TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
642,160,817,864 |
778,072,046,394 |
563,404,499,992 |
573,405,600,646 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
101,631,210,341 |
197,916,144,447 |
222,438,099,441 |
86,770,114,412 |
|
1. Tiền |
11,631,210,341 |
57,916,144,447 |
13,438,099,441 |
17,770,114,412 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
90,000,000,000 |
140,000,000,000 |
209,000,000,000 |
69,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,958,000 |
5,958,000 |
208,303,165,440 |
218,303,165,440 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
97,276,400 |
97,276,400 |
97,276,400 |
97,276,400 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-91,318,400 |
-91,318,400 |
-94,110,960 |
-94,110,960 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
208,300,000,000 |
218,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
298,317,799,349 |
438,990,271,259 |
31,635,543,689 |
37,516,975,522 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
307,960,229,036 |
441,148,005,233 |
27,607,762,071 |
40,747,991,295 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,283,245,798 |
9,939,596,824 |
20,788,015,189 |
13,208,865,538 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,826,493,486 |
9,654,838,173 |
2,792,567,615 |
3,112,919,875 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-21,752,168,971 |
-21,752,168,971 |
-19,552,801,186 |
-19,552,801,186 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
229,665,508,638 |
136,080,984,780 |
95,035,311,056 |
211,763,092,338 |
|
1. Hàng tồn kho |
255,684,783,279 |
162,100,259,421 |
109,172,627,210 |
225,913,425,817 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-26,019,274,641 |
-26,019,274,641 |
-14,137,316,154 |
-14,150,333,479 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,540,341,536 |
5,078,687,908 |
5,992,380,366 |
19,052,252,934 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,393,849,072 |
4,939,271,567 |
5,932,163,187 |
18,318,515,972 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
89,193,619 |
133,002,311 |
52,724,233 |
717,959,300 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
57,298,845 |
6,414,030 |
7,492,946 |
15,777,662 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
75,726,634,143 |
73,165,019,841 |
72,893,768,516 |
72,592,722,216 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
381,800,000 |
496,800,000 |
382,050,000 |
496,800,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
381,800,000 |
496,800,000 |
382,050,000 |
496,800,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,281,665,764 |
4,002,490,573 |
3,814,815,079 |
3,594,438,471 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,281,665,764 |
4,002,490,573 |
3,814,815,079 |
3,594,438,471 |
|
- Nguyên giá |
13,892,611,289 |
13,892,611,289 |
13,986,725,263 |
14,055,270,717 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,610,945,525 |
-9,890,120,716 |
-10,171,910,184 |
-10,460,832,246 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
47,984,627,768 |
47,112,179,993 |
46,239,732,218 |
45,367,284,443 |
|
- Nguyên giá |
87,244,777,643 |
87,244,777,643 |
87,244,777,643 |
87,244,777,643 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,260,149,875 |
-40,132,597,650 |
-41,005,045,425 |
-41,877,493,200 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
21,008,966,886 |
21,436,143,608 |
21,502,794,586 |
22,096,044,627 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
18,796,466,886 |
19,223,643,608 |
19,290,294,586 |
19,883,544,627 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,212,500,000 |
1,212,500,000 |
1,212,500,000 |
1,212,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,069,573,725 |
117,405,667 |
954,376,633 |
1,038,154,675 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,069,573,725 |
117,405,667 |
954,376,633 |
750,998,182 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
287,156,493 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
717,887,452,007 |
851,237,066,235 |
636,298,268,508 |
645,998,322,862 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
328,432,397,253 |
438,605,830,780 |
218,409,167,106 |
226,790,285,773 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
326,908,164,544 |
437,081,598,071 |
217,128,715,306 |
225,509,833,973 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
161,247,277,997 |
202,846,622,064 |
48,647,781,387 |
141,709,788,087 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
942,018,977 |
2,105,086,224 |
370,437,157 |
3,203,082,795 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,904,548,135 |
9,022,289,792 |
9,402,043,949 |
4,236,215,177 |
|
4. Phải trả người lao động |
33,442,932,593 |
49,761,680,954 |
57,687,678,144 |
-1,773,398 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
98,004,449,420 |
130,302,860,052 |
52,091,533,556 |
15,111,392,006 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
219,245,636 |
86,203,636 |
86,203,636 |
1,435,782,467 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,293,570,336 |
8,268,351,499 |
5,411,093,700 |
3,134,190,918 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,591,168,227 |
23,104,006,181 |
22,674,500,365 |
39,474,009,298 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,262,953,223 |
11,584,497,669 |
20,757,443,412 |
17,207,146,623 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,524,232,709 |
1,524,232,709 |
1,280,451,800 |
1,280,451,800 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,280,451,800 |
1,280,451,800 |
1,280,451,800 |
1,280,451,800 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
243,780,909 |
243,780,909 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
389,455,054,754 |
412,631,235,455 |
417,889,101,402 |
419,208,037,089 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
389,455,054,754 |
412,631,235,455 |
417,889,101,402 |
419,208,037,089 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,934,655,948 |
1,934,655,948 |
1,934,655,948 |
1,934,655,948 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
145,651,371,940 |
145,651,371,940 |
152,713,974,967 |
152,869,230,945 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
26,992,414,851 |
26,992,414,851 |
30,468,085,782 |
30,468,085,782 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
63,565,467,081 |
86,899,547,205 |
80,918,152,991 |
82,342,719,818 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
29,239,761,258 |
29,239,761,259 |
28,818,463,812 |
79,273,224,684 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
34,325,705,823 |
57,659,785,946 |
52,099,689,179 |
3,069,495,134 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,311,144,934 |
1,153,245,511 |
1,854,231,714 |
1,593,344,596 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
717,887,452,007 |
851,237,066,235 |
636,298,268,508 |
645,998,322,862 |
|