1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
33,467,967,203 |
463,243,242,243 |
503,702,795,387 |
66,232,062,851 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
15,531,000 |
1,330,597,015 |
1,664,079,915 |
5,018,296,998 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
33,452,436,203 |
461,912,645,228 |
502,038,715,472 |
61,213,765,853 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,010,187,215 |
328,968,254,726 |
392,919,053,905 |
33,499,445,728 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,442,248,988 |
132,944,390,502 |
109,119,661,567 |
27,714,320,125 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
952,742,197 |
2,595,522,907 |
3,426,647,299 |
8,071,851,687 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
3,825,045,842 |
94,783,762 |
927,219,915 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
13,182,720 |
65,854,556 |
391,023,936 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
577,454,035 |
-425,695,648 |
427,176,723 |
66,650,979 |
|
9. Chi phí bán hàng |
12,392,073,022 |
62,597,639,867 |
53,290,463,131 |
-15,635,664,792 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,561,613,884 |
30,377,427,058 |
30,598,367,444 |
29,576,707,678 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,018,758,314 |
38,314,104,994 |
28,989,871,252 |
20,984,559,990 |
|
12. Thu nhập khác |
810,764,315 |
600,000,000 |
634,136 |
-1,213,141,154 |
|
13. Chi phí khác |
29 |
27,047,414 |
-2,451,435 |
42,731 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
810,764,286 |
572,952,586 |
3,085,571 |
-1,213,183,885 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,829,522,600 |
38,887,057,580 |
28,992,956,823 |
19,771,376,105 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
726,581,800 |
8,259,030,469 |
5,816,776,121 |
4,077,558,348 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-277,681,227 |
|
-243,780,909 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,102,940,800 |
30,905,708,338 |
23,176,180,702 |
15,937,598,666 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,231,172,538 |
31,094,533,285 |
23,334,080,125 |
15,150,637,927 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-128,231,738 |
-188,824,947 |
-157,899,423 |
786,960,739 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
215 |
2,073 |
1,556 |
1,010 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|