MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 675,088,538,692 159,398,302,242 138,300,104,332 147,502,328,632
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,704,975,138 1,743,782,485 1,949,395,332 1,236,293,237
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 673,383,563,554 157,654,519,757 136,350,709,000 146,266,035,395
4. Giá vốn hàng bán 669,811,317,100 155,432,169,154 132,871,330,759 144,198,697,867
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,572,246,454 2,222,350,603 3,479,378,241 2,067,337,528
6. Doanh thu hoạt động tài chính 600,258,255 431,949,267 400,025,061 336,423,019
7. Chi phí tài chính 368,271,811 376,574,871 210,218,871 454,088,874
- Trong đó: Chi phí lãi vay 368,271,811 376,574,871 210,218,871 454,088,874
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,597,180,527 2,339,405,819 2,986,160,137 3,134,463,989
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,954,517,259 2,525,259,126 2,996,005,344 2,727,843,920
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,845,917,046 -2,586,939,946 -2,312,981,050 -3,912,636,236
12. Thu nhập khác 6,439,443,484 4,422,770,997 3,649,676,202 5,685,192,170
13. Chi phí khác 189,668,635 589,116,724 -228,764,698 818,574,938
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 6,249,774,849 3,833,654,273 3,878,440,900 4,866,617,232
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,403,857,803 1,246,714,327 1,565,459,850 953,980,996
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 850,964,451 311,678,582 391,364,963 209,875,819
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,552,893,352 935,035,745 1,174,094,887 744,105,177
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,552,893,352 935,035,745 1,174,094,887 744,105,177
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.