MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 628,570,816,308 697,826,767,878 481,149,876,211
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,800,616,672 7,103,339,828 10,536,627,763
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 622,770,199,636 690,723,428,050 470,613,248,448
4. Giá vốn hàng bán 610,079,548,440 673,048,299,281 438,193,549,250
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,690,651,196 17,675,128,769 32,419,699,198
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,917,665,543 1,676,202,733 1,326,874,110
7. Chi phí tài chính 1,220,736,997 318,452,453 314,348,800
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,220,736,997 318,452,453
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 12,431,314,534 12,936,038,817 10,702,826,008
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,520,960,332 16,079,262,949 20,030,391,722
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -10,612,750,183 -10,877,125,717 2,699,006,778
12. Thu nhập khác 496,160,816,283 17,868,669,934 4,739,959,907
13. Chi phí khác 479,337,426,623 393,388,285 418,774,296
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 16,823,389,660 17,475,281,649 4,321,185,611
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,210,639,477 6,598,155,932 7,020,192,389
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,676,004,437 1,481,522,183 1,420,196,380
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,534,635,040 5,116,633,749 5,599,996,009
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,534,635,040 5,116,633,749 5,599,996,009
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 458 476 566
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 566
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.