1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
190,113,340,986 |
159,537,196,637 |
|
106,429,231,031 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
190,113,340,986 |
159,537,196,637 |
|
106,429,231,031 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
111,528,579,370 |
107,524,067,080 |
|
65,675,814,051 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
78,584,761,616 |
52,013,129,557 |
|
40,753,416,980 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,365,459,145 |
11,420,431,042 |
|
22,493,957,813 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
24,998,800 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
2,062,500 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,305,586,221 |
13,290,733,297 |
|
15,021,293,751 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
70,644,436,866 |
50,142,827,302 |
|
48,201,082,242 |
|
12. Thu nhập khác |
1,132,549,609 |
424,675,846 |
|
2,550,439 |
|
13. Chi phí khác |
325,785,012 |
485,526,946 |
|
1,029,428,913 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
806,764,597 |
-60,851,100 |
|
-1,026,878,474 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
71,451,201,463 |
50,081,976,202 |
|
47,174,203,768 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
17,316,085,005 |
10,147,043,737 |
|
7,715,111,135 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
54,135,116,458 |
39,934,932,465 |
|
39,459,092,633 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
54,135,116,458 |
39,934,932,465 |
|
39,459,092,633 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
6,875 |
5,071 |
|
1,670 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|