1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
73,402,290,829 |
8,783,813,614 |
66,737,635,689 |
10,238,825,747 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
73,402,290,829 |
8,783,813,614 |
66,737,635,689 |
10,238,825,747 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
49,976,801,382 |
8,996,585,328 |
60,050,752,910 |
11,737,415,050 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,425,489,447 |
-212,771,714 |
6,686,882,779 |
-1,498,589,303 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,016,035,765 |
9,700,052,984 |
8,436,193,264 |
14,503,530,891 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,291,880,014 |
7,015,988,646 |
7,489,222,012 |
7,751,998,997 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,282,799,246 |
7,015,988,646 |
7,489,222,012 |
7,751,998,997 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,268,305,727 |
694,271,306 |
205,297,000 |
102,186,409 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,730,596,081 |
3,019,649,174 |
4,003,011,059 |
4,494,020,499 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,150,743,390 |
-1,242,627,856 |
3,425,545,972 |
656,735,683 |
|
12. Thu nhập khác |
2,003,811 |
3,235,151 |
22,734,400 |
70,707,978 |
|
13. Chi phí khác |
144,639,806 |
30,901,172 |
345,855,707 |
132,625,388 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-142,635,995 |
-27,666,021 |
-323,121,307 |
-61,917,410 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,008,107,395 |
-1,270,293,877 |
3,102,424,665 |
594,818,273 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,040,000 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,003,067,395 |
-1,270,293,877 |
3,102,424,665 |
594,818,273 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,003,067,395 |
-1,270,293,877 |
3,102,424,665 |
594,818,273 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|