TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
300,417,875,344 |
316,274,585,901 |
325,194,813,277 |
312,206,450,035 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
678,820,108 |
2,193,292,244 |
1,393,749,235 |
26,624,684,378 |
|
1. Tiền |
678,820,108 |
2,193,292,244 |
1,393,749,235 |
26,624,684,378 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
270,379,000,000 |
287,650,000,000 |
295,300,000,000 |
262,700,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
270,379,000,000 |
287,650,000,000 |
295,300,000,000 |
262,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
24,813,306,771 |
21,847,762,779 |
24,035,093,086 |
18,366,664,680 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,789,024,453 |
18,079,336,669 |
14,528,287,917 |
11,857,736,371 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
62,355,000 |
273,363,000 |
2,065,543,400 |
1,814,430,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,183,576,413 |
3,716,712,205 |
7,662,910,864 |
4,916,147,404 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-221,649,095 |
-221,649,095 |
-221,649,095 |
-221,649,095 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,305,316,417 |
4,405,728,851 |
4,375,387,774 |
4,096,140,031 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,305,316,417 |
4,405,728,851 |
4,375,387,774 |
4,096,140,031 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
241,432,048 |
177,802,027 |
90,583,182 |
418,960,946 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
240,432,048 |
176,802,027 |
89,583,182 |
418,960,946 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
59,808,942,025 |
56,858,355,432 |
63,901,767,557 |
84,420,687,828 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
25,350,995,678 |
25,948,438,679 |
23,752,585,464 |
22,959,194,939 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
25,021,387,345 |
25,650,900,346 |
23,487,117,131 |
22,725,796,606 |
|
- Nguyên giá |
276,635,757,732 |
280,027,777,859 |
280,027,777,859 |
281,141,771,359 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-251,614,370,387 |
-254,376,877,513 |
-256,540,660,728 |
-258,415,974,753 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
329,608,333 |
297,538,333 |
265,468,333 |
233,398,333 |
|
- Nguyên giá |
1,159,840,000 |
1,159,840,000 |
1,159,840,000 |
1,159,840,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-830,231,667 |
-862,301,667 |
-894,371,667 |
-926,441,667 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,419,292,854 |
27,272,727 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,419,292,854 |
27,272,727 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
30,584,573,920 |
30,508,573,920 |
39,809,573,920 |
61,211,993,920 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
30,584,573,920 |
30,508,573,920 |
29,909,573,920 |
29,911,993,920 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
9,900,000,000 |
31,300,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
454,079,573 |
374,070,106 |
339,608,173 |
249,498,969 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
454,079,573 |
374,070,106 |
339,608,173 |
249,498,969 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
360,226,817,369 |
373,132,941,333 |
389,096,580,834 |
396,627,137,863 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
16,008,537,511 |
21,727,654,628 |
21,926,684,060 |
24,249,253,441 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
16,008,537,511 |
21,727,654,628 |
21,926,684,060 |
24,249,253,441 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,494,030,169 |
4,302,377,321 |
6,292,693,535 |
7,753,049,224 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
602,765,571 |
211,546,158 |
323,339,664 |
2,403,386,190 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,401,114,268 |
2,701,392,720 |
4,556,248,607 |
1,524,482,158 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,355,922,176 |
6,250,826,049 |
7,340,204,697 |
6,490,692,670 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,953,466,446 |
5,090,985,582 |
128,978,745 |
3,676,454,913 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
394,194,436 |
394,982,353 |
535,674,367 |
430,843,841 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,807,044,445 |
2,775,544,445 |
2,749,544,445 |
1,970,344,445 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
344,218,279,858 |
351,405,286,705 |
367,169,896,774 |
372,377,884,422 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
344,218,279,858 |
351,405,286,705 |
367,169,896,774 |
372,377,884,422 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
259,870,270,000 |
259,870,270,000 |
259,870,270,000 |
259,870,270,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
259,870,270,000 |
259,870,270,000 |
259,870,270,000 |
259,870,270,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,352,660,454 |
1,352,660,454 |
1,352,660,454 |
1,352,660,454 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
61,881,609,246 |
61,881,609,246 |
61,881,609,246 |
61,881,609,246 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,113,740,158 |
28,300,747,005 |
44,065,357,074 |
49,273,344,722 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,157,282,979 |
18,143,464,026 |
33,908,074,095 |
5,207,987,648 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,956,457,179 |
10,157,282,979 |
10,157,282,979 |
44,065,357,074 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
360,226,817,369 |
373,132,941,333 |
389,096,580,834 |
396,627,137,863 |
|