1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
15,678,710,692 |
53,463,866,106 |
9,761,918,182 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
15,678,710,692 |
53,463,866,106 |
9,761,918,182 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
13,847,203,715 |
39,017,548,474 |
9,112,328,011 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
1,831,506,977 |
14,446,317,632 |
649,590,171 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
6,072,483,712 |
4,287,265,804 |
2,321,998,342 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
369,313,396 |
1,666,691,596 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
810,662,447 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
2,112,881,860 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
83,134,539,923 |
2,251,394,852 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
5,421,795,433 |
-66,067,648,083 |
720,193,661 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
13,599,135 |
|
13. Chi phí khác |
|
2,109,088 |
369,161,788 |
12,556,949 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-2,109,088 |
-369,161,788 |
1,042,186 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
5,419,686,345 |
-66,436,809,871 |
721,235,847 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
716,034,406 |
3,146,975,706 |
128,947,116 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
4,703,651,939 |
-69,583,785,577 |
592,288,731 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
4,703,651,939 |
-69,583,785,577 |
592,288,731 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
413 |
-6,396 |
54 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|