TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
124,705,613,926 |
125,208,771,898 |
122,182,666,847 |
114,538,337,846 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,599,574,266 |
3,122,465,156 |
10,434,231,045 |
9,827,530,501 |
|
1. Tiền |
9,599,574,266 |
3,122,465,156 |
10,434,231,045 |
9,827,530,501 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,500,000,000 |
15,500,000,000 |
|
5,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,500,000,000 |
15,500,000,000 |
|
5,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
71,544,540,316 |
64,290,081,528 |
74,570,615,097 |
67,377,843,415 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
83,727,734,764 |
78,436,379,785 |
75,293,677,900 |
72,370,041,338 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
201,992,960 |
174,081,710 |
191,292,810 |
408,829,850 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,954,630,378 |
6,019,437,819 |
21,266,802,591 |
16,774,720,106 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-20,339,817,786 |
-20,339,817,786 |
-22,181,158,204 |
-22,175,747,879 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
26,779,403,097 |
41,215,863,538 |
36,286,180,753 |
30,654,025,026 |
|
1. Hàng tồn kho |
27,055,847,775 |
41,492,308,216 |
36,994,314,633 |
31,297,438,452 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-276,444,678 |
-276,444,678 |
-708,133,880 |
-643,413,426 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,282,096,247 |
1,080,361,676 |
891,639,952 |
1,178,938,904 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,194,434,173 |
580,913,795 |
141,451,610 |
695,854,160 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
43,719,435 |
455,505,242 |
706,245,703 |
416,775,871 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
43,942,639 |
43,942,639 |
43,942,639 |
66,308,873 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,191,041,096 |
9,062,714,308 |
8,821,587,040 |
8,587,711,084 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
105,420,000 |
105,420,000 |
|
105,420,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
105,420,000 |
105,420,000 |
|
105,420,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,304,134,017 |
8,197,369,729 |
8,083,224,961 |
7,765,491,505 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,304,134,017 |
8,197,369,729 |
8,083,224,961 |
7,765,491,505 |
|
- Nguyên giá |
99,726,425,663 |
99,948,647,885 |
100,151,687,885 |
100,151,687,885 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-91,422,291,646 |
-91,751,278,156 |
-92,068,462,924 |
-92,386,196,380 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
781,487,079 |
608,987,079 |
608,987,079 |
608,987,079 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
781,487,079 |
608,987,079 |
608,987,079 |
608,987,079 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
150,937,500 |
129,375,000 |
107,812,500 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
150,937,500 |
129,375,000 |
107,812,500 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
133,896,655,022 |
134,271,486,206 |
131,004,253,887 |
123,126,048,930 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
25,431,014,048 |
25,781,809,564 |
28,583,790,280 |
21,360,539,237 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
25,431,014,048 |
25,781,809,564 |
28,583,790,280 |
21,360,539,237 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,894,060,731 |
20,052,051,456 |
21,474,216,233 |
17,957,510,747 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
43,538,995 |
26,016,095 |
159,135,245 |
68,894,342 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,480,001,072 |
1,120,705,721 |
172,285,240 |
416,374,217 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,922,571,867 |
2,716,864,013 |
5,741,806,988 |
910,178,308 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
267,675,380 |
160,933,530 |
97,175,753 |
535,210,747 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
88,009,092 |
257,400,000 |
97,100,001 |
9,090,909 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
728,749,641 |
1,443,031,479 |
837,263,550 |
1,458,472,697 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,407,270 |
4,807,270 |
4,807,270 |
4,807,270 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
108,465,640,974 |
108,489,676,642 |
102,420,463,607 |
101,765,509,693 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
108,465,640,974 |
108,489,676,642 |
102,420,463,607 |
101,765,509,693 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
725,357,511 |
725,357,511 |
725,357,511 |
725,357,511 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,866,716,874 |
16,866,716,874 |
16,866,716,874 |
16,866,716,874 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-8,126,433,411 |
-8,102,397,743 |
-14,171,610,778 |
-14,826,564,692 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-5,834,888,212 |
-5,834,888,212 |
-5,834,888,212 |
-14,166,200,453 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,291,545,199 |
-2,267,509,531 |
-8,336,722,566 |
-660,364,239 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
133,896,655,022 |
134,271,486,206 |
131,004,253,887 |
123,126,048,930 |
|