MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cảng Đoạn Xá (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 29,137,928,345 25,518,185,785 30,552,597,527 325,466,830,137
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 29,137,928,345 25,518,185,785 30,552,597,527 325,466,830,137
4. Giá vốn hàng bán 16,497,812,840 11,682,819,562 19,291,480,866 299,978,287,186
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,640,115,505 13,835,366,223 11,261,116,661 25,488,542,951
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,141,294,354 4,010,848,675 5,821,336,723 7,180,370,055
7. Chi phí tài chính 12,952,595
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,776,357,369 4,331,912,049 3,913,090,371 2,717,706,187
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,005,052,490 13,514,302,849 13,169,363,013 29,938,254,224
12. Thu nhập khác 12,353,185 41,504,200 1,535,832 181,512,186
13. Chi phí khác 637,301 181
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 12,353,185 41,504,200 898,531 181,512,005
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,017,405,675 13,555,807,049 13,170,261,544 30,119,766,229
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,203,481,136 2,547,195,408 2,633,964,309 5,902,856,283
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,813,924,539 11,008,611,641 10,536,297,235 24,216,909,946
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,813,924,539 11,008,611,641 10,536,297,235 24,216,909,946
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 299 202 193 404
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 299 202 193 404
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.