1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
647,627,031,980 |
628,570,816,308 |
697,826,767,878 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,549,521,156 |
5,800,616,672 |
7,103,339,828 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
646,077,510,824 |
622,770,199,636 |
690,723,428,050 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
637,259,362,501 |
610,079,548,440 |
673,048,299,281 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,818,148,323 |
12,690,651,196 |
17,675,128,769 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,138,528,753 |
1,917,665,543 |
1,676,202,733 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
2,002,633,000 |
1,220,736,997 |
318,452,453 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,002,633,000 |
1,220,736,997 |
318,452,453 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,361,069,740 |
12,431,314,534 |
12,936,038,817 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,710,085,884 |
11,520,960,332 |
16,079,262,949 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-14,117,111,548 |
-10,612,750,183 |
-10,877,125,717 |
|
|
12. Thu nhập khác |
28,317,027,355 |
496,160,816,283 |
17,868,669,934 |
|
|
13. Chi phí khác |
7,858,016,580 |
479,337,426,623 |
393,388,285 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
20,459,010,775 |
16,823,389,660 |
17,475,281,649 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,341,899,227 |
6,210,639,477 |
6,598,155,932 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,803,996,176 |
1,676,004,437 |
1,481,522,183 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,537,903,051 |
4,534,635,040 |
5,116,633,749 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,537,903,051 |
4,534,635,040 |
5,116,633,749 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
458 |
458 |
476 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|