MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cảng Đoạn Xá (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 248,221,222,958 253,234,647,927 252,986,720,892 265,012,953,087
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 60,826,791,678 138,792,246,617 20,512,998,513 13,891,101,415
1. Tiền 826,791,678 1,937,046,617 512,998,513 891,101,415
2. Các khoản tương đương tiền 60,000,000,000 136,855,200,000 20,000,000,000 13,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 168,550,000,000 96,750,000,000 214,250,000,000 227,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 168,550,000,000 96,750,000,000 214,250,000,000 227,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,043,828,041 13,952,840,501 14,406,545,124 19,942,428,791
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10,711,589,838 11,291,297,539 12,071,356,960 11,222,734,752
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,535,608,100 133,192,000 101,710,000 123,490,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,914,140,070 3,041,279,093 2,746,406,295 9,160,963,970
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -117,509,967 -512,928,131 -512,928,131 -564,759,931
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,602,100,724 3,589,956,642 3,367,323,688 3,404,641,115
1. Hàng tồn kho 3,602,100,724 3,589,956,642 3,367,323,688 3,404,641,115
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 198,502,515 149,604,167 449,853,567 274,781,766
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 198,502,515 149,604,167 447,853,567 272,781,766
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,000,000 2,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 78,005,018,272 77,940,701,468 74,878,280,397 74,067,884,684
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 34,713,492,532 41,331,358,347 39,021,414,705 39,039,635,009
1. Tài sản cố định hữu hình 34,564,282,382 41,166,566,479 38,889,041,119 38,939,679,705
- Nguyên giá 271,290,038,134 281,396,231,013 281,396,231,013 282,917,381,489
- Giá trị hao mòn lũy kế -236,725,755,752 -240,229,664,534 -242,507,189,894 -243,977,701,784
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 149,210,150 164,791,868 132,373,586 99,955,304
- Nguyên giá 727,000,000 775,000,000 775,000,000 775,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -577,789,850 -610,208,132 -642,626,414 -675,044,696
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,226,759,406 478,497,709 123,356,209 294,606,209
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,226,759,406 478,497,709 123,356,209 294,606,209
V. Đầu tư tài chính dài hạn 30,584,573,920 30,584,573,920 30,584,573,920 30,584,573,920
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 30,584,573,920 30,584,573,920 30,584,573,920 30,584,573,920
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,480,192,414 5,546,271,492 5,148,935,563 4,149,069,546
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,480,192,414 5,546,271,492 5,148,935,563 4,149,069,546
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 326,226,241,230 331,175,349,395 327,865,001,289 339,080,837,771
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 22,816,618,220 20,333,551,069 13,713,246,616 17,982,745,003
I. Nợ ngắn hạn 22,816,618,220 20,333,551,069 13,713,246,616 17,982,745,003
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,207,854,640 4,208,859,997 1,808,295,012 3,262,802,544
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,110,292,332 1,195,036,332 1,669,941,280 2,535,965,729
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,000,359,049 2,756,915,654 1,460,967,002 2,041,927,886
4. Phải trả người lao động 8,377,187,748 7,731,509,865 5,543,617,764 1,905,621,149
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,032,763,765 1,662,451,086 912,071,930 4,709,206,724
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 475,289,741 687,707,190 438,322,683 403,590,026
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,612,870,945 2,091,070,945 1,880,030,945 3,123,630,945
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 303,409,623,010 310,841,798,326 314,151,754,673 321,098,092,768
I. Vốn chủ sở hữu 303,409,623,010 310,841,798,326 314,151,754,673 321,098,092,768
1. Vốn góp của chủ sở hữu 236,246,560,000 236,246,560,000 236,246,560,000 236,246,560,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 236,246,560,000 236,246,560,000 236,246,560,000 236,246,560,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,352,660,454 1,352,660,454 1,352,660,454 1,352,660,454
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,627,148,260 23,627,148,260 23,627,148,260 37,961,584,893
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 42,183,254,296 49,615,429,612 52,925,385,959 45,537,287,421
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,156,336,979 10,156,336,979 3,309,956,347 11,756,294,442
- LNST chưa phân phối kỳ này 32,026,917,317 39,459,092,633 49,615,429,612 33,780,992,979
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 326,226,241,230 331,175,349,395 327,865,001,289 339,080,837,771
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.