1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,761,918,182 |
9,674,660,000 |
7,985,480,000 |
2,859,180,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,761,918,182 |
9,674,660,000 |
7,985,480,000 |
2,859,180,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,112,328,011 |
9,519,206,662 |
7,840,976,152 |
2,647,061,566 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
649,590,171 |
155,453,338 |
144,503,848 |
212,118,434 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,321,998,342 |
2,240,276,729 |
4,183,048,346 |
5,249,737,450 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
-71,526,724 |
2,021,236,192 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
5,599,083 |
26,945,499 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,251,394,852 |
2,459,048,101 |
8,069,177,184 |
3,151,144,120 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
720,193,661 |
-63,318,034 |
-3,670,098,266 |
289,475,572 |
|
12. Thu nhập khác |
13,599,135 |
410,909,091 |
5,320,076 |
|
|
13. Chi phí khác |
12,556,949 |
16,555,916 |
6,465,269 |
7,832,400,858 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,042,186 |
394,353,175 |
-1,145,193 |
-7,832,400,858 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
721,235,847 |
331,035,141 |
-3,671,243,459 |
-7,542,925,286 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
128,947,116 |
91,644,568 |
83,943,783 |
183,004,607 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
592,288,731 |
239,390,573 |
-3,755,187,242 |
-7,725,929,893 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
592,288,731 |
239,390,573 |
-3,755,187,242 |
-7,725,929,893 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
54 |
22 |
-345 |
-710 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|