1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
628,570,816,308 |
697,826,767,878 |
|
481,149,876,211 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,800,616,672 |
7,103,339,828 |
|
10,536,627,763 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
622,770,199,636 |
690,723,428,050 |
|
470,613,248,448 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
610,079,548,440 |
673,048,299,281 |
|
438,193,549,250 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,690,651,196 |
17,675,128,769 |
|
32,419,699,198 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,917,665,543 |
1,676,202,733 |
|
1,326,874,110 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,220,736,997 |
318,452,453 |
|
314,348,800 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,220,736,997 |
318,452,453 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,431,314,534 |
12,936,038,817 |
|
10,702,826,008 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,520,960,332 |
16,079,262,949 |
|
20,030,391,722 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-10,612,750,183 |
-10,877,125,717 |
|
2,699,006,778 |
|
12. Thu nhập khác |
496,160,816,283 |
17,868,669,934 |
|
4,739,959,907 |
|
13. Chi phí khác |
479,337,426,623 |
393,388,285 |
|
418,774,296 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
16,823,389,660 |
17,475,281,649 |
|
4,321,185,611 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,210,639,477 |
6,598,155,932 |
|
7,020,192,389 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,676,004,437 |
1,481,522,183 |
|
1,420,196,380 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,534,635,040 |
5,116,633,749 |
|
5,599,996,009 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,534,635,040 |
5,116,633,749 |
|
5,599,996,009 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
458 |
476 |
|
566 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
566 |
|