MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần EVN Quốc tế (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 175,205,736,941 173,848,526,311 134,142,384,501 120,776,847,167
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,074,880,436 21,770,946,496 12,482,881,508 4,671,932,892
1. Tiền 74,880,436 20,946,496 12,482,881,508 121,932,892
2. Các khoản tương đương tiền 7,000,000,000 21,750,000,000 4,550,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 154,620,000,000 137,870,000,000 109,170,000,000 105,270,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 154,620,000,000 137,870,000,000 109,170,000,000 105,270,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,187,629,548 9,444,912,453 6,239,905,159 8,320,115,398
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,533,026,035 2,924,333,433 2,163,846,767 6,583,718,006
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 850,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,140,269,478 6,856,244,985 4,411,724,357 2,072,063,357
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -335,665,965 -335,665,965 -335,665,965 -335,665,965
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,643,782,950 4,201,594,439 5,645,374,804 1,948,986,126
1. Hàng tồn kho 2,643,782,950 4,201,594,439 5,645,374,804 1,948,986,126
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 679,444,007 561,072,923 604,223,030 565,812,751
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 222,179,126 123,317,785 131,519,755 157,155,351
2. Thuế GTGT được khấu trừ 48,607,481 29,097,738 64,045,875
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 408,657,400 408,657,400 408,657,400 408,657,400
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 317,200,361,535 316,927,621,362 316,654,881,189 316,382,141,016
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 22,742,646,222 22,677,473,442 22,612,300,662 22,547,127,882
1. Tài sản cố định hữu hình 3,674,646,222 3,609,473,442 3,544,300,662 3,479,127,882
- Nguyên giá 9,723,855,520 9,723,855,520 9,723,855,520 9,723,855,520
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,049,209,298 -6,114,382,078 -6,179,554,858 -6,244,727,638
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 19,068,000,000 19,068,000,000 19,068,000,000 19,068,000,000
- Nguyên giá 19,106,721,745 19,106,721,745 19,106,721,745 19,106,721,745
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,721,745 -38,721,745 -38,721,745 -38,721,745
III. Bất động sản đầu tư 21,412,615,505 21,380,278,715 21,347,941,925 21,315,605,135
- Nguyên giá 22,847,263,434 22,847,263,434 22,847,263,434 22,847,263,434
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,434,647,929 -1,466,984,719 -1,499,321,509 -1,531,658,299
IV. Tài sản dở dang dài hạn 40,266,466,962 40,266,466,962 40,266,466,962 40,266,466,962
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 40,266,466,962 40,266,466,962 40,266,466,962 40,266,466,962
V. Đầu tư tài chính dài hạn 231,146,788,190 231,146,788,190 231,146,788,190 231,146,788,190
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 231,146,788,190 231,146,788,190 231,146,788,190 231,146,788,190
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,631,844,656 1,456,614,053 1,281,383,450 1,106,152,847
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,631,844,656 1,456,614,053 1,281,383,450 1,106,152,847
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 492,406,098,476 490,776,147,673 450,797,265,690 437,158,988,183
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 9,532,232,958 9,877,241,174 24,614,145,293 10,139,274,129
I. Nợ ngắn hạn 9,516,132,958 9,877,241,174 24,614,145,293 10,125,624,129
1. Phải trả người bán ngắn hạn 696,635,285 696,635,285 696,635,285 541,219,960
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,441,538,795 1,230,716,487 2,017,216,487 514,767,771
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 864,017,113 296,550,967 318,230,306 772,388,691
4. Phải trả người lao động 91,313,120 962,720,240 1,801,331,360 1,525,409,360
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,606,000 20,467,407
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,692,360,375 4,529,997,925 18,701,173,545 6,019,526,970
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,730,268,270 2,149,014,270 1,079,558,310 731,843,970
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 16,100,000 13,650,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 16,100,000 13,650,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 482,873,865,518 480,898,906,499 426,183,120,397 427,019,714,054
I. Vốn chủ sở hữu 482,873,865,518 480,898,906,499 426,183,120,397 427,019,714,054
1. Vốn góp của chủ sở hữu 366,771,450,000 366,771,450,000 366,771,450,000 366,771,450,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 366,771,450,000 366,771,450,000 366,771,450,000 366,771,450,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 116,102,415,518 114,127,456,499 59,411,670,397 60,248,264,054
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 115,324,299,371 112,847,885,371 17,487,308,371 17,487,308,371
- LNST chưa phân phối kỳ này 778,116,147 1,279,571,128 41,924,362,026 42,760,955,683
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 492,406,098,476 490,776,147,673 450,797,265,690 437,158,988,183
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.