TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
141,276,391,931 |
145,644,716,107 |
135,983,849,710 |
128,433,401,934 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,318,581,466 |
10,448,585,729 |
4,455,460,427 |
6,819,278,262 |
|
1. Tiền |
10,318,581,466 |
10,448,585,729 |
4,455,460,427 |
6,819,278,262 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
21,000,000,000 |
21,000,000,000 |
21,000,000,000 |
21,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
21,000,000,000 |
21,000,000,000 |
21,000,000,000 |
21,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
74,292,176,852 |
71,843,700,855 |
74,074,396,881 |
67,089,417,513 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
79,790,687,356 |
76,019,555,218 |
78,047,070,633 |
73,883,908,173 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
892,524,062 |
283,652,268 |
84,456,090 |
396,726,600 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
735,423,579 |
2,666,951,514 |
3,069,328,303 |
670,785,877 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,126,458,145 |
-7,126,458,145 |
-7,126,458,145 |
-7,862,003,137 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
35,169,143,888 |
41,238,065,794 |
35,084,451,336 |
32,839,200,128 |
|
1. Hàng tồn kho |
35,169,143,888 |
41,238,065,794 |
35,084,451,336 |
32,839,200,128 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
496,489,725 |
1,114,363,729 |
1,369,541,066 |
685,506,031 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
176,842,247 |
336,799,475 |
570,621,903 |
639,408,853 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
219,647,478 |
776,712,543 |
250,549,613 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
851,711 |
548,369,550 |
46,097,178 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
100,000,000 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
19,359,738,102 |
17,596,744,397 |
18,773,738,260 |
18,048,975,870 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
18,001,302,832 |
16,371,475,830 |
17,681,636,396 |
17,047,539,722 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
18,001,302,832 |
16,371,475,830 |
17,681,636,396 |
17,047,539,722 |
|
- Nguyên giá |
110,356,424,948 |
106,128,288,725 |
108,272,352,364 |
108,739,879,636 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-92,355,122,116 |
-89,756,812,895 |
-90,590,715,968 |
-91,692,339,914 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-150,000,000 |
-150,000,000 |
-150,000,000 |
-150,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
423,408,658 |
423,408,658 |
423,408,658 |
437,045,022 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
423,408,658 |
423,408,658 |
423,408,658 |
437,045,022 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
935,026,612 |
801,859,909 |
668,693,206 |
564,391,126 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
935,026,612 |
801,859,909 |
668,693,206 |
564,391,126 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
160,636,130,033 |
163,241,460,504 |
154,757,587,970 |
146,482,377,804 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
43,512,277,303 |
47,671,715,633 |
39,241,309,353 |
31,437,644,231 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
43,512,277,303 |
47,671,715,633 |
39,241,309,353 |
31,437,644,231 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,784,665,407 |
36,736,098,537 |
30,164,418,149 |
23,700,635,729 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,285,000 |
244,333,742 |
193,178,742 |
193,710,842 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
643,254,784 |
850,573,190 |
692,452,315 |
442,697,343 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,048,054,650 |
4,409,515,475 |
4,872,336,611 |
3,790,036,781 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
380,478,722 |
1,164,448,913 |
389,710,575 |
151,920,125 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
229,806,817 |
114,545,454 |
57,272,727 |
192,361,658 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,120,488,238 |
2,067,938,593 |
903,128,505 |
1,025,973,660 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,302,243,685 |
2,084,261,729 |
1,968,811,729 |
1,940,308,093 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
117,123,852,730 |
115,569,744,871 |
115,516,278,617 |
115,044,733,573 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
117,123,852,730 |
115,569,744,871 |
115,516,278,617 |
115,044,733,573 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
725,357,511 |
725,357,511 |
725,357,511 |
725,357,511 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,866,716,874 |
16,866,716,874 |
16,866,716,874 |
16,866,716,874 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
167,850,000 |
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
531,778,345 |
-1,190,179,514 |
-1,075,795,768 |
-1,547,340,812 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
150,953,284 |
-1,721,957,859 |
-1,607,574,113 |
-2,221,088,127 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
380,825,061 |
531,778,345 |
531,778,345 |
673,747,315 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
160,636,130,033 |
163,241,460,504 |
154,757,587,970 |
146,482,377,804 |
|