1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
29,171,104,009 |
26,092,365,066 |
21,972,873,462 |
28,621,637,223 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
29,171,104,009 |
26,092,365,066 |
21,972,873,462 |
28,621,637,223 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,066,230,770 |
11,366,666,082 |
10,711,683,003 |
11,658,295,707 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,104,873,239 |
14,725,698,984 |
11,261,190,459 |
16,963,341,516 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
320,576,071 |
182,057,071 |
136,965,271 |
100,595,245 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,702,523,871 |
6,465,754,646 |
5,701,011,358 |
4,687,795,154 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,702,523,871 |
6,465,754,646 |
5,701,011,358 |
4,687,795,154 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,849,888,675 |
1,690,419,942 |
1,653,017,016 |
1,577,137,962 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,873,036,764 |
6,751,581,467 |
4,044,127,356 |
10,799,003,645 |
|
12. Thu nhập khác |
18,378,334 |
209,400,000 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
262,341,511 |
13,601,909 |
45,213,533 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
18,378,334 |
-52,941,511 |
-13,601,909 |
-45,213,533 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,891,415,098 |
6,698,639,956 |
4,030,525,447 |
10,753,790,112 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
461,004,450 |
348,726,672 |
162,386,908 |
567,855,126 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,430,410,648 |
6,349,913,284 |
3,868,138,539 |
10,185,934,986 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,430,410,648 |
6,349,913,284 |
3,868,138,539 |
10,185,934,986 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,754 |
2,074 |
1,263 |
3,327 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,754 |
2,074 |
1,263 |
3,327 |
|