MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 92,040,539,700 44,939,965,738 45,482,846,707
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,140,948,686 18,035,035,037 19,047,179,107
1. Tiền 5,640,948,686 4,948,174,495 5,234,179,107
2. Các khoản tương đương tiền 11,500,000,000 13,086,860,542 13,813,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 63,800,867,046 9,127,668,675 9,539,668,675
1. Chứng khoán kinh doanh 15,334,542,437 9,395,995,636 9,395,995,636
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -207,175,391 -268,326,961 -268,326,961
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 48,673,500,000 412,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,098,723,968 17,448,326,356 16,591,451,253
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,902,698,456 3,219,710,987 3,343,381,702
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 389,003,566 5,009,399 106,319,713
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,900,000,000 4,900,000,000 3,900,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,302,917,264 89,153,006,338 89,071,150,206
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,395,895,318 -79,829,400,368 -79,829,400,368
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 26,377,273 26,377,273
1. Hàng tồn kho 26,377,273 26,377,273
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 302,558,397 278,170,399
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 41,155,959 41,155,959
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 237,014,440
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 261,402,438
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 76,879,653,542 46,019,113,327 45,774,744,545
I. Các khoản phải thu dài hạn 50,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,130,000,000 3,441,985,657 3,274,498,129
1. Tài sản cố định hữu hình 1,311,985,657 1,144,498,129
- Nguyên giá 587,034,280 1,926,934,525 1,926,934,525
- Giá trị hao mòn lũy kế -587,034,280 -614,948,868 -782,436,396
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,130,000,000 2,130,000,000 2,130,000,000
- Nguyên giá 2,190,000,000 2,190,000,000 2,190,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,000,000 -60,000,000 -60,000,000
III. Bất động sản đầu tư 29,216,754,000
- Nguyên giá 29,216,754,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 45,363,324,999 42,474,799,999 42,474,799,999
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 45,363,324,999
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 42,863,324,999 42,863,324,999
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -388,525,000 -388,525,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 119,574,543 102,327,671 25,446,417
1. Chi phí trả trước dài hạn 119,574,543 102,327,671 25,446,417
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 168,920,193,242 90,959,079,065 91,257,591,252
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,118,157,213 2,183,381,732 1,889,595,692
I. Nợ ngắn hạn 2,088,157,213 2,183,381,732 1,889,595,692
1. Phải trả người bán ngắn hạn 770,906,128 1,388,367,006 745,524,073
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 15,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 769,288,436 286,187,090 278,081,206
4. Phải trả người lao động 149,269,099 197,250,288 663,265,505
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 140,768,426 178,026,585 181,874,145
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 200,000,000 200,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 242,925,124 -66,449,237 -179,149,237
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 30,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 30,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 166,802,036,029 88,775,697,333 89,367,995,560
I. Vốn chủ sở hữu 166,802,036,029 88,775,697,333 89,367,995,560
1. Vốn góp của chủ sở hữu 108,800,000,000 108,800,000,000 108,800,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 108,800,000,000 108,800,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 31,454,653,077 31,454,653,077 31,454,653,077
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,740,390,898 5,326,196,908 5,326,196,908
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 310,861,398 -133,049,012 -133,049,012
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,496,130,656 -56,672,103,640 -56,079,805,413
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,761,361,915 -69,583,785,577 592,298,227
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,734,768,741 12,911,681,937 -56,672,103,640
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 168,920,193,242 90,959,079,065 91,257,591,252
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.