MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 140,718,433,889 144,181,457,058 142,290,440,989 136,298,730,657
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,785,549,109 33,987,830,470 40,331,876,405 34,611,609,820
1. Tiền 11,785,549,109 13,987,830,470 20,331,876,405 14,611,609,820
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 79,886,746,607 76,374,079,897 74,916,885,460 72,691,551,438
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 85,072,012,204 80,572,721,158 76,535,466,599 78,126,987,917
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 379,428,121 2,243,350,030 4,600,281,544 549,425,150
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 765,579,496 565,543,027 907,595,462 1,141,596,516
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,449,197,041 -7,126,458,145 -7,126,458,145 -7,126,458,145
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 118,923,827 118,923,827
IV. Hàng tồn kho 27,927,747,733 33,568,382,105 26,772,680,178 28,658,635,964
1. Hàng tồn kho 27,990,547,733 33,568,382,105 26,772,680,178 28,658,635,964
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -62,800,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,118,390,440 251,164,586 268,998,946 336,933,435
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 457,876,578 250,737,941 265,784,187 220,599,011
2. Thuế GTGT được khấu trừ 347,035,608 2,788,114 92,789,448
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 313,478,254 426,645 426,645 23,544,976
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 23,984,979,392 23,142,846,584 22,667,043,148 21,432,315,041
I. Các khoản phải thu dài hạn 100,000,000 100,000,000 100,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 100,000,000 100,000,000 100,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 22,811,570,734 22,159,891,022 21,234,935,107 20,328,027,298
1. Tài sản cố định hữu hình 22,811,570,734 22,159,891,022 21,234,935,107 20,328,027,298
- Nguyên giá 110,208,213,203 110,335,076,839 110,335,076,839 110,107,334,039
- Giá trị hao mòn lũy kế -87,396,642,469 -88,175,185,817 -89,100,141,732 -89,779,306,741
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 150,000,000 150,000,000 150,000,000 150,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -150,000,000 -150,000,000 -150,000,000 -150,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 423,408,658 423,408,658 423,408,658 423,408,658
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 423,408,658 423,408,658 423,408,658 423,408,658
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 650,000,000 459,546,904 908,699,383 680,879,085
1. Chi phí trả trước dài hạn 650,000,000 459,546,904 908,699,383 680,879,085
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 164,703,413,281 167,324,303,642 164,957,484,137 157,731,045,698
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 44,104,425,914 46,411,109,338 42,454,715,891 35,781,900,195
I. Nợ ngắn hạn 43,843,175,914 46,149,859,338 42,213,465,891 35,781,900,195
1. Phải trả người bán ngắn hạn 28,827,148,145 31,267,410,889 26,951,888,165 27,347,806,970
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 964,790,906 11,504,000 558,539,690 233,981,600
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,423,924,848 601,004,893 1,709,622,031 689,557,316
4. Phải trả người lao động 6,809,658,855 9,067,856,996 9,602,446,895 3,804,674,792
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,478,412,691 1,953,436,210 854,413,908 1,398,613,340
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 1,039,902,000
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 171,818,181
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,081,815,255 1,991,519,136 2,154,091,807 2,227,244,295
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 257,425,214 217,225,214 210,645,214 80,021,882
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 261,250,000 261,250,000 241,250,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 261,250,000 261,250,000 241,250,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 120,598,987,367 120,913,194,304 122,502,768,246 121,949,145,503
I. Vốn chủ sở hữu 120,598,987,367 120,913,194,304 122,502,768,246 121,949,145,503
1. Vốn góp của chủ sở hữu 99,000,000,000 99,000,000,000 99,000,000,000 99,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 99,000,000,000 99,000,000,000 99,000,000,000 99,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 725,357,511 725,357,511 725,357,511 725,357,511
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,866,716,874 16,866,716,874 16,866,716,874 16,866,716,874
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,006,912,982 4,321,119,919 5,910,693,861 5,357,071,118
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,006,912,982 4,321,119,919 5,910,693,861 -540,753,943
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,897,825,061
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 164,703,413,281 167,324,303,642 164,957,484,137 157,731,045,698
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.