1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
28,944,743,902 |
28,287,757,608 |
30,156,508,749 |
25,591,282,648 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
28,944,743,902 |
28,287,757,608 |
30,156,508,749 |
25,591,282,648 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,553,347,019 |
23,823,409,469 |
22,940,292,371 |
20,010,036,186 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,391,396,883 |
4,464,348,139 |
7,216,216,378 |
5,581,246,462 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,929,503,869 |
5,547,228,402 |
6,940,252,240 |
12,597,899,536 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,407,587 |
|
|
14,952,362 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,053,154,102 |
3,501,593,484 |
3,681,812,167 |
4,072,598,166 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,258,339,063 |
6,509,983,057 |
10,474,656,451 |
14,091,595,470 |
|
12. Thu nhập khác |
37,725 |
1,543 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
32,355,915 |
40 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-32,318,190 |
1,503 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,226,020,873 |
6,509,984,560 |
10,474,656,451 |
14,091,595,470 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,461,410,804 |
1,301,996,912 |
1,865,655,290 |
2,818,319,094 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,764,610,069 |
5,207,987,648 |
8,609,001,161 |
11,273,276,376 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,764,610,069 |
5,207,987,648 |
8,609,001,161 |
11,273,276,376 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
607 |
200 |
331 |
434 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
607 |
200 |
331 |
434 |
|