MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 614,976,760,433 727,201,270,673 427,154,339,224 464,011,867,041
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 168,250,344,758 251,119,303,557 196,909,890,107 59,256,731,958
1. Tiền 15,250,344,758 18,119,303,557 16,909,890,107 9,256,731,958
2. Các khoản tương đương tiền 153,000,000,000 233,000,000,000 180,000,000,000 50,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 18,647,510 18,647,510 27,780,900 27,780,900
1. Chứng khoán kinh doanh 118,776,400 118,776,400 118,776,400 118,776,400
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -100,128,890 -100,128,890 -90,995,500 -90,995,500
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 282,723,906,599 317,426,726,857 91,081,416,503 86,630,261,490
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 289,824,710,246 319,912,809,565 78,532,996,110 77,398,314,103
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,219,522,316 19,986,743,378 22,483,089,312 11,624,757,794
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,063,142,136 8,341,355,525 9,129,609,244 16,671,467,756
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -28,383,468,099 -30,814,181,611 -19,064,278,163 -19,064,278,163
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 153,803,356,563 154,862,018,045 129,929,964,622 307,382,149,243
1. Hàng tồn kho 175,126,573,846 176,185,235,328 151,137,245,223 328,589,429,844
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -21,323,217,283 -21,323,217,283 -21,207,280,601 -21,207,280,601
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,180,505,003 3,774,574,704 9,205,287,092 10,714,943,450
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,097,199,119 3,661,605,628 8,496,433,543 9,962,751,896
2. Thuế GTGT được khấu trừ 78,411,591 108,074,783 106,519,241 353,407,699
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,894,293 4,894,293 602,334,308 398,783,855
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 78,566,557,334 77,421,655,691 77,740,456,015 77,174,593,003
I. Các khoản phải thu dài hạn 381,800,000 381,800,000 381,800,000 381,800,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 381,800,000 381,800,000 381,800,000 381,800,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 76,573,750 22,365,490 2,461,882,708 2,477,661,050
1. Tài sản cố định hữu hình 76,573,750 22,365,490 2,461,882,708 2,477,661,050
- Nguyên giá 11,774,007,673 11,774,007,673 13,772,462,764 12,814,878,764
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,697,433,923 -11,751,642,183 -11,310,580,056 -10,337,217,714
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 54,964,209,968 54,091,762,193 53,219,314,418 52,346,866,643
- Nguyên giá 87,244,777,643 87,244,777,643 87,244,777,643 87,244,777,643
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,280,567,675 -33,153,015,450 -34,025,463,225 -34,897,911,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 21,100,950,485 21,527,225,146 20,830,564,915 21,775,760,630
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 17,888,450,485 18,314,725,146 17,618,064,915 18,563,260,630
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,212,500,000 1,212,500,000 1,212,500,000 1,212,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,043,023,131 1,398,502,862 846,893,974 192,504,680
1. Chi phí trả trước dài hạn 153,730,985 138,974,765 179,494,199 192,504,680
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 37,635,727
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,889,292,146 1,259,528,097 629,764,048
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 693,543,317,767 804,622,926,364 504,894,795,239 541,186,460,044
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 370,426,565,103 471,280,614,660 173,057,514,227 226,940,085,187
I. Nợ ngắn hạn 368,364,489,401 469,216,418,457 170,921,482,774 225,065,449,734
1. Phải trả người bán ngắn hạn 165,226,070,384 223,211,079,700 64,808,601,588 171,948,830,958
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,001,931,063 1,747,129,882 615,096,155 3,761,018,454
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,236,557,658 4,229,478,744 7,612,315,007 1,290,267,668
4. Phải trả người lao động 20,213,928,767 20,997,060,251 29,312,221,831 1,605,765,537
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 126,636,061,293 164,139,790,892 41,040,630,587 36,591,424,398
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 70,943,182 157,146,818 157,146,818 70,943,182
9. Phải trả ngắn hạn khác 940,240,275 3,134,267,172 3,748,934,623 2,506,984,724
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 40,878,116,582 48,991,547,019 14,606,710,258
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,160,640,197 2,608,917,979 9,019,825,907 7,290,214,813
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,062,075,702 2,064,196,203 2,136,031,453 1,874,635,453
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,575,933,000 1,351,039,200 1,523,730,600 1,262,334,600
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 486,142,702 713,157,003 612,300,853 612,300,853
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 323,116,752,664 333,342,311,704 331,837,281,012 314,246,374,857
I. Vốn chủ sở hữu 323,116,752,664 333,342,311,704 331,837,281,012 314,246,374,857
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,934,655,948 1,934,655,948 1,934,655,948 1,934,655,948
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 94,116,162,145 94,116,162,145 98,722,360,020 111,465,745,145
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 21,240,214,238 21,240,214,238 23,543,313,176 23,543,313,176
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 54,326,426,270 64,536,278,527 55,977,976,466 25,680,173,067
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 33,807,167,352 44,017,019,610 35,453,186,662 1,909,725,735
- LNST chưa phân phối kỳ này 20,519,258,918 20,519,258,917 20,524,789,804 23,770,447,332
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,499,294,063 1,515,000,846 1,658,975,402 1,622,487,521
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 693,543,317,767 804,622,926,364 504,894,795,239 541,186,460,044
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.