MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 159,441,220,482 154,426,244,935 142,287,795,764
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,159,978,676 52,530,860,939 40,331,876,405
1. Tiền 24,159,978,676 32,530,860,939 20,331,876,405
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 81,864,906,174 72,771,274,996 74,909,505,460
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 45,958,323,115 68,337,354,039 76,528,086,599
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,224,873,744 718,623,284 4,600,281,544
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 36,500,529,315 8,155,568,639 907,595,462
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,818,820,000 -4,559,194,793 -7,126,458,145
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 118,923,827
IV. Hàng tồn kho 27,504,615,718 27,343,858,115 26,777,414,953
1. Hàng tồn kho 27,504,615,718 27,343,858,115 26,777,414,953
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,911,719,914 1,780,250,885 268,998,946
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 48,490,000 93,869,318 265,784,187
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,510,528,736 1,002,779,184 2,788,114
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 124,594,771 683,602,383 426,645
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,228,106,407
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 32,612,559,691 26,703,039,647 22,667,043,148
I. Các khoản phải thu dài hạn 100,000,000 100,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 100,000,000 100,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 32,292,500,212 24,791,244,921 21,234,935,107
1. Tài sản cố định hữu hình 32,158,003,786 24,791,244,921 21,234,935,107
- Nguyên giá 109,873,767,353 110,208,213,203 110,335,076,839
- Giá trị hao mòn lũy kế -77,715,763,567 -85,416,968,282 -89,100,141,732
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 150,000,000 150,000,000 150,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -150,000,000 -150,000,000 -150,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 477,244,658 423,408,658
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 134,496,426 477,244,658 423,408,658
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 320,059,479 1,334,550,068 908,699,383
1. Chi phí trả trước dài hạn 320,059,479 1,334,550,068 908,699,383
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 192,053,780,173 181,129,284,582 164,954,838,912
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 84,293,293,578 64,207,210,197 42,464,939,466
I. Nợ ngắn hạn 83,560,767,630 63,955,960,197 42,223,689,466
1. Phải trả người bán ngắn hạn 58,329,065,670 48,137,463,716 26,951,888,165
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,459,433,878 22,850,856 558,539,690
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 763,561,748 369,102,517 1,710,149,206
4. Phải trả người lao động 4,630,078,717 9,669,978,883 9,602,446,895
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,724,566,672 1,422,594,578 864,110,308
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 200,890,910 171,818,181
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,133,078,737 2,154,091,807
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 210,645,214
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 732,525,948 251,250,000 241,250,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 365,312,314 251,250,000 241,250,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 107,760,486,595 116,922,074,385 122,489,899,446
I. Vốn chủ sở hữu 107,760,486,595 116,922,074,385 122,489,899,446
1. Vốn góp của chủ sở hữu 99,000,000,000 99,000,000,000 99,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 99,000,000,000 99,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 725,357,511 725,357,511 725,357,511
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,178,555,289 16,096,851,573 16,866,716,874
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -8,061,722,489 1,099,865,301 5,897,825,061
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -4,500,130,708 5,897,825,061
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,599,996,009
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 192,053,780,173 181,129,284,582 164,954,838,912
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.