
49,300,000,000 |
54,700,000,000 |
14,700,000,000 |
12,620,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
40,407,295,740 |
37,507,295,740 |
37,894,895,740 |
12,252,295,740 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
14,257,295,740 |
7,457,295,740 |
7,514,895,740 |
4,257,295,740 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
26,150,000,000 |
30,050,000,000 |
30,380,000,000 |
7,995,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
460,973,996,224 |
439,155,205,837 |
449,714,283,171 |
450,242,790,194 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
309,996,645,383 |
300,423,072,383 |
276,626,392,490 |
271,638,258,581 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
113,651,460,655 |
105,269,707,594 |
141,136,586,929 |
139,166,185,604 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
16,100,000,000 |
16,100,000,000 |
16,100,000,000 |
23,642,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
46,268,913,987 |
42,405,449,661 |
40,927,627,553 |
40,872,669,810 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-25,043,023,801 |
-25,043,023,801 |
-25,076,323,801 |
-25,076,323,801 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
166,456,803,518 |
175,010,771,542 |
187,061,008,328 |
192,254,949,927 |
|
1. Hàng tồn kho |
166,456,803,518 |
175,010,771,542 |
187,061,008,328 |
192,254,949,927 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,451,403,756 |
2,616,107,832 |
1,634,725,417 |
2,179,959,742 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
725,728,993 |
1,722,507,335 |
945,241,165 |
720,869,882 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
725,674,763 |
893,600,497 |
689,484,252 |
1,459,089,860 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
280,307,049,735 |
275,934,783,995 |
304,986,400,340 |
307,068,181,637 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
17,002,779,544 |
16,977,872,044 |
181,700,001 |
181,700,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
16,808,672,044 |
16,808,672,044 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
194,107,500 |
169,200,000 |
181,700,001 |
181,700,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
92,495,500,245 |
88,996,726,993 |
86,132,080,221 |
88,224,332,665 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
87,419,026,296 |
84,410,827,987 |
81,966,438,848 |
84,477,514,242 |
|
- Nguyên giá |
181,283,227,852 |
184,699,376,958 |
188,764,764,126 |
196,628,417,273 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-93,864,201,556 |
-100,288,548,971 |
-106,798,325,278 |
-112,150,903,031 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,076,473,949 |
4,585,899,006 |
4,165,641,373 |
3,746,818,423 |
|
- Nguyên giá |
12,727,413,676 |
12,655,413,676 |
12,655,413,676 |
7,833,342,257 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,650,939,727 |
-8,069,514,670 |
-8,489,772,303 |
-4,086,523,834 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,951,033,026 |
945,428,249 |
341,791,885 |
341,791,885 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,951,033,026 |
945,428,249 |
341,791,885 |
341,791,885 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
164,499,703,532 |
164,892,995,697 |
214,097,995,697 |
214,097,995,697 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,842,584,456 |
5,842,543,848 |
5,842,543,848 |
96,873,543,848 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
164,930,248,457 |
165,183,748,457 |
214,388,748,457 |
123,357,748,457 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,273,129,380 |
-6,133,296,608 |
-6,133,296,608 |
-6,133,296,608 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,358,033,388 |
4,121,761,012 |
4,232,832,536 |
4,222,361,390 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,370,805,581 |
3,265,108,904 |
3,498,844,651 |
3,605,896,667 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
987,227,807 |
856,652,108 |
733,987,885 |
616,464,723 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,055,251,293,435 |
996,965,118,198 |
1,022,980,765,069 |
998,429,517,388 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
263,947,914,574 |
201,978,497,105 |
227,032,447,963 |
198,801,675,073 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
218,899,026,973 |
155,981,617,706 |
182,374,232,882 |
152,583,633,412 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
64,431,413,333 |
47,519,792,927 |
37,228,435,943 |
30,668,388,402 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,898,908,203 |
10,940,103,022 |
85,539,268,280 |
94,365,958,066 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,110,645,320 |
2,532,106,296 |
3,467,260,539 |
1,887,431,443 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,886,792,297 |
3,826,505,894 |
3,597,353,890 |
3,753,454,600 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,557,993,505 |
2,009,260,755 |
591,861,904 |
421,804,931 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
411,105,000 |
410,050,909 |
438,320,273 |
398,401,472 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,744,885,122 |
6,249,245,503 |
6,734,072,336 |
3,733,609,647 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
94,417,894,801 |
75,034,918,454 |
37,327,583,962 |
9,996,168,924 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,615,358,714 |
1,295,820,218 |
1,440,901,027 |
1,655,081,199 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,824,030,678 |
6,163,813,728 |
6,009,174,728 |
5,703,334,728 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
45,048,887,601 |
45,996,879,399 |
44,658,215,081 |
46,218,041,661 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
46,167,680 |
629,542,680 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
42,685,903,131 |
44,142,001,068 |
42,703,601,070 |
43,694,319,650 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,362,984,470 |
1,854,878,331 |
1,908,446,331 |
1,894,179,331 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
791,303,378,861 |
794,986,621,093 |
795,948,317,106 |
799,627,842,315 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
791,303,378,861 |
794,986,621,093 |
795,948,317,106 |
799,627,842,315 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
509,282,430,000 |
509,282,430,000 |
509,282,430,000 |
509,282,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
88,677,010,000 |
88,677,010,000 |
88,677,010,000 |
88,677,010,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,349,334,820 |
-3,349,334,820 |
-3,349,334,820 |
-3,349,334,820 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
41,410,255,576 |
41,410,255,576 |
41,410,255,576 |
41,410,255,576 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
139,679,712,004 |
143,222,663,525 |
143,562,273,115 |
146,617,102,964 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,935,173,927 |
2,141,339,632 |
2,481,113,932 |
5,535,943,782 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
131,744,538,077 |
141,081,323,893 |
141,081,159,183 |
141,081,159,182 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,403,306,101 |
10,543,596,812 |
11,165,683,234 |
11,790,378,595 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,055,251,293,435 |
996,965,118,198 |
1,022,980,765,069 |
998,429,517,388 |
|