TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
175,205,736,941 |
173,848,526,311 |
134,142,384,501 |
120,776,847,167 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,074,880,436 |
21,770,946,496 |
12,482,881,508 |
4,671,932,892 |
|
1. Tiền |
74,880,436 |
20,946,496 |
12,482,881,508 |
121,932,892 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,000,000,000 |
21,750,000,000 |
|
4,550,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
154,620,000,000 |
137,870,000,000 |
109,170,000,000 |
105,270,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
154,620,000,000 |
137,870,000,000 |
109,170,000,000 |
105,270,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,187,629,548 |
9,444,912,453 |
6,239,905,159 |
8,320,115,398 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,533,026,035 |
2,924,333,433 |
2,163,846,767 |
6,583,718,006 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
850,000,000 |
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,140,269,478 |
6,856,244,985 |
4,411,724,357 |
2,072,063,357 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-335,665,965 |
-335,665,965 |
-335,665,965 |
-335,665,965 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,643,782,950 |
4,201,594,439 |
5,645,374,804 |
1,948,986,126 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,643,782,950 |
4,201,594,439 |
5,645,374,804 |
1,948,986,126 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
679,444,007 |
561,072,923 |
604,223,030 |
565,812,751 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
222,179,126 |
123,317,785 |
131,519,755 |
157,155,351 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
48,607,481 |
29,097,738 |
64,045,875 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
408,657,400 |
408,657,400 |
408,657,400 |
408,657,400 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
317,200,361,535 |
316,927,621,362 |
316,654,881,189 |
316,382,141,016 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,742,646,222 |
22,677,473,442 |
22,612,300,662 |
22,547,127,882 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,674,646,222 |
3,609,473,442 |
3,544,300,662 |
3,479,127,882 |
|
- Nguyên giá |
9,723,855,520 |
9,723,855,520 |
9,723,855,520 |
9,723,855,520 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,049,209,298 |
-6,114,382,078 |
-6,179,554,858 |
-6,244,727,638 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,068,000,000 |
19,068,000,000 |
19,068,000,000 |
19,068,000,000 |
|
- Nguyên giá |
19,106,721,745 |
19,106,721,745 |
19,106,721,745 |
19,106,721,745 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,721,745 |
-38,721,745 |
-38,721,745 |
-38,721,745 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
21,412,615,505 |
21,380,278,715 |
21,347,941,925 |
21,315,605,135 |
|
- Nguyên giá |
22,847,263,434 |
22,847,263,434 |
22,847,263,434 |
22,847,263,434 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,434,647,929 |
-1,466,984,719 |
-1,499,321,509 |
-1,531,658,299 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
40,266,466,962 |
40,266,466,962 |
40,266,466,962 |
40,266,466,962 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
40,266,466,962 |
40,266,466,962 |
40,266,466,962 |
40,266,466,962 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
231,146,788,190 |
231,146,788,190 |
231,146,788,190 |
231,146,788,190 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
231,146,788,190 |
231,146,788,190 |
231,146,788,190 |
231,146,788,190 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,631,844,656 |
1,456,614,053 |
1,281,383,450 |
1,106,152,847 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,631,844,656 |
1,456,614,053 |
1,281,383,450 |
1,106,152,847 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
492,406,098,476 |
490,776,147,673 |
450,797,265,690 |
437,158,988,183 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,532,232,958 |
9,877,241,174 |
24,614,145,293 |
10,139,274,129 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,516,132,958 |
9,877,241,174 |
24,614,145,293 |
10,125,624,129 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
696,635,285 |
696,635,285 |
696,635,285 |
541,219,960 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,441,538,795 |
1,230,716,487 |
2,017,216,487 |
514,767,771 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
864,017,113 |
296,550,967 |
318,230,306 |
772,388,691 |
|
4. Phải trả người lao động |
91,313,120 |
962,720,240 |
1,801,331,360 |
1,525,409,360 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
11,606,000 |
|
20,467,407 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,692,360,375 |
4,529,997,925 |
18,701,173,545 |
6,019,526,970 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,730,268,270 |
2,149,014,270 |
1,079,558,310 |
731,843,970 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
16,100,000 |
|
|
13,650,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
16,100,000 |
|
|
13,650,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
482,873,865,518 |
480,898,906,499 |
426,183,120,397 |
427,019,714,054 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
482,873,865,518 |
480,898,906,499 |
426,183,120,397 |
427,019,714,054 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
366,771,450,000 |
366,771,450,000 |
366,771,450,000 |
366,771,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
366,771,450,000 |
366,771,450,000 |
366,771,450,000 |
366,771,450,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
116,102,415,518 |
114,127,456,499 |
59,411,670,397 |
60,248,264,054 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
115,324,299,371 |
112,847,885,371 |
17,487,308,371 |
17,487,308,371 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
778,116,147 |
1,279,571,128 |
41,924,362,026 |
42,760,955,683 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
492,406,098,476 |
490,776,147,673 |
450,797,265,690 |
437,158,988,183 |
|