MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 85,813,404,640 90,847,716,556
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,578,574,788 7,852,964,194
1. Tiền 1,578,574,788 1,752,964,194
2. Các khoản tương đương tiền 13,000,000,000 6,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 59,166,921,842 70,864,423,342
1. Chứng khoán kinh doanh 17,747,927,737 17,702,272,737
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -686,205,895 -1,108,849,395
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 42,105,200,000 54,271,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,920,575,363 10,533,986,129
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,788,513,655 5,804,166,956
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,984,563,440 1,770,171,066
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,394,624,991 4,355,543,425
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,247,126,723 -1,395,895,318
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,472,530,804
1. Hàng tồn kho 1,472,530,804
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 147,332,647 123,812,087
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,499,907
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 18,332,647 36,312,180
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 129,000,000 69,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 75,757,117,422 74,661,296,667
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 55,034,482
1. Tài sản cố định hữu hình 55,034,482
- Nguyên giá 587,034,280 587,034,280
- Giá trị hao mòn lũy kế -531,999,798 -587,034,280
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 60,000,000 60,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,000,000 -60,000,000
III. Bất động sản đầu tư 29,216,754,000 29,216,754,000
- Nguyên giá 29,216,754,000 29,216,754,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 46,363,324,999 45,363,324,999
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 45,363,324,999 45,363,324,999
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 122,003,941 81,217,668
1. Chi phí trả trước dài hạn 122,003,941 81,217,668
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 161,570,522,062 165,509,013,223
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,288,793,996 1,905,406,361
I. Nợ ngắn hạn 1,258,793,996 1,875,406,361
1. Phải trả người bán ngắn hạn 585,232,007 781,658,987
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 15,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 649,952,997 482,418,727
4. Phải trả người lao động 23,663,764
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 152,167,705 798,311,980
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -152,222,477 -201,983,333
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 30,000,000 30,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 30,000,000 30,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 160,281,728,066 163,603,606,862
I. Vốn chủ sở hữu 160,281,728,066 163,603,606,862
1. Vốn góp của chủ sở hữu 134,257,000,000 134,257,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 134,275,000,000 134,275,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 22,884,891,294 22,884,891,294
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -16,887,238,217 -16,887,238,217
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,504,824,788 2,504,824,788
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,499,587,811 2,813,941,359
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,022,662,390 18,030,187,638
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,941,675,742 17,612,059,318
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,080,986,648 418,128,320
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 161,570,522,062 165,509,013,223
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.