1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
34,923,256,486 |
50,767,577,939 |
36,309,796,394 |
37,536,565,818 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
34,923,256,486 |
50,767,577,939 |
36,309,796,394 |
37,536,565,818 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
24,173,640,879 |
33,632,033,721 |
25,974,228,470 |
23,744,164,010 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,749,615,607 |
17,135,544,218 |
10,335,567,924 |
13,792,401,808 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,309,298,373 |
3,839,836,303 |
1,735,608,318 |
3,535,688,048 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,942,964,243 |
4,396,275,015 |
3,078,539,351 |
2,872,954,688 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,115,949,737 |
16,579,105,506 |
8,992,636,891 |
14,455,135,168 |
|
12. Thu nhập khác |
75,312,544 |
90,047,239 |
73,023,758 |
186,292,305 |
|
13. Chi phí khác |
69,940,977 |
188,941,253 |
20,938,033 |
205,706,683 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,371,567 |
-98,894,014 |
52,085,725 |
-19,414,378 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,121,321,304 |
16,480,211,492 |
9,044,722,616 |
14,435,720,790 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,226,690,687 |
3,081,303,637 |
1,989,838,976 |
2,849,210,437 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,894,630,617 |
13,398,907,855 |
7,054,883,640 |
11,586,510,353 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,894,630,617 |
13,398,907,855 |
7,054,883,640 |
11,586,510,353 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,002 |
1,701 |
896 |
1,471 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|