TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
339,760,451,065 |
431,090,961,983 |
602,132,304,111 |
1,398,873,625,830 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,294,571,540 |
9,178,264,431 |
44,555,018,976 |
1,750,480,521 |
|
1. Tiền |
8,294,571,540 |
7,778,264,431 |
2,555,018,976 |
1,750,480,521 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,000,000,000 |
1,400,000,000 |
42,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
216,235,793,980 |
308,476,752,566 |
474,857,389,731 |
1,197,510,402,963 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
216,235,793,980 |
308,476,752,566 |
474,857,389,731 |
1,197,510,402,963 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
35,573,422,583 |
34,874,426,072 |
52,473,076,109 |
141,582,897,357 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
21,269,046,663 |
6,051,865,798 |
12,167,683,060 |
13,324,361,994 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,082,341,007 |
7,275,257,651 |
7,329,741,887 |
32,171,951,014 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,995,213,262 |
22,320,480,972 |
34,698,145,358 |
99,683,724,765 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-773,178,349 |
-773,178,349 |
-1,722,494,196 |
-3,597,140,416 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
77,216,577,279 |
77,171,179,125 |
29,004,465,788 |
47,973,337,135 |
|
1. Hàng tồn kho |
77,216,577,279 |
77,171,179,125 |
29,004,465,788 |
47,973,337,135 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,440,085,683 |
1,390,339,789 |
1,242,353,507 |
10,056,507,854 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
70,123,256 |
231,091,077 |
587,567,813 |
99,380,280 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
419,204,722 |
471,736,288 |
159,012,374 |
9,461,354,254 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
950,757,705 |
687,512,424 |
495,773,320 |
495,773,320 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
230,389,739,589 |
247,568,711,585 |
243,584,398,210 |
310,457,594,346 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
95,967,845,364 |
95,977,845,364 |
95,994,345,364 |
95,967,845,364 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
95,967,845,364 |
95,977,845,364 |
95,994,345,364 |
95,967,845,364 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
69,684,089,331 |
67,202,751,226 |
64,515,774,910 |
62,310,621,775 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,937,926,698 |
14,737,743,813 |
13,331,922,717 |
12,407,924,802 |
|
- Nguyên giá |
33,960,771,219 |
33,960,771,219 |
33,391,671,219 |
33,315,935,092 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,022,844,521 |
-19,223,027,406 |
-20,059,748,502 |
-20,908,010,290 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
53,746,162,633 |
52,465,007,413 |
51,183,852,193 |
49,902,696,973 |
|
- Nguyên giá |
56,374,580,642 |
56,374,580,642 |
56,374,580,642 |
56,374,580,642 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,628,418,009 |
-3,909,573,229 |
-5,190,728,449 |
-6,471,883,669 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
12,415,170,842 |
12,210,510,110 |
12,005,849,378 |
11,801,188,646 |
|
- Nguyên giá |
13,984,236,454 |
13,984,236,454 |
13,984,236,454 |
13,984,236,454 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,569,065,612 |
-1,773,726,344 |
-1,978,387,076 |
-2,183,047,808 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
45,899,410,995 |
67,287,720,444 |
67,958,206,394 |
137,033,819,952 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
45,899,410,995 |
67,287,720,444 |
67,958,206,394 |
137,033,819,952 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,000,000,000 |
3,103,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
103,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,423,223,057 |
1,786,884,441 |
110,222,164 |
344,118,609 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,423,223,057 |
1,786,884,441 |
110,222,164 |
344,118,609 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
570,150,190,654 |
678,659,673,568 |
845,716,702,321 |
1,709,331,220,176 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
252,789,936,370 |
367,405,142,434 |
528,836,923,613 |
1,217,464,781,370 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
252,563,436,370 |
367,178,642,434 |
528,739,423,613 |
1,137,530,173,257 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,147,220,399 |
3,600,096,067 |
3,317,871,172 |
11,283,364,834 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
128,120,070 |
8,865,939,976 |
19,158,481,828 |
31,672,778,773 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,149,813,533 |
4,303,552,637 |
9,350,775,813 |
21,678,288,326 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,549,059,922 |
1,515,439,039 |
1,341,905,077 |
1,614,581,333 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
437,937,652 |
758,628,699 |
991,485,550 |
3,964,835,871 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
185,942,343,204 |
154,660,704,017 |
175,140,658,862 |
474,675,229,683 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
42,000,000,000 |
193,265,340,409 |
319,229,303,721 |
592,432,152,847 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
208,941,590 |
208,941,590 |
208,941,590 |
208,941,590 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
226,500,000 |
226,500,000 |
97,500,000 |
79,934,608,113 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
226,500,000 |
226,500,000 |
97,500,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
79,934,608,113 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
317,360,254,284 |
311,254,531,134 |
316,879,778,708 |
491,866,438,806 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
317,360,254,284 |
311,254,531,134 |
316,879,778,708 |
491,866,438,806 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
304,071,610,000 |
304,071,610,000 |
304,071,610,000 |
454,071,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
304,071,610,000 |
304,071,610,000 |
304,071,610,000 |
454,071,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,773,035,995 |
2,773,035,995 |
2,773,035,995 |
2,773,035,995 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,515,608,289 |
3,409,885,139 |
9,035,132,713 |
34,021,792,811 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
114,690,684 |
3,016,425,150 |
5,625,247,574 |
24,986,660,098 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,400,917,605 |
393,459,989 |
3,409,885,139 |
9,035,132,713 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
570,150,190,654 |
678,659,673,568 |
845,716,702,321 |
1,709,331,220,176 |
|