1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
259,363,635 |
730,980,861 |
232,090,908 |
6,777,917,554 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
259,363,635 |
730,980,861 |
232,090,908 |
6,777,917,554 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
149,512,681 |
586,974,033 |
134,414,638 |
5,730,135,094 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
109,850,954 |
144,006,828 |
97,676,270 |
1,047,782,460 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,917,414,761 |
2,976,318,813 |
49,968,909,273 |
1,988,216,286 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
6,602,400,000 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,054,620,531 |
2,468,756,915 |
2,743,962,921 |
1,910,954,602 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
972,645,184 |
651,568,726 |
40,720,222,622 |
1,125,044,144 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
8,784,821 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
-8,784,821 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
972,645,184 |
651,568,726 |
40,720,222,622 |
1,116,259,323 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
194,529,037 |
150,113,745 |
32,524,524 |
278,665,666 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
778,116,147 |
501,454,981 |
40,687,698,098 |
837,593,657 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
778,116,147 |
501,454,981 |
40,687,698,098 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
21 |
14 |
1,109 |
23 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
21 |
14 |
1,109 |
23 |
|