1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
203,184,516,646 |
191,185,177,601 |
155,954,744,999 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,200,957,733 |
1,673,681,234 |
1,992,407,624 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
200,983,558,913 |
189,511,496,367 |
153,962,337,375 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
197,144,613,002 |
185,256,109,153 |
147,343,540,937 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,838,945,911 |
4,255,387,214 |
6,618,796,438 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
421,949,147 |
365,242,894 |
466,837,673 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
111,615,038 |
453,598,227 |
124,734,314 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
111,615,038 |
453,598,227 |
124,734,314 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,989,199,522 |
3,747,962,908 |
2,064,412,398 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,467,606,098 |
3,653,969,272 |
4,670,348,420 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,307,525,600 |
-3,234,900,299 |
226,138,979 |
|
|
12. Thu nhập khác |
6,279,665,030 |
5,058,316,519 |
842,454,124 |
|
|
13. Chi phí khác |
-493,688,878 |
205,976,099 |
-137,473,874 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,773,353,908 |
4,852,340,420 |
979,927,998 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,465,828,308 |
1,617,440,121 |
1,206,066,977 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
542,938,259 |
355,836,827 |
266,666,335 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,922,890,049 |
1,261,603,294 |
939,400,642 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,922,890,049 |
1,261,603,294 |
939,400,642 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|