1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
204,916,989,143 |
44,149,159,805 |
108,739,477,370 |
348,896,666,290 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,159,161,807 |
7,236,323,777 |
1,065,498,024 |
5,553,991,382 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
200,757,827,336 |
36,912,836,028 |
107,673,979,346 |
343,342,674,908 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
156,082,638,957 |
16,654,362,880 |
88,536,116,276 |
249,008,203,955 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
44,675,188,379 |
20,258,473,148 |
19,137,863,070 |
94,334,470,953 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,426,909 |
2,462,288,467 |
397,557,663 |
249,048,467 |
|
7. Chi phí tài chính |
766,579,155 |
470,058,747 |
1,558,494,172 |
6,467,300,107 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
764,783,335 |
1,648,879,579 |
1,557,318,858 |
3,515,397,511 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
293,295,815 |
-740,904,852 |
381,120,490 |
450,225,173 |
|
9. Chi phí bán hàng |
23,116,225,006 |
3,658,021,373 |
9,383,686,888 |
29,939,490,885 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,112,808,878 |
14,655,194,458 |
6,087,139,026 |
21,316,703,215 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,984,298,064 |
3,196,582,185 |
2,887,221,137 |
37,310,250,386 |
|
12. Thu nhập khác |
140,998,989 |
111,282,925 |
170,145,000 |
203,745,866 |
|
13. Chi phí khác |
407,227,905 |
549,682,280 |
|
8,000,163 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-266,228,916 |
-438,399,355 |
170,145,000 |
195,745,703 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,718,069,148 |
2,758,182,830 |
3,057,366,137 |
37,505,996,089 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,834,240,836 |
851,619,501 |
661,157,957 |
7,346,217,687 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
219,661,498 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,883,828,312 |
1,906,563,329 |
2,396,208,180 |
29,940,116,904 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,878,811,142 |
1,904,940,073 |
2,392,174,364 |
29,939,554,956 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,017,170 |
1,623,256 |
4,033,816 |
561,948 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
725 |
127 |
160 |
1,996 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|