1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
968,249,087 |
2,481,559,992 |
339,704,287 |
10,433,418,400 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
968,249,087 |
2,481,559,992 |
339,704,287 |
10,433,418,400 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
595,491,273 |
1,889,239,095 |
164,265,175 |
8,401,384,778 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
372,757,814 |
592,320,897 |
175,439,112 |
2,032,033,622 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,632,372,860 |
2,556,587,318 |
25,648,735,493 |
96,359,304,284 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
3,248,000,000 |
13,148,800,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,959,886,377 |
2,235,819,989 |
1,563,133,884 |
3,897,185,102 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,045,244,297 |
913,088,226 |
21,013,040,721 |
81,345,352,804 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
3,000 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-3,000 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,045,244,297 |
913,085,226 |
21,013,040,721 |
81,345,352,804 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
209,048,859 |
202,157,646 |
212,212,544 |
144,706,206 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
836,195,438 |
710,927,580 |
20,800,828,177 |
81,200,646,598 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
836,195,438 |
710,927,580 |
20,800,828,177 |
81,200,646,598 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
23 |
19 |
567 |
2,214 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
23 |
19 |
567 |
2,214 |
|