MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 604,219,946,661 619,081,083,437 805,526,108,275 892,156,448,581
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,017,271,104 1,264,839,589 2,681,206,572 2,421,425,662
1. Tiền 2,017,271,104 1,264,839,589 2,681,206,572 2,421,425,662
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 516,857,389,731 519,085,302,308 690,001,427,339 768,632,540,540
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 516,857,389,731 519,085,302,308 690,001,427,339 768,632,540,540
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 55,701,164,358 68,495,643,347 64,242,026,211 73,060,287,158
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11,958,385,794 8,188,383,202 8,554,856,969 8,180,038,980
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,880,311,771 9,597,866,941 11,093,441,825 13,950,718,674
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 34,635,645,142 52,431,887,400 46,316,221,613 52,652,023,700
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -773,178,349 -1,722,494,196 -1,722,494,196 -1,722,494,196
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 29,004,465,788 29,029,049,845 47,536,808,680 47,552,105,135
1. Hàng tồn kho 29,004,465,788 29,029,049,845 47,536,808,680 47,552,105,135
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 639,655,680 1,206,248,348 1,064,639,473 490,090,086
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 591,230,323 436,239,366 324,650,738 305,382,397
2. Thuế GTGT được khấu trừ 40,870,201 274,235,662 244,215,415 162,453,076
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,555,156 495,773,320 495,773,320 22,254,613
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 243,579,835,700 243,096,234,983 242,310,513,831 241,987,222,960
I. Các khoản phải thu dài hạn 95,994,345,364 95,967,845,364 95,754,845,364 95,554,845,364
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 290,000,000 90,000,000
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 95,994,345,364 95,967,845,364 95,464,845,364 95,464,845,364
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 64,515,774,910 63,906,206,052 63,340,984,297 62,773,313,560
1. Tài sản cố định hữu hình 13,331,922,717 13,042,642,664 12,797,709,714 12,547,702,782
- Nguyên giá 33,391,671,219 33,391,671,219 33,391,671,219 33,315,935,092
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,059,748,502 -20,349,028,555 -20,593,961,505 -20,768,232,310
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 51,183,852,193 50,863,563,388 50,543,274,583 50,225,610,778
- Nguyên giá 56,374,580,642 56,374,580,642 56,374,580,642 56,374,580,642
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,190,728,449 -5,511,017,254 -5,831,306,059 -6,148,969,864
III. Bất động sản đầu tư 12,005,849,378 11,954,684,195 11,903,519,012 11,852,353,829
- Nguyên giá 13,984,236,454 13,984,236,454 13,984,236,454 13,984,236,454
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,978,387,076 -2,029,552,259 -2,080,717,442 -2,131,882,625
IV. Tài sản dở dang dài hạn 67,955,306,394 68,175,273,932 68,235,273,932 68,687,194,214
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 67,955,306,394 68,175,273,932 68,235,273,932 68,687,194,214
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 108,559,654 92,225,440 75,891,226 119,515,993
1. Chi phí trả trước dài hạn 108,559,654 92,225,440 75,891,226 119,515,993
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 847,799,782,361 862,177,318,420 1,047,836,622,106 1,134,143,671,541
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 520,352,759,710 546,567,833,589 579,122,712,610 664,834,943,772
I. Nợ ngắn hạn 520,255,259,710 546,470,333,589 579,025,212,610 664,834,943,772
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,086,372,456 3,345,853,223 72,421,940,779 3,969,837,444
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,657,125,631 18,153,182,908 10,747,167,748 16,799,959,129
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,212,976,867 8,518,173,500 14,964,730,694 14,493,605,918
4. Phải trả người lao động 1,341,005,077 1,092,114,546 1,545,469,077 1,334,169,537
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,655,966,586 781,173,729 4,468,403,696 4,149,332,358
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 290,000,000 90,000,000
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 399,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 171,813,567,782 180,319,357,112 125,062,728,906 238,721,570,485
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 317,279,303,721 334,051,536,981 349,315,830,120 384,668,527,311
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 208,941,590 208,941,590 208,941,590 208,941,590
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 97,500,000 97,500,000 97,500,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 97,500,000 97,500,000 97,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 327,447,022,651 315,609,484,831 468,713,909,496 469,308,727,769
I. Vốn chủ sở hữu 327,447,022,651 315,609,484,831 468,713,909,496 469,308,727,769
1. Vốn góp của chủ sở hữu 304,071,610,000 304,071,610,000 454,071,610,000 454,071,610,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 454,071,610,000 454,071,610,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,000,000,000 1,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,000,000,000 1,000,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,773,035,995 2,773,035,995 2,773,035,995 2,773,035,995
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,602,376,656 7,764,838,836 10,869,263,501 11,464,081,774
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,192,491,517 -1,270,293,877 1,834,130,788 2,428,949,061
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,409,885,139 9,035,132,713 9,035,132,713 9,035,132,713
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 847,799,782,361 862,177,318,420 1,047,836,622,106 1,134,143,671,541
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.