TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
604,219,946,661 |
619,081,083,437 |
805,526,108,275 |
892,156,448,581 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,017,271,104 |
1,264,839,589 |
2,681,206,572 |
2,421,425,662 |
|
1. Tiền |
2,017,271,104 |
1,264,839,589 |
2,681,206,572 |
2,421,425,662 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
516,857,389,731 |
519,085,302,308 |
690,001,427,339 |
768,632,540,540 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
516,857,389,731 |
519,085,302,308 |
690,001,427,339 |
768,632,540,540 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
55,701,164,358 |
68,495,643,347 |
64,242,026,211 |
73,060,287,158 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
11,958,385,794 |
8,188,383,202 |
8,554,856,969 |
8,180,038,980 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,880,311,771 |
9,597,866,941 |
11,093,441,825 |
13,950,718,674 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
34,635,645,142 |
52,431,887,400 |
46,316,221,613 |
52,652,023,700 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-773,178,349 |
-1,722,494,196 |
-1,722,494,196 |
-1,722,494,196 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
29,004,465,788 |
29,029,049,845 |
47,536,808,680 |
47,552,105,135 |
|
1. Hàng tồn kho |
29,004,465,788 |
29,029,049,845 |
47,536,808,680 |
47,552,105,135 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
639,655,680 |
1,206,248,348 |
1,064,639,473 |
490,090,086 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
591,230,323 |
436,239,366 |
324,650,738 |
305,382,397 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
40,870,201 |
274,235,662 |
244,215,415 |
162,453,076 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,555,156 |
495,773,320 |
495,773,320 |
22,254,613 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
243,579,835,700 |
243,096,234,983 |
242,310,513,831 |
241,987,222,960 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
95,994,345,364 |
95,967,845,364 |
95,754,845,364 |
95,554,845,364 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
290,000,000 |
90,000,000 |
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
95,994,345,364 |
95,967,845,364 |
95,464,845,364 |
95,464,845,364 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
64,515,774,910 |
63,906,206,052 |
63,340,984,297 |
62,773,313,560 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,331,922,717 |
13,042,642,664 |
12,797,709,714 |
12,547,702,782 |
|
- Nguyên giá |
33,391,671,219 |
33,391,671,219 |
33,391,671,219 |
33,315,935,092 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,059,748,502 |
-20,349,028,555 |
-20,593,961,505 |
-20,768,232,310 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
51,183,852,193 |
50,863,563,388 |
50,543,274,583 |
50,225,610,778 |
|
- Nguyên giá |
56,374,580,642 |
56,374,580,642 |
56,374,580,642 |
56,374,580,642 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,190,728,449 |
-5,511,017,254 |
-5,831,306,059 |
-6,148,969,864 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
12,005,849,378 |
11,954,684,195 |
11,903,519,012 |
11,852,353,829 |
|
- Nguyên giá |
13,984,236,454 |
13,984,236,454 |
13,984,236,454 |
13,984,236,454 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,978,387,076 |
-2,029,552,259 |
-2,080,717,442 |
-2,131,882,625 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
67,955,306,394 |
68,175,273,932 |
68,235,273,932 |
68,687,194,214 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
67,955,306,394 |
68,175,273,932 |
68,235,273,932 |
68,687,194,214 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
108,559,654 |
92,225,440 |
75,891,226 |
119,515,993 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
108,559,654 |
92,225,440 |
75,891,226 |
119,515,993 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
847,799,782,361 |
862,177,318,420 |
1,047,836,622,106 |
1,134,143,671,541 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
520,352,759,710 |
546,567,833,589 |
579,122,712,610 |
664,834,943,772 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
520,255,259,710 |
546,470,333,589 |
579,025,212,610 |
664,834,943,772 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,086,372,456 |
3,345,853,223 |
72,421,940,779 |
3,969,837,444 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,657,125,631 |
18,153,182,908 |
10,747,167,748 |
16,799,959,129 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,212,976,867 |
8,518,173,500 |
14,964,730,694 |
14,493,605,918 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,341,005,077 |
1,092,114,546 |
1,545,469,077 |
1,334,169,537 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,655,966,586 |
781,173,729 |
4,468,403,696 |
4,149,332,358 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
290,000,000 |
90,000,000 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
399,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
171,813,567,782 |
180,319,357,112 |
125,062,728,906 |
238,721,570,485 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
317,279,303,721 |
334,051,536,981 |
349,315,830,120 |
384,668,527,311 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
208,941,590 |
208,941,590 |
208,941,590 |
208,941,590 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
97,500,000 |
97,500,000 |
97,500,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
97,500,000 |
97,500,000 |
97,500,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
327,447,022,651 |
315,609,484,831 |
468,713,909,496 |
469,308,727,769 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
327,447,022,651 |
315,609,484,831 |
468,713,909,496 |
469,308,727,769 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
304,071,610,000 |
304,071,610,000 |
454,071,610,000 |
454,071,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
454,071,610,000 |
454,071,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,773,035,995 |
2,773,035,995 |
2,773,035,995 |
2,773,035,995 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,602,376,656 |
7,764,838,836 |
10,869,263,501 |
11,464,081,774 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,192,491,517 |
-1,270,293,877 |
1,834,130,788 |
2,428,949,061 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,409,885,139 |
9,035,132,713 |
9,035,132,713 |
9,035,132,713 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
847,799,782,361 |
862,177,318,420 |
1,047,836,622,106 |
1,134,143,671,541 |
|