1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,331,378,988 |
10,496,418,854 |
10,923,514,718 |
6,271,877,843 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
19,490,000 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,311,888,988 |
10,496,418,854 |
10,923,514,718 |
6,271,877,843 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,698,863,532 |
8,060,779,670 |
10,006,770,143 |
7,603,840,241 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-386,974,544 |
2,435,639,184 |
916,744,575 |
-1,331,962,398 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
229,783 |
242,249 |
1,638,280 |
1,147,442,198 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
426,000,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
426,000,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,098,615 |
51,785,905 |
80,037,345 |
221,464,345 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,693,016,797 |
2,587,770,843 |
2,052,320,845 |
2,129,907,352 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,084,860,173 |
-203,675,315 |
-1,213,975,335 |
-2,961,891,897 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
2,367,693 |
|
13. Chi phí khác |
37,034,030 |
78,348,386 |
1,176,614 |
448,387 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-37,034,030 |
-78,348,386 |
-1,176,614 |
1,919,306 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,121,894,203 |
-282,023,701 |
-1,215,151,949 |
-2,959,972,591 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
288,432,439 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,121,894,203 |
-282,023,701 |
-1,503,584,388 |
-2,959,972,591 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,121,894,203 |
-282,023,701 |
-1,503,584,388 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|