MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 33,467,967,203 463,243,242,243 503,702,795,387 66,232,062,851
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 15,531,000 1,330,597,015 1,664,079,915 5,018,296,998
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 33,452,436,203 461,912,645,228 502,038,715,472 61,213,765,853
4. Giá vốn hàng bán 12,010,187,215 328,968,254,726 392,919,053,905 33,499,445,728
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 21,442,248,988 132,944,390,502 109,119,661,567 27,714,320,125
6. Doanh thu hoạt động tài chính 952,742,197 2,595,522,907 3,426,647,299 8,071,851,687
7. Chi phí tài chính 3,825,045,842 94,783,762 927,219,915
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,182,720 65,854,556 391,023,936
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 577,454,035 -425,695,648 427,176,723 66,650,979
9. Chi phí bán hàng 12,392,073,022 62,597,639,867 53,290,463,131 -15,635,664,792
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,561,613,884 30,377,427,058 30,598,367,444 29,576,707,678
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,018,758,314 38,314,104,994 28,989,871,252 20,984,559,990
12. Thu nhập khác 810,764,315 600,000,000 634,136 -1,213,141,154
13. Chi phí khác 29 27,047,414 -2,451,435 42,731
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 810,764,286 572,952,586 3,085,571 -1,213,183,885
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,829,522,600 38,887,057,580 28,992,956,823 19,771,376,105
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 726,581,800 8,259,030,469 5,816,776,121 4,077,558,348
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -277,681,227 -243,780,909
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,102,940,800 30,905,708,338 23,176,180,702 15,937,598,666
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,231,172,538 31,094,533,285 23,334,080,125 15,150,637,927
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -128,231,738 -188,824,947 -157,899,423 786,960,739
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 215 2,073 1,556 1,010
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.