TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
159,441,220,482 |
|
154,426,244,935 |
142,287,795,764 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,159,978,676 |
|
52,530,860,939 |
40,331,876,405 |
|
1. Tiền |
24,159,978,676 |
|
32,530,860,939 |
20,331,876,405 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
81,864,906,174 |
|
72,771,274,996 |
74,909,505,460 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
45,958,323,115 |
|
68,337,354,039 |
76,528,086,599 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,224,873,744 |
|
718,623,284 |
4,600,281,544 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
36,500,529,315 |
|
8,155,568,639 |
907,595,462 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,818,820,000 |
|
-4,559,194,793 |
-7,126,458,145 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
118,923,827 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
27,504,615,718 |
|
27,343,858,115 |
26,777,414,953 |
|
1. Hàng tồn kho |
27,504,615,718 |
|
27,343,858,115 |
26,777,414,953 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,911,719,914 |
|
1,780,250,885 |
268,998,946 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
48,490,000 |
|
93,869,318 |
265,784,187 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,510,528,736 |
|
1,002,779,184 |
2,788,114 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
124,594,771 |
|
683,602,383 |
426,645 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,228,106,407 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
32,612,559,691 |
|
26,703,039,647 |
22,667,043,148 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
100,000,000 |
100,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
32,292,500,212 |
|
24,791,244,921 |
21,234,935,107 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
32,158,003,786 |
|
24,791,244,921 |
21,234,935,107 |
|
- Nguyên giá |
109,873,767,353 |
|
110,208,213,203 |
110,335,076,839 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-77,715,763,567 |
|
-85,416,968,282 |
-89,100,141,732 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
150,000,000 |
|
150,000,000 |
150,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-150,000,000 |
|
-150,000,000 |
-150,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
477,244,658 |
423,408,658 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
134,496,426 |
|
477,244,658 |
423,408,658 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
320,059,479 |
|
1,334,550,068 |
908,699,383 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
320,059,479 |
|
1,334,550,068 |
908,699,383 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
192,053,780,173 |
|
181,129,284,582 |
164,954,838,912 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
84,293,293,578 |
|
64,207,210,197 |
42,464,939,466 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
83,560,767,630 |
|
63,955,960,197 |
42,223,689,466 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
58,329,065,670 |
|
48,137,463,716 |
26,951,888,165 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,459,433,878 |
|
22,850,856 |
558,539,690 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
763,561,748 |
|
369,102,517 |
1,710,149,206 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,630,078,717 |
|
9,669,978,883 |
9,602,446,895 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,724,566,672 |
|
1,422,594,578 |
864,110,308 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
200,890,910 |
171,818,181 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4,133,078,737 |
2,154,091,807 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
210,645,214 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
732,525,948 |
|
251,250,000 |
241,250,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
365,312,314 |
|
251,250,000 |
241,250,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
107,760,486,595 |
|
116,922,074,385 |
122,489,899,446 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
107,760,486,595 |
|
116,922,074,385 |
122,489,899,446 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
99,000,000,000 |
|
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
725,357,511 |
|
725,357,511 |
725,357,511 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,178,555,289 |
|
16,096,851,573 |
16,866,716,874 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-8,061,722,489 |
|
1,099,865,301 |
5,897,825,061 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-4,500,130,708 |
5,897,825,061 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5,599,996,009 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
192,053,780,173 |
|
181,129,284,582 |
164,954,838,912 |
|