1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
102,621,105,607 |
141,722,110,395 |
124,617,220,280 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,418,555,807 |
1,948,452,781 |
2,654,072,342 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
101,202,549,800 |
139,773,657,614 |
121,963,147,938 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
92,409,932,707 |
128,447,155,723 |
113,133,471,988 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
8,792,617,093 |
11,326,501,891 |
8,829,675,950 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
51,317,400 |
573,048,192 |
127,379,560 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
150,000,000 |
|
30,000,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
2,295,643,785 |
2,858,576,908 |
2,831,334,827 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
4,497,759,818 |
6,582,971,461 |
5,500,169,350 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
1,900,530,890 |
2,458,001,714 |
595,551,333 |
|
12. Thu nhập khác |
|
720,827,029 |
1,678,220,556 |
1,299,512,317 |
|
13. Chi phí khác |
|
801,771,613 |
446,347,505 |
-561,562,729 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-80,944,584 |
1,231,873,051 |
1,861,075,046 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
1,819,586,306 |
3,689,874,765 |
2,456,626,379 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
365,934,262 |
738,074,953 |
491,325,275 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
1,453,652,044 |
2,951,799,812 |
1,965,301,104 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
1,453,652,044 |
2,951,799,812 |
1,965,301,104 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|