1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
8,418,973,433 |
8,898,929,286 |
6,365,652,576 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
160,998,670 |
29,383,370 |
36,008,037 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
8,257,974,763 |
8,869,545,916 |
6,329,644,539 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
9,061,592,020 |
9,028,789,052 |
6,540,381,418 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
-803,617,257 |
-159,243,136 |
-210,736,879 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
3,665,660,820 |
2,867,451,592 |
1,742,465,384 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
89,464,295 |
|
2,001,906,805 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
98,307,689 |
10,485,000 |
68,684,820 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
1,680,449,775 |
2,562,395,659 |
1,627,942,573 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
993,821,804 |
135,327,797 |
-2,166,805,693 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
531,754,006 |
|
13. Chi phí khác |
|
770,644,825 |
253,709 |
75,749,736 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-770,644,825 |
-253,709 |
456,004,270 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
223,176,979 |
135,074,088 |
-1,710,801,423 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
223,176,979 |
135,074,088 |
-1,710,801,423 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
223,176,979 |
135,074,088 |
-1,710,801,423 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|