TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
92,040,539,700 |
44,939,965,738 |
45,482,846,707 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
17,140,948,686 |
18,035,035,037 |
19,047,179,107 |
|
1. Tiền |
|
5,640,948,686 |
4,948,174,495 |
5,234,179,107 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
11,500,000,000 |
13,086,860,542 |
13,813,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
63,800,867,046 |
9,127,668,675 |
9,539,668,675 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
15,334,542,437 |
9,395,995,636 |
9,395,995,636 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-207,175,391 |
-268,326,961 |
-268,326,961 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
48,673,500,000 |
|
412,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
11,098,723,968 |
17,448,326,356 |
16,591,451,253 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
6,902,698,456 |
3,219,710,987 |
3,343,381,702 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
389,003,566 |
5,009,399 |
106,319,713 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
2,900,000,000 |
4,900,000,000 |
3,900,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
2,302,917,264 |
89,153,006,338 |
89,071,150,206 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,395,895,318 |
-79,829,400,368 |
-79,829,400,368 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
26,377,273 |
26,377,273 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
26,377,273 |
26,377,273 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
302,558,397 |
278,170,399 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
41,155,959 |
41,155,959 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
237,014,440 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
261,402,438 |
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
76,879,653,542 |
46,019,113,327 |
45,774,744,545 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
50,000,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
2,130,000,000 |
3,441,985,657 |
3,274,498,129 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1,311,985,657 |
1,144,498,129 |
|
- Nguyên giá |
|
587,034,280 |
1,926,934,525 |
1,926,934,525 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-587,034,280 |
-614,948,868 |
-782,436,396 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
2,130,000,000 |
2,130,000,000 |
2,130,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
2,190,000,000 |
2,190,000,000 |
2,190,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-60,000,000 |
-60,000,000 |
-60,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
29,216,754,000 |
|
|
|
- Nguyên giá |
|
29,216,754,000 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
45,363,324,999 |
42,474,799,999 |
42,474,799,999 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
45,363,324,999 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
42,863,324,999 |
42,863,324,999 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-388,525,000 |
-388,525,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
119,574,543 |
102,327,671 |
25,446,417 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
119,574,543 |
102,327,671 |
25,446,417 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
168,920,193,242 |
90,959,079,065 |
91,257,591,252 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
2,118,157,213 |
2,183,381,732 |
1,889,595,692 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
2,088,157,213 |
2,183,381,732 |
1,889,595,692 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
770,906,128 |
1,388,367,006 |
745,524,073 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
15,000,000 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
769,288,436 |
286,187,090 |
278,081,206 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
149,269,099 |
197,250,288 |
663,265,505 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
140,768,426 |
178,026,585 |
181,874,145 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
200,000,000 |
200,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
242,925,124 |
-66,449,237 |
-179,149,237 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
30,000,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
30,000,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
166,802,036,029 |
88,775,697,333 |
89,367,995,560 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
166,802,036,029 |
88,775,697,333 |
89,367,995,560 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
108,800,000,000 |
108,800,000,000 |
108,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
108,800,000,000 |
108,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
31,454,653,077 |
31,454,653,077 |
31,454,653,077 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
5,740,390,898 |
5,326,196,908 |
5,326,196,908 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
310,861,398 |
-133,049,012 |
-133,049,012 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
20,496,130,656 |
-56,672,103,640 |
-56,079,805,413 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
5,761,361,915 |
-69,583,785,577 |
592,298,227 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
14,734,768,741 |
12,911,681,937 |
-56,672,103,640 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
168,920,193,242 |
90,959,079,065 |
91,257,591,252 |
|