TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
614,976,760,433 |
727,201,270,673 |
427,154,339,224 |
464,011,867,041 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
168,250,344,758 |
251,119,303,557 |
196,909,890,107 |
59,256,731,958 |
|
1. Tiền |
15,250,344,758 |
18,119,303,557 |
16,909,890,107 |
9,256,731,958 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
153,000,000,000 |
233,000,000,000 |
180,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
18,647,510 |
18,647,510 |
27,780,900 |
27,780,900 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
118,776,400 |
118,776,400 |
118,776,400 |
118,776,400 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-100,128,890 |
-100,128,890 |
-90,995,500 |
-90,995,500 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
282,723,906,599 |
317,426,726,857 |
91,081,416,503 |
86,630,261,490 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
289,824,710,246 |
319,912,809,565 |
78,532,996,110 |
77,398,314,103 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,219,522,316 |
19,986,743,378 |
22,483,089,312 |
11,624,757,794 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,063,142,136 |
8,341,355,525 |
9,129,609,244 |
16,671,467,756 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-28,383,468,099 |
-30,814,181,611 |
-19,064,278,163 |
-19,064,278,163 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
153,803,356,563 |
154,862,018,045 |
129,929,964,622 |
307,382,149,243 |
|
1. Hàng tồn kho |
175,126,573,846 |
176,185,235,328 |
151,137,245,223 |
328,589,429,844 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-21,323,217,283 |
-21,323,217,283 |
-21,207,280,601 |
-21,207,280,601 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,180,505,003 |
3,774,574,704 |
9,205,287,092 |
10,714,943,450 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,097,199,119 |
3,661,605,628 |
8,496,433,543 |
9,962,751,896 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
78,411,591 |
108,074,783 |
106,519,241 |
353,407,699 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,894,293 |
4,894,293 |
602,334,308 |
398,783,855 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
78,566,557,334 |
77,421,655,691 |
77,740,456,015 |
77,174,593,003 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
381,800,000 |
381,800,000 |
381,800,000 |
381,800,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
381,800,000 |
381,800,000 |
381,800,000 |
381,800,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
76,573,750 |
22,365,490 |
2,461,882,708 |
2,477,661,050 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
76,573,750 |
22,365,490 |
2,461,882,708 |
2,477,661,050 |
|
- Nguyên giá |
11,774,007,673 |
11,774,007,673 |
13,772,462,764 |
12,814,878,764 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,697,433,923 |
-11,751,642,183 |
-11,310,580,056 |
-10,337,217,714 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
54,964,209,968 |
54,091,762,193 |
53,219,314,418 |
52,346,866,643 |
|
- Nguyên giá |
87,244,777,643 |
87,244,777,643 |
87,244,777,643 |
87,244,777,643 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,280,567,675 |
-33,153,015,450 |
-34,025,463,225 |
-34,897,911,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
21,100,950,485 |
21,527,225,146 |
20,830,564,915 |
21,775,760,630 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
17,888,450,485 |
18,314,725,146 |
17,618,064,915 |
18,563,260,630 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,212,500,000 |
1,212,500,000 |
1,212,500,000 |
1,212,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,043,023,131 |
1,398,502,862 |
846,893,974 |
192,504,680 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
153,730,985 |
138,974,765 |
179,494,199 |
192,504,680 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
37,635,727 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,889,292,146 |
1,259,528,097 |
629,764,048 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
693,543,317,767 |
804,622,926,364 |
504,894,795,239 |
541,186,460,044 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
370,426,565,103 |
471,280,614,660 |
173,057,514,227 |
226,940,085,187 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
368,364,489,401 |
469,216,418,457 |
170,921,482,774 |
225,065,449,734 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
165,226,070,384 |
223,211,079,700 |
64,808,601,588 |
171,948,830,958 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,001,931,063 |
1,747,129,882 |
615,096,155 |
3,761,018,454 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,236,557,658 |
4,229,478,744 |
7,612,315,007 |
1,290,267,668 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,213,928,767 |
20,997,060,251 |
29,312,221,831 |
1,605,765,537 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
126,636,061,293 |
164,139,790,892 |
41,040,630,587 |
36,591,424,398 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
70,943,182 |
157,146,818 |
157,146,818 |
70,943,182 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
940,240,275 |
3,134,267,172 |
3,748,934,623 |
2,506,984,724 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
40,878,116,582 |
48,991,547,019 |
14,606,710,258 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,160,640,197 |
2,608,917,979 |
9,019,825,907 |
7,290,214,813 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,062,075,702 |
2,064,196,203 |
2,136,031,453 |
1,874,635,453 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,575,933,000 |
1,351,039,200 |
1,523,730,600 |
1,262,334,600 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
486,142,702 |
713,157,003 |
612,300,853 |
612,300,853 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
323,116,752,664 |
333,342,311,704 |
331,837,281,012 |
314,246,374,857 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
323,116,752,664 |
333,342,311,704 |
331,837,281,012 |
314,246,374,857 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
150,000,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,934,655,948 |
1,934,655,948 |
1,934,655,948 |
1,934,655,948 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
94,116,162,145 |
94,116,162,145 |
98,722,360,020 |
111,465,745,145 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
21,240,214,238 |
21,240,214,238 |
23,543,313,176 |
23,543,313,176 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
54,326,426,270 |
64,536,278,527 |
55,977,976,466 |
25,680,173,067 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
33,807,167,352 |
44,017,019,610 |
35,453,186,662 |
1,909,725,735 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,519,258,918 |
20,519,258,917 |
20,524,789,804 |
23,770,447,332 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,499,294,063 |
1,515,000,846 |
1,658,975,402 |
1,622,487,521 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
693,543,317,767 |
804,622,926,364 |
504,894,795,239 |
541,186,460,044 |
|