MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 642,160,817,864 778,072,046,394 563,404,499,992 573,405,600,646
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 101,631,210,341 197,916,144,447 222,438,099,441 86,770,114,412
1. Tiền 11,631,210,341 57,916,144,447 13,438,099,441 17,770,114,412
2. Các khoản tương đương tiền 90,000,000,000 140,000,000,000 209,000,000,000 69,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,958,000 5,958,000 208,303,165,440 218,303,165,440
1. Chứng khoán kinh doanh 97,276,400 97,276,400 97,276,400 97,276,400
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -91,318,400 -91,318,400 -94,110,960 -94,110,960
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 208,300,000,000 218,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 298,317,799,349 438,990,271,259 31,635,543,689 37,516,975,522
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 307,960,229,036 441,148,005,233 27,607,762,071 40,747,991,295
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,283,245,798 9,939,596,824 20,788,015,189 13,208,865,538
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,826,493,486 9,654,838,173 2,792,567,615 3,112,919,875
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21,752,168,971 -21,752,168,971 -19,552,801,186 -19,552,801,186
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 229,665,508,638 136,080,984,780 95,035,311,056 211,763,092,338
1. Hàng tồn kho 255,684,783,279 162,100,259,421 109,172,627,210 225,913,425,817
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -26,019,274,641 -26,019,274,641 -14,137,316,154 -14,150,333,479
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,540,341,536 5,078,687,908 5,992,380,366 19,052,252,934
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,393,849,072 4,939,271,567 5,932,163,187 18,318,515,972
2. Thuế GTGT được khấu trừ 89,193,619 133,002,311 52,724,233 717,959,300
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 57,298,845 6,414,030 7,492,946 15,777,662
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 75,726,634,143 73,165,019,841 72,893,768,516 72,592,722,216
I. Các khoản phải thu dài hạn 381,800,000 496,800,000 382,050,000 496,800,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 381,800,000 496,800,000 382,050,000 496,800,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,281,665,764 4,002,490,573 3,814,815,079 3,594,438,471
1. Tài sản cố định hữu hình 4,281,665,764 4,002,490,573 3,814,815,079 3,594,438,471
- Nguyên giá 13,892,611,289 13,892,611,289 13,986,725,263 14,055,270,717
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,610,945,525 -9,890,120,716 -10,171,910,184 -10,460,832,246
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 47,984,627,768 47,112,179,993 46,239,732,218 45,367,284,443
- Nguyên giá 87,244,777,643 87,244,777,643 87,244,777,643 87,244,777,643
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,260,149,875 -40,132,597,650 -41,005,045,425 -41,877,493,200
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 21,008,966,886 21,436,143,608 21,502,794,586 22,096,044,627
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 18,796,466,886 19,223,643,608 19,290,294,586 19,883,544,627
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,212,500,000 1,212,500,000 1,212,500,000 1,212,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,069,573,725 117,405,667 954,376,633 1,038,154,675
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,069,573,725 117,405,667 954,376,633 750,998,182
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 287,156,493
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 717,887,452,007 851,237,066,235 636,298,268,508 645,998,322,862
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 328,432,397,253 438,605,830,780 218,409,167,106 226,790,285,773
I. Nợ ngắn hạn 326,908,164,544 437,081,598,071 217,128,715,306 225,509,833,973
1. Phải trả người bán ngắn hạn 161,247,277,997 202,846,622,064 48,647,781,387 141,709,788,087
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 942,018,977 2,105,086,224 370,437,157 3,203,082,795
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,904,548,135 9,022,289,792 9,402,043,949 4,236,215,177
4. Phải trả người lao động 33,442,932,593 49,761,680,954 57,687,678,144 -1,773,398
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 98,004,449,420 130,302,860,052 52,091,533,556 15,111,392,006
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 219,245,636 86,203,636 86,203,636 1,435,782,467
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,293,570,336 8,268,351,499 5,411,093,700 3,134,190,918
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,591,168,227 23,104,006,181 22,674,500,365 39,474,009,298
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,262,953,223 11,584,497,669 20,757,443,412 17,207,146,623
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,524,232,709 1,524,232,709 1,280,451,800 1,280,451,800
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,280,451,800 1,280,451,800 1,280,451,800 1,280,451,800
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 243,780,909 243,780,909
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 389,455,054,754 412,631,235,455 417,889,101,402 419,208,037,089
I. Vốn chủ sở hữu 389,455,054,754 412,631,235,455 417,889,101,402 419,208,037,089
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,934,655,948 1,934,655,948 1,934,655,948 1,934,655,948
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 145,651,371,940 145,651,371,940 152,713,974,967 152,869,230,945
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 26,992,414,851 26,992,414,851 30,468,085,782 30,468,085,782
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 63,565,467,081 86,899,547,205 80,918,152,991 82,342,719,818
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 29,239,761,258 29,239,761,259 28,818,463,812 79,273,224,684
- LNST chưa phân phối kỳ này 34,325,705,823 57,659,785,946 52,099,689,179 3,069,495,134
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,311,144,934 1,153,245,511 1,854,231,714 1,593,344,596
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 717,887,452,007 851,237,066,235 636,298,268,508 645,998,322,862
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.