1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
29,137,928,345 |
25,518,185,785 |
30,552,597,527 |
325,466,830,137 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
29,137,928,345 |
25,518,185,785 |
30,552,597,527 |
325,466,830,137 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
16,497,812,840 |
11,682,819,562 |
19,291,480,866 |
299,978,287,186 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,640,115,505 |
13,835,366,223 |
11,261,116,661 |
25,488,542,951 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,141,294,354 |
4,010,848,675 |
5,821,336,723 |
7,180,370,055 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
12,952,595 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,776,357,369 |
4,331,912,049 |
3,913,090,371 |
2,717,706,187 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,005,052,490 |
13,514,302,849 |
13,169,363,013 |
29,938,254,224 |
|
12. Thu nhập khác |
12,353,185 |
41,504,200 |
1,535,832 |
181,512,186 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
637,301 |
181 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
12,353,185 |
41,504,200 |
898,531 |
181,512,005 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,017,405,675 |
13,555,807,049 |
13,170,261,544 |
30,119,766,229 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,203,481,136 |
2,547,195,408 |
2,633,964,309 |
5,902,856,283 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,813,924,539 |
11,008,611,641 |
10,536,297,235 |
24,216,909,946 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,813,924,539 |
11,008,611,641 |
10,536,297,235 |
24,216,909,946 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
299 |
202 |
193 |
404 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
299 |
202 |
193 |
404 |
|