MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Thủy điện Điện lực Đắk Lắk (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 29,171,104,009 26,092,365,066 21,972,873,462 28,621,637,223
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 29,171,104,009 26,092,365,066 21,972,873,462 28,621,637,223
4. Giá vốn hàng bán 12,066,230,770 11,366,666,082 10,711,683,003 11,658,295,707
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,104,873,239 14,725,698,984 11,261,190,459 16,963,341,516
6. Doanh thu hoạt động tài chính 320,576,071 182,057,071 136,965,271 100,595,245
7. Chi phí tài chính 6,702,523,871 6,465,754,646 5,701,011,358 4,687,795,154
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,702,523,871 6,465,754,646 5,701,011,358 4,687,795,154
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,849,888,675 1,690,419,942 1,653,017,016 1,577,137,962
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,873,036,764 6,751,581,467 4,044,127,356 10,799,003,645
12. Thu nhập khác 18,378,334 209,400,000
13. Chi phí khác 262,341,511 13,601,909 45,213,533
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 18,378,334 -52,941,511 -13,601,909 -45,213,533
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,891,415,098 6,698,639,956 4,030,525,447 10,753,790,112
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 461,004,450 348,726,672 162,386,908 567,855,126
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,430,410,648 6,349,913,284 3,868,138,539 10,185,934,986
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,430,410,648 6,349,913,284 3,868,138,539 10,185,934,986
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,754 2,074 1,263 3,327
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,754 2,074 1,263 3,327
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.