TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
140,718,433,889 |
144,181,457,058 |
142,290,440,989 |
136,298,730,657 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
31,785,549,109 |
33,987,830,470 |
40,331,876,405 |
34,611,609,820 |
|
1. Tiền |
11,785,549,109 |
13,987,830,470 |
20,331,876,405 |
14,611,609,820 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
79,886,746,607 |
76,374,079,897 |
74,916,885,460 |
72,691,551,438 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
85,072,012,204 |
80,572,721,158 |
76,535,466,599 |
78,126,987,917 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
379,428,121 |
2,243,350,030 |
4,600,281,544 |
549,425,150 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
765,579,496 |
565,543,027 |
907,595,462 |
1,141,596,516 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,449,197,041 |
-7,126,458,145 |
-7,126,458,145 |
-7,126,458,145 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
118,923,827 |
118,923,827 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
27,927,747,733 |
33,568,382,105 |
26,772,680,178 |
28,658,635,964 |
|
1. Hàng tồn kho |
27,990,547,733 |
33,568,382,105 |
26,772,680,178 |
28,658,635,964 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-62,800,000 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,118,390,440 |
251,164,586 |
268,998,946 |
336,933,435 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
457,876,578 |
250,737,941 |
265,784,187 |
220,599,011 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
347,035,608 |
|
2,788,114 |
92,789,448 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
313,478,254 |
426,645 |
426,645 |
23,544,976 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
23,984,979,392 |
23,142,846,584 |
22,667,043,148 |
21,432,315,041 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,811,570,734 |
22,159,891,022 |
21,234,935,107 |
20,328,027,298 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,811,570,734 |
22,159,891,022 |
21,234,935,107 |
20,328,027,298 |
|
- Nguyên giá |
110,208,213,203 |
110,335,076,839 |
110,335,076,839 |
110,107,334,039 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-87,396,642,469 |
-88,175,185,817 |
-89,100,141,732 |
-89,779,306,741 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-150,000,000 |
-150,000,000 |
-150,000,000 |
-150,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
423,408,658 |
423,408,658 |
423,408,658 |
423,408,658 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
423,408,658 |
423,408,658 |
423,408,658 |
423,408,658 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
650,000,000 |
459,546,904 |
908,699,383 |
680,879,085 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
650,000,000 |
459,546,904 |
908,699,383 |
680,879,085 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
164,703,413,281 |
167,324,303,642 |
164,957,484,137 |
157,731,045,698 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
44,104,425,914 |
46,411,109,338 |
42,454,715,891 |
35,781,900,195 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
43,843,175,914 |
46,149,859,338 |
42,213,465,891 |
35,781,900,195 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
28,827,148,145 |
31,267,410,889 |
26,951,888,165 |
27,347,806,970 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
964,790,906 |
11,504,000 |
558,539,690 |
233,981,600 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,423,924,848 |
601,004,893 |
1,709,622,031 |
689,557,316 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,809,658,855 |
9,067,856,996 |
9,602,446,895 |
3,804,674,792 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,478,412,691 |
1,953,436,210 |
854,413,908 |
1,398,613,340 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
1,039,902,000 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
171,818,181 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,081,815,255 |
1,991,519,136 |
2,154,091,807 |
2,227,244,295 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
257,425,214 |
217,225,214 |
210,645,214 |
80,021,882 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
261,250,000 |
261,250,000 |
241,250,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
261,250,000 |
261,250,000 |
241,250,000 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
120,598,987,367 |
120,913,194,304 |
122,502,768,246 |
121,949,145,503 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
120,598,987,367 |
120,913,194,304 |
122,502,768,246 |
121,949,145,503 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
725,357,511 |
725,357,511 |
725,357,511 |
725,357,511 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,866,716,874 |
16,866,716,874 |
16,866,716,874 |
16,866,716,874 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,006,912,982 |
4,321,119,919 |
5,910,693,861 |
5,357,071,118 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,006,912,982 |
4,321,119,919 |
5,910,693,861 |
-540,753,943 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
5,897,825,061 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
164,703,413,281 |
167,324,303,642 |
164,957,484,137 |
157,731,045,698 |
|