MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 720,280,896,310 774,944,243,700 721,030,334,203 717,994,364,729
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 73,968,310,820 105,654,744,462 66,740,953,252 41,689,452,073
1. Tiền 12,268,310,820 56,354,744,462 12,040,953,252 26,989,452,073
2. Các khoản tương đương tiền 61,700,000,000 49,300,000,000 54,700,000,000 14,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 60,867,295,740 40,407,295,740 37,507,295,740 37,894,895,740
1. Chứng khoán kinh doanh 20,067,295,740 14,257,295,740 7,457,295,740 7,514,895,740
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 40,800,000,000 26,150,000,000 30,050,000,000 30,380,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 394,851,111,605 460,973,996,224 439,155,205,837 449,714,283,171
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 253,851,857,648 309,996,645,383 300,423,072,383 276,626,392,490
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 103,641,233,699 113,651,460,655 105,269,707,594 141,136,586,929
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 16,100,000,000 16,100,000,000 16,100,000,000 16,100,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 48,226,653,545 46,268,913,987 42,405,449,661 40,927,627,553
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -26,968,633,287 -25,043,023,801 -25,043,023,801 -25,076,323,801
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 187,609,437,212 166,456,803,518 175,010,771,542 187,061,008,328
1. Hàng tồn kho 187,609,437,212 166,456,803,518 175,010,771,542 187,061,008,328
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,984,740,933 1,451,403,756 2,616,107,832 1,634,725,417
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,049,019,758 725,728,993 1,722,507,335 945,241,165
2. Thuế GTGT được khấu trừ 935,721,175 725,674,763 893,600,497 689,484,252
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 282,624,886,546 280,307,049,735 275,934,783,995 304,986,400,340
I. Các khoản phải thu dài hạn 17,001,812,044 17,002,779,544 16,977,872,044 181,700,001
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 16,808,672,044 16,808,672,044 16,808,672,044
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 193,140,000 194,107,500 169,200,000 181,700,001
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 96,796,319,636 92,495,500,245 88,996,726,993 86,132,080,221
1. Tài sản cố định hữu hình 91,942,329,354 87,419,026,296 84,410,827,987 81,966,438,848
- Nguyên giá 180,690,845,126 181,283,227,852 184,699,376,958 188,764,764,126
- Giá trị hao mòn lũy kế -88,748,515,772 -93,864,201,556 -100,288,548,971 -106,798,325,278
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,853,990,282 5,076,473,949 4,585,899,006 4,165,641,373
- Nguyên giá 11,954,513,676 12,727,413,676 12,655,413,676 12,655,413,676
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,100,523,394 -7,650,939,727 -8,069,514,670 -8,489,772,303
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,951,033,026 1,951,033,026 945,428,249 341,791,885
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,951,033,026 1,951,033,026 945,428,249 341,791,885
V. Đầu tư tài chính dài hạn 165,090,469,967 164,499,703,532 164,892,995,697 214,097,995,697
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,844,625,089 5,842,584,456 5,842,543,848 5,842,543,848
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 164,930,248,457 164,930,248,457 165,183,748,457 214,388,748,457
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,684,403,579 -6,273,129,380 -6,133,296,608 -6,133,296,608
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,785,251,873 4,358,033,388 4,121,761,012 4,232,832,536
1. Chi phí trả trước dài hạn 644,835,037 3,370,805,581 3,265,108,904 3,498,844,651
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,140,416,836 987,227,807 856,652,108 733,987,885
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,002,905,782,856 1,055,251,293,435 996,965,118,198 1,022,980,765,069
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 216,149,557,556 263,947,914,574 201,978,497,105 227,032,447,963
I. Nợ ngắn hạn 155,126,678,661 218,899,026,973 155,981,617,706 182,374,232,882
1. Phải trả người bán ngắn hạn 34,630,744,001 64,431,413,333 47,519,792,927 37,228,435,943
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,464,504,612 24,898,908,203 10,940,103,022 85,539,268,280
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,329,033,533 7,110,645,320 2,532,106,296 3,467,260,539
4. Phải trả người lao động 4,503,427,418 8,886,792,297 3,826,505,894 3,597,353,890
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,663,187,472 2,557,993,505 2,009,260,755 591,861,904
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 368,598,000 411,105,000 410,050,909 438,320,273
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,950,098,550 6,744,885,122 6,249,245,503 6,734,072,336
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 84,636,855,096 94,417,894,801 75,034,918,454 37,327,583,962
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,506,636,001 1,615,358,714 1,295,820,218 1,440,901,027
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,073,593,978 7,824,030,678 6,163,813,728 6,009,174,728
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 61,022,878,895 45,048,887,601 45,996,879,399 44,658,215,081
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 46,167,680
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 60,236,948,461 42,685,903,131 44,142,001,068 42,703,601,070
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 785,930,434 2,362,984,470 1,854,878,331 1,908,446,331
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 786,756,225,300 791,303,378,861 794,986,621,093 795,948,317,106
I. Vốn chủ sở hữu 786,756,225,300 791,303,378,861 794,986,621,093 795,948,317,106
1. Vốn góp của chủ sở hữu 509,282,430,000 509,282,430,000 509,282,430,000 509,282,430,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 88,677,010,000 88,677,010,000 88,677,010,000 88,677,010,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,349,334,820 -3,349,334,820 -3,349,334,820 -3,349,334,820
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 41,410,255,576 41,410,255,576 41,410,255,576 41,410,255,576
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,200,000,000 5,200,000,000 5,200,000,000 5,200,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 136,712,382,044 139,679,712,004 143,222,663,525 143,562,273,115
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,288,921,789 7,935,173,927 2,141,339,632 2,481,113,932
- LNST chưa phân phối kỳ này 131,423,460,255 131,744,538,077 141,081,323,893 141,081,159,183
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,823,482,500 10,403,306,101 10,543,596,812 11,165,683,234
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,002,905,782,856 1,055,251,293,435 996,965,118,198 1,022,980,765,069
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.