TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
963,114,175,918 |
|
966,585,755,356 |
965,973,401,600 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
87,407,123 |
|
931,696,719 |
258,499,889 |
|
1. Tiền |
87,407,123 |
|
931,696,719 |
258,499,889 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
796,312,950,911 |
|
796,312,950,911 |
796,312,950,911 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
796,312,950,911 |
|
796,312,950,911 |
796,312,950,911 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
106,750,729,194 |
|
109,391,530,130 |
109,244,495,641 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,515,123,069 |
|
9,992,935,779 |
9,207,611,168 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
26,551,486,529 |
|
25,992,061,928 |
26,016,127,935 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
10,000,000 |
|
10,000,000 |
10,000,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
121,425,411,703 |
|
123,147,824,530 |
123,762,048,645 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-49,751,292,107 |
|
-49,751,292,107 |
-49,751,292,107 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
49,248,864,475 |
|
49,165,187,856 |
49,165,187,856 |
|
1. Hàng tồn kho |
49,248,864,475 |
|
49,165,187,856 |
49,165,187,856 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,714,224,215 |
|
10,784,389,740 |
10,992,267,303 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
19,726,999 |
|
11,559,738 |
11,236,394 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,175,791,201 |
|
10,254,123,987 |
10,462,324,894 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
518,706,015 |
|
518,706,015 |
518,706,015 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
301,350,734,448 |
|
300,460,514,466 |
300,125,834,860 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
91,964,845,364 |
|
91,964,845,364 |
91,964,845,364 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
91,964,845,364 |
|
91,964,845,364 |
91,964,845,364 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
57,989,885,315 |
|
57,051,995,699 |
56,583,050,891 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,958,991,216 |
|
10,653,804,210 |
10,501,210,707 |
|
- Nguyên giá |
30,261,121,365 |
|
30,261,121,365 |
30,261,121,365 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,302,130,149 |
|
-19,607,317,155 |
-19,759,910,658 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
47,030,894,099 |
|
46,398,191,489 |
46,081,840,184 |
|
- Nguyên giá |
56,374,580,642 |
|
56,374,580,642 |
56,374,580,642 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,343,686,543 |
|
-9,976,389,153 |
-10,292,740,458 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
11,340,701,999 |
|
11,238,371,633 |
11,187,206,450 |
|
- Nguyên giá |
13,984,236,454 |
|
13,984,236,454 |
13,984,236,454 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,643,534,455 |
|
-2,745,864,821 |
-2,797,030,004 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
137,055,301,770 |
|
137,205,301,770 |
137,390,732,155 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
137,055,301,770 |
|
137,205,301,770 |
137,390,732,155 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,000,000,000 |
|
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,000,000,000 |
|
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,264,464,910,366 |
|
1,267,046,269,822 |
1,266,099,236,460 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
820,649,712,251 |
|
825,016,679,796 |
827,029,619,025 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
749,129,284,138 |
|
753,496,251,683 |
755,509,190,912 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,990,789,154 |
|
9,194,237,592 |
11,220,856,956 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
30,618,470,668 |
|
30,983,521,668 |
30,625,038,666 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,453,046,644 |
|
6,314,268,447 |
6,453,475,837 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,830,456,341 |
|
2,385,621,328 |
2,242,964,637 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,087,975,487 |
|
7,000,360,676 |
6,911,016,025 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
594,833,148,087 |
|
595,202,844,215 |
595,214,441,034 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
103,106,456,167 |
|
102,206,456,167 |
102,632,456,167 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
208,941,590 |
|
208,941,590 |
208,941,590 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
71,520,428,113 |
|
71,520,428,113 |
71,520,428,113 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
71,520,428,113 |
|
71,520,428,113 |
71,520,428,113 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
443,815,198,115 |
|
442,029,590,026 |
439,069,617,435 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
443,815,198,115 |
|
442,029,590,026 |
439,069,617,435 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
454,071,610,000 |
|
454,071,610,000 |
454,071,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
454,071,610,000 |
|
454,071,610,000 |
454,071,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,000,000,000 |
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,773,035,995 |
|
2,773,035,995 |
2,773,035,995 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-14,029,447,880 |
|
-15,815,055,969 |
-18,775,028,560 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-11,907,553,677 |
|
-11,907,553,677 |
-11,907,553,677 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,121,894,203 |
|
-3,907,502,292 |
-6,867,474,883 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,264,464,910,366 |
|
1,267,046,269,822 |
1,266,099,236,460 |
|